Thì Tương Lai đơn ( Simple Future Tense) - Lý Thuyết + Bài Tập

DANH MỤC BÀI VIẾT Hide
  1. Thì tương lai đơn là gì trong tiếng Anh?
  2. Công thức 3 thể chuẩn của thì tương lai đơn
  3. 5 Cách dùng thì tương lai đơn cơ bản
  4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
  5. Ứng dụng thì tương lai đơn trong giao tiếp công việc
  6. Bài tập thì tương lai đơn (3 dạng phổ biến)
  7. Làm thế nào để tránh lỗi khi dùng thì tương lai đơn?
  8. Phân biệt thì tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to)
  9. So sánh thì tương lai đơn với các cấu trúc tương lai khác
  10. 5 Lỗi sai thì tương lai đơn người Việt thường mắc
  11. FAQ – Câu hỏi thường gặp
  12. Chinh phục thì tương lai đơn: Khởi đầu hành trình giao tiếp tự tin

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì ngữ pháp nền tảng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững cách dùng thì tương lai đơn không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn là chìa khóa để truyền đạt chính xác các quyết định tức thời, dự đoán chủ quan, và những lời hứa hẹn. Bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lỗi sai thường gặp để bạn có thể chinh phục thì tương lai đơn một cách toàn diện.

Thì tương lai đơn là gì trong tiếng Anh?

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động quyết định tự phát tại thời điểm nói, một dự đoán không có căn cứ rõ ràng, một lời hứa, đề nghị hoặc một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai mà không thể thay đổi. Đặc điểm nhận dạng chính của thì này là sự xuất hiện của trợ động từ “will” hoặc “shall” đứng trước động từ nguyên thể.

Định nghĩa thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn là một thì động từ trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để nói về những hành động, sự kiện chưa xảy ra và sẽ diễn ra trong tương lai. Cấu trúc của thì này được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” (hoặc “shall” trong một số ngữ cảnh trang trọng) kết hợp với động từ ở dạng nguyên thể không có “to”.

Khác với các cấu trúc tương lai khác như “be going to” (dùng cho kế hoạch đã định sẵn) hay thì hiện tại tiếp diễn (dùng cho sắp xếp chắc chắn), thì tương lai đơn nhấn mạnh vào tính tự phát của quyết định hoặc tính chủ quan của dự đoán. Nó phản ánh suy nghĩ và ý định của người nói ngay tại thời điểm giao tiếp.

Đặc điểm nhận dạng thì tương lai đơn

Đặc điểm cốt lõi để nhận dạng thì tương lai đơn là sự hiện diện của trợ động từ “will” hoặc “shall” đứng ngay trước một động từ nguyên thể (bare infinitive). Cấu trúc này không thay đổi theo chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều, làm cho nó trở thành một trong những thì dễ học nhất về mặt công thức.

Các dấu hiệu khác bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai, chẳng hạn như:

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/month/year: tuần/tháng/năm tới
  • In the future: trong tương lai
  • Soon: sớm thôi
  • In 5 minutes/in a few days: trong 5 phút nữa/trong vài ngày nữa

3 ví dụ điển hình về thì tương lai đơn

Để hình dung rõ hơn về cách thì tương lai đơn được áp dụng trong thực tế, dưới đây là ba ví dụ minh họa cho các trường hợp sử dụng phổ biến nhất.

  1. Quyết định tức thời: Khi một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
    • It’s cold in here. I will close the window. (Trong này lạnh quá. Tôi sẽ đi đóng cửa sổ.)
  2. Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân: Khi đưa ra một dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.
    • I think she will win the competition. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thắng cuộc thi này.)
  3. Lời hứa hoặc đề nghị: Khi đưa ra một lời cam kết hoặc đề nghị giúp đỡ.
    • Don’t worry, I will help you with your homework. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Việc hiểu rõ các ví dụ này là bước đầu tiên để phân biệt khi nào nên sử dụng “will” so với các cấu trúc tương lai khác. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào bộ công thức chuẩn của thì này.

Công thức 3 thể chuẩn của thì tương lai đơn

Công thức của thì tương lai đơn rất nhất quán và dễ nhớ vì chỉ sử dụng trợ động từ “will” cho tất cả các ngôi, đi kèm với động từ nguyên thể không “to”. Việc nắm vững cấu trúc ở ba thể khẳng định, phủ định và nghi vấn là nền tảng để bạn sử dụng thì này một cách chính xác.

Thể 1: Khẳng định với will/shall

Trong câu khẳng định, bạn đặt trợ động từ “will” ngay sau chủ ngữ và trước động từ chính ở dạng nguyên thể. “Shall” có thể được dùng thay cho “will” với chủ ngữ “I” và “we” trong các ngữ cảnh trang trọng.

Công thức:

S + will/shall + V (nguyên thể) + (O)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V (Verb): Động từ nguyên thể không “to”
  • O (Object): Tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • They will finish the project next month. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tháng tới.)

Thể 2: Phủ định với won’t/shan’t

Để tạo thành câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ “will” hoặc “shall”. Trong giao tiếp hàng ngày, dạng viết tắt “won’t” (will not) và “shan’t” (shall not) được ưu tiên sử dụng.

Công thức:

S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + (O)

Ví dụ:

  • She will not attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  • He won’t forget your birthday. (Anh ấy sẽ không quên sinh nhật của bạn đâu.)

Thể 3: Nghi vấn và cách trả lời (Yes/No Question)

Đối với câu hỏi Yes/No, bạn chỉ cần đảo trợ động từ “will” hoặc “shall” lên trước chủ ngữ. Câu trả lời ngắn sẽ sử dụng chính các trợ động từ này.

Công thức câu hỏi:

Will/Shall + S + V (nguyên thể) + (O)?

Công thức trả lời:

  • Yes, S + will/shall.
  • No, S + won’t/shan’t.

Ví dụ:

  • Will you join us for dinner? (Bạn sẽ ăn tối cùng chúng tôi chứ?)
    • Yes, I will. (Có, tôi sẽ tham gia.)
  • Will they arrive on time? (Họ sẽ đến đúng giờ chứ?)
    • No, they won’t. (Không, họ sẽ không.)

Sau khi đã nắm chắc các công thức nền tảng, phần tiếp theo sẽ giải thích chi tiết 5 cách dùng quan trọng của thì tương lai đơn để bạn có thể áp dụng vào đúng ngữ cảnh.

5 Cách dùng thì tương lai đơn cơ bản

Thì tương lai đơn với “will” có nhiều cách sử dụng linh hoạt, từ việc diễn tả những quyết định bộc phát đến việc đưa ra các dự đoán hay lời hứa. Hiểu rõ 5 cách dùng cốt lõi sau đây sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.

1. Quyết định tức thời ngay lúc nói

Đây là một trong những cách dùng đặc trưng và phổ biến nhất của thì tương lai đơn. “Will” được sử dụng để diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch hay sự chuẩn bị từ trước. Hành động này thường là một phản ứng tự phát trước một tình huống vừa xảy ra.

  • Ví dụ 1: The phone is ringing. I’ll get it! (Điện thoại đang reo. Để tôi nghe cho!)
  • Ví dụ 2: I’m thirsty. I think I will buy a bottle of water. (Tôi khát nước quá. Chắc tôi sẽ mua một chai nước.)

2. Dự đoán không có căn cứ rõ ràng

Khi bạn muốn đưa ra một dự đoán về tương lai dựa trên quan điểm, niềm tin hoặc kinh nghiệm cá nhân mà không có bằng chứng cụ thể ở hiện tại, thì tương lai đơn là lựa chọn phù hợp. Cách dùng này thường đi kèm với các động từ chỉ quan điểm như think, believe, expect hoặc các trạng từ như probably, perhaps.

  • Ví dụ 1: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • Ví dụ 2: He will probably be late for the party. (Anh ấy có lẽ sẽ đến bữa tiệc muộn.)

3. Đưa ra lời hứa, đề nghị, cảnh báo

“Will” được sử dụng rất phổ biến để thể hiện sự cam kết, sự sẵn lòng giúp đỡ, hoặc để cảnh báo ai đó về một hậu quả có thể xảy ra trong tương lai.

  • Lời hứa (Promise): I will always be there for you. (Tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
  • Đề nghị giúp đỡ (Offer): That bag looks heavy. I’ll help you with it. (Cái túi đó trông nặng quá. Để tôi giúp bạn một tay.)
  • Cảnh báo (Warning): Be careful, or you will fall. (Cẩn thận, không bạn sẽ ngã đấy.)

4. Dùng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện được đáp ứng. Trong cấu trúc này, mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) luôn sử dụng thì tương lai đơn.

Công thức:

If + S + V(s/es) (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)

  • Ví dụ: If it doesn’t rain, we will go to the beach. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi biển.)

5. Bày tỏ quan điểm, hy vọng về tương lai

Khi bạn muốn bày tỏ một hy vọng, một mong muốn hoặc một quan điểm chung về một sự kiện trong tương lai xa, “will” là công cụ ngôn ngữ thích hợp để thể hiện điều đó một cách trực tiếp.

  • Ví dụ 1: I hope you will have a wonderful trip. (Tôi hy vọng bạn sẽ có một chuyến đi tuyệt vời.)
  • Ví dụ 2: People will live on Mars in the future. (Con người sẽ sống trên sao Hỏa trong tương lai.)

Những cách sử dụng này cho thấy sự linh hoạt của thì tương lai đơn. Để nhận biết chính xác khi nào cần dùng thì này, hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu đặc trưng ở phần tiếp theo.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Để xác định một câu có đang sử dụng thì tương lai đơn hay không, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu đặc trưng về từ vựng, đặc biệt là các trạng từ chỉ thời gian và các động từ chỉ quan điểm thường đi kèm.

Các trạng từ thời gian thường gặp

Sự xuất hiện của các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian trong tương lai là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy câu đang ở thì tương lai đơn.

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/month/year/century: tuần/tháng/năm/thế kỷ tới
  • In the future: trong tương lai
  • Soon: sớm thôi
  • Someday: một ngày nào đó
  • In a few minutes/hours/days: trong vài phút/giờ/ngày nữa

Ví dụ: We will launch the new product next quarter. (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới vào quý tới.)

Các động từ chỉ quan điểm đi kèm

Thì tương lai đơn thường được sử dụng để đưa ra các dự đoán chủ quan. Do đó, nó hay đi kèm với các động từ và cụm từ thể hiện quan điểm, suy nghĩ, hoặc sự không chắc chắn của người nói.

  • think: nghĩ rằng
  • believe: tin rằng
  • suppose: cho rằng
  • expect: mong đợi
  • hope: hy vọng
  • be sure: chắc chắn
  • probably: có lẽ
  • perhaps: có lẽ

Ví dụ: I think they will accept our offer. (Tôi nghĩ họ sẽ chấp nhận lời đề nghị của chúng ta.)

Phân tích ví dụ trong bối cảnh thực tế

Hãy xem xét một câu hoàn chỉnh để thấy các dấu hiệu này kết hợp với nhau như thế nào trong một ngữ cảnh cụ thể.

Bối cảnh: Một người quản lý đang thảo luận về kế hoạch với đội của mình.

“I believe our team will probably finish the report by tomorrow afternoon.” (Tôi tin rằng đội của chúng ta có lẽ sẽ hoàn thành bản báo cáo trước chiều mai.)

Phân tích:

  1. Động từ chỉ quan điểm: “I believe” cho thấy đây là nhận định của người quản lý.
  2. Trạng từ chỉ khả năng: “probably” làm giảm mức độ chắc chắn, phù hợp với một dự đoán.
  3. Cấu trúc tương lai đơn: Cấu trúc “will finish” là trọng tâm của câu.
  4. Trạng từ thời gian: “by tomorrow afternoon” xác định rõ mốc thời gian trong tương lai.

Sự kết hợp của các yếu tố này tạo thành một dấu hiệu nhận biết mạnh mẽ. Hiểu được lý thuyết là quan trọng, nhưng ứng dụng vào thực tế công việc còn quan trọng hơn.

Ứng dụng thì tương lai đơn trong giao tiếp công việc

Trong môi trường công sở, việc sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác và chuyên nghiệp là rất quan trọng. “Will” giúp bạn truyền đạt các quyết định, đề nghị, hứa hẹn và dự đoán một cách rõ ràng và hiệu quả, từ đó nâng cao hình ảnh cá nhân.

5 tình huống công sở ứng dụng will

Thì tương lai đơn được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày tại nơi làm việc, từ các cuộc họp nhanh đến việc trả lời email.

  1. Đưa ra quyết định nhanh trong cuộc họp:
    • “Okay, I will handle the client’s request immediately.” (Được rồi, tôi sẽ xử lý yêu cầu của khách hàng ngay lập tức.)
  2. Đề nghị giúp đỡ đồng nghiệp:
    • “You look busy. I’ll help you prepare the presentation slides.” (Bạn trông bận rộn quá. Để tôi giúp bạn chuẩn bị các slide thuyết trình.)
  3. Cam kết về thời hạn (Deadline):
    • “Don’t worry, I will submit the report before 5 PM.” (Đừng lo, tôi sẽ nộp báo cáo trước 5 giờ chiều.)
  4. Thông báo một hành động sắp tới qua điện thoại/email:
    • “Thank you for your email. I will forward it to the manager.” (Cảm ơn email của bạn. Tôi sẽ chuyển nó cho quản lý.)
  5. Dự đoán về xu hướng thị trường:
    • “I think our sales figures will increase next quarter.” (Tôi nghĩ rằng doanh số của chúng ta sẽ tăng trong quý tới.)

Cách đặt câu hỏi chuyên nghiệp với will

Sử dụng “will” để đặt câu hỏi là cách hiệu quả để yêu cầu thông tin, xác nhận kế hoạch hoặc đề nghị một cách lịch sự trong môi trường chuyên nghiệp.

  • Để yêu cầu thông tin:
    • Will the financial report be ready by Friday?” (Báo cáo tài chính sẽ sẵn sàng trước thứ Sáu chứ?)
  • Để xác nhận hành động:
    • Will you confirm your attendance for the workshop?” (Anh/chị sẽ xác nhận việc tham dự hội thảo chứ?)
  • Để đưa ra lời mời hoặc đề nghị:
    • Will you join us for the team lunch?” (Bạn sẽ tham gia bữa trưa cùng đội chứ?)

Mẹo kết hợp các thì trong email & báo cáo

Để văn bản công việc trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp, việc kết hợp thì tương lai đơn với các thì khác là rất cần thiết.

  • Hiện tại đơn + Tương lai đơn: Dùng để mô tả một sự thật/chính sách (hiện tại đơn) và một hành động tương lai liên quan.
    • “As our policy states, we will process your refund within 7 working days.” (Theo như chính sách của chúng tôi, chúng tôi sẽ xử lý hoàn tiền cho bạn trong vòng 7 ngày làm việc.)
  • Hiện tại hoàn thành + Tương lai đơn: Dùng để nói về một hành động vừa hoàn tất và kết quả của nó trong tương lai.
    • “I have received your request. I will look into it and get back to you soon.” (Tôi đã nhận được yêu cầu của bạn. Tôi sẽ xem xét và phản hồi lại cho bạn sớm.)

Sau khi đã hiểu rõ cách ứng dụng, hãy cùng củng cố kiến thức qua các dạng bài tập phổ biến.

Bài tập thì tương lai đơn (3 dạng phổ biến)

Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Dưới đây là ba dạng bài tập cơ bản về thì tương lai đơn, giúp bạn luyện tập từ cấu trúc đến cách sử dụng trong ngữ cảnh.

Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.

  1. I think she _ (pass) the exam easily.
  2. They _ (arrive) here in about an hour.
  3. Don’t lift that box. You _ (hurt) yourself.
  4. If you need any help, I _ (assist) you.
  5. We _ (probably/not/go) out tonight. It’s raining.

Đáp án:

  1. will pass
  2. will arrive
  3. will hurt
  4. will assist
  5. probably won’t go / will probably not go

Dạng 2: Viết lại câu không đổi nghĩa

Viết lại các câu sau đây, bắt đầu bằng các từ cho sẵn, sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. Maybe we will go to the cinema tonight. -> We will probably _.
  2. I promise to call you when I get home. -> I will _.
  3. He has decided to help you with the project. -> He will _.
  4. Is it your intention to travel abroad next year? -> Will you _?
  5. I don’t think they will win the match. -> They probably _.

Đáp án:

  1. We will probably go to the cinema tonight.
  2. I will call you when I get home.
  3. He will help you with the project.
  4. Will you travel abroad next year?
  5. They probably won’t win the match.

Dạng 3: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. A: “The printer is out of paper.” B: “I know. I _ some.” a. am going to get b. will get c. get
  2. I’m sure you _ a great time at the party. a. are having b. are going to have c. will have
  3. If you don’t study, you _ the test. a. won’t pass b. aren’t passing c. don’t pass
  4. I hope the weather _ be nice for our picnic tomorrow. a. is going to b. will c. is
  5. _ you help me with this heavy bag, please? a. Are b. Do c. Will

Đáp án: 1. b, 2. c, 3. a, 4. b, 5. c

Làm tốt các bài tập trên là một dấu hiệu tích cực. Tuy nhiên, để thực sự thành thạo, bạn cần biết cách tránh các lỗi sai phổ biến.

Làm thế nào để tránh lỗi khi dùng thì tương lai đơn?

Sử dụng thành thạo thì tương lai đơn đòi hỏi việc hiểu rõ các quy tắc cốt lõi và nhận biết những sai lầm phổ biến. Nắm vững các nguyên tắc và checklist dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn.

Nguyên tắc vàng khi sử dụng will

Để sử dụng “will” một cách chính xác, hãy luôn ghi nhớ rằng nó gắn liền với sự tự pháttính chủ quan. “Will” không phải là lựa chọn tốt nhất cho các kế hoạch đã được suy tính kỹ lưỡng từ trước.

Hãy tuân thủ nguyên tắc: Sử dụng “will” cho những hành động hoặc quyết định chưa được lên kế hoạch trước thời điểm nói. Điều này bao gồm các quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị giúp đỡ, và các dự đoán mang tính cá nhân.

3 sai lầm phổ biến người học cần tránh

  1. Nhầm lẫn giữa “will” và “be going to”: Đây là lỗi sai phổ biến nhất. “Will” dùng cho quyết định tức thời, trong khi “be going to” dùng cho kế hoạch đã có từ trước.
    • Sai: I have bought the tickets. I will watch the movie tonight.
    • Đúng: I have bought the tickets. I am going to watch the movie tonight.
  2. Sử dụng “will” trong mệnh đề chỉ thời gian: Trong các mệnh đề phụ bắt đầu bằng if, when, as soon as, until, chúng ta phải dùng thì hiện tại đơn để nói về tương lai.
    • Sai: I will call you when I will arrive.
    • Đúng: I will call you when I arrive.
  3. Thêm “s/es” vào động từ chính sau “will”: Sau “will”, động từ luôn ở dạng nguyên thể không “to”, bất kể chủ ngữ là gì.
    • Sai: He will calls you later.
    • Đúng: He will call you later.

Checklist tự kiểm tra nhanh trước khi nói hoặc viết

Trước khi sử dụng “will” trong một câu, hãy tự hỏi mình những câu hỏi sau để đảm bảo bạn đang dùng đúng ngữ cảnh:

  • Về ý định: Đây có phải là một quyết định tôi vừa mới đưa ra không? (Nếu có -> Dùng “will”)
  • Về kế hoạch: Tôi đã lên kế hoạch cho việc này từ trước chưa? (Nếu có -> Cân nhắc “be going to”)
  • Về dự đoán: Đây là dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân hay dựa trên bằng chứng rõ ràng? (Nếu là quan điểm -> Dùng “will”)
  • Về cấu trúc: Động từ sau “will” có ở dạng nguyên thể không? Câu của tôi có mệnh đề thời gian (when, as soon as…) không?

Sự nhầm lẫn giữa “will” và “be going to” là lớn nhất, vì vậy hãy cùng phân tích sâu hơn về sự khác biệt này.

Phân biệt thì tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to)

“Will” và “be going to” đều được dùng để nói về tương lai, nhưng chúng có sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Việc phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này là chìa khóa để diễn đạt chính xác ý định của bạn.

Khác biệt về ý định và kế hoạch

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “will” và “be going to” nằm ở thời điểm người nói đưa ra quyết định hay kế hoạch đó.

  • Will (Quyết định tức thời): Được dùng cho những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có sự chuẩn bị từ trước.
    • Ví dụ: A: “We’ve run out of milk.” B: “Oh, really? I’ll go and buy some.”
  • Be going to (Kế hoạch đã có): Được dùng để nói về một kế hoạch, một ý định đã được quyết định từ trước thời điểm nói.
    • Ví dụ: I’m going to visit my grandparents this weekend. I already booked the train ticket.
Tiêu chí Will Be going to
Bản chất Quyết định tự phát, không có kế hoạch Kế hoạch, ý định có từ trước
Thời điểm quyết định Ngay lúc nói Trước lúc nói

Khi nào dùng will để dự đoán?

“Will” được sử dụng để đưa ra một dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân, niềm tin, hoặc suy đoán. Dự đoán này không có cơ sở hoặc bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Nó thường đi kèm với các cụm từ như I think, I believe, I’m sure, probably.

  • Ví dụ: I think the Labour Party will win the next election. (Đây là quan điểm chính trị của người nói.)

Khi nào dùng be going to để dự đoán?

“Be going to” được dùng để đưa ra một dự đoán dựa trên dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Người nói nhìn thấy một điều gì đó và tin rằng một kết quả nhất định sắp xảy ra.

  • Ví dụ: Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Bằng chứng là những đám mây đen trên trời.)

Ngoài “be going to”, tiếng Anh còn có các cấu trúc khác để nói về tương lai. Hãy cùng so sánh chúng để có cái nhìn toàn diện.

So sánh thì tương lai đơn với các cấu trúc tương lai khác

Ngoài “will” và “be going to”, tiếng Anh còn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) để nói về tương lai. Việc so sánh ba cấu trúc này giúp làm rõ sắc thái ý nghĩa và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất cho từng ngữ cảnh.

Bảng so sánh will, be going to, và hiện tại tiếp diễn

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt cốt lõi giữa ba cách diễn đạt tương lai phổ biến nhất.

Cấu trúc Công dụng chính Mức độ chắc chắn
Simple Future (Will) 1. Quyết định tức thời 2. Dự đoán chủ quan 3. Lời hứa, đề nghị Thấp nhất
Be going to 1. Kế hoạch, ý định có từ trước 2. Dự đoán có bằng chứng Trung bình
Present Continuous Sắp xếp, cuộc hẹn đã được ấn định chắc chắn (có thời gian, địa điểm cụ thể) Cao nhất

Phân tích ví dụ cho từng trường hợp cụ thể

Để hiểu sâu hơn, hãy xem xét cách ba cấu trúc này được áp dụng trong cùng một tình huống: nói về việc đi du lịch.

  1. Dùng “will”:
    • Maybe I will travel to Japan someday.
    • Phân tích: Đây là một ước muốn, một suy nghĩ bất chợt về tương lai, không phải là một kế hoạch cụ thể.
  2. Dùng “be going to”:
    • I’m going to travel to Japan next year. I’ve been saving money for it.
    • Phân tích: Đây là một kế hoạch, một ý định đã được hình thành. Việc tiết kiệm tiền cho thấy có sự chuẩn bị.
  3. Dùng Hiện tại tiếp diễn:
    • I’m travelling to Japan next week. I have my flight tickets and hotel booking.
    • Phân tích: Đây là một sự sắp xếp chắc chắn. Việc đã có vé máy bay và đặt phòng khách sạn cho thấy mọi thứ đã được ấn định.

Các trường hợp có thể dùng thay thế cho nhau

Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi đưa ra dự đoán, sự khác biệt giữa “will” và “be going to” có thể không quá lớn. Tuy nhiên, việc nắm rõ sự khác biệt giúp bạn giao tiếp một cách tinh tế và chính xác hơn, đặc biệt trong các kỳ thi học thuật.

5 Lỗi sai thì tương lai đơn người Việt thường mắc

Do ảnh hưởng từ cách diễn đạt của tiếng Việt và những nhầm lẫn phổ biến, người học Việt Nam thường mắc một số lỗi sai đặc trưng khi sử dụng thì tương lai đơn. Nhận biết và khắc phục chúng là bước quan trọng để sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn.

Lỗi 1: Nhầm lẫn will và be going to

Đây là lỗi sai kinh điển, xuất phát từ việc tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa kế hoạch và quyết định tức thời bằng cấu trúc ngữ pháp.

  • Tình huống: Bạn đã mua vé xem phim và kể cho bạn bè nghe.
  • Lỗi sai: I bought the tickets. I will watch a movie tonight.
  • Sửa đúng: I bought the tickets. I am going to watch a movie tonight.

Lỗi 2: Thêm “s/es” vào động từ sau “will”

Lỗi này xảy ra do thói quen chia động từ ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít. Tuy nhiên, sau trợ động từ “will”, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

  • Lỗi sai: She will calls you when she finishes her work.
  • Sửa đúng: She will call you when she finishes her work.

Lỗi 3: Dùng “will” trong mệnh đề thời gian (when, as soon as)

Tiếng Việt thường nói “Khi tôi sẽ đến, tôi sẽ gọi bạn”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tương lai phải được chia ở thì hiện tại đơn.

  • Lỗi sai: I will text you as soon as I will arrive at the airport.
  • Sửa đúng: I will text you as soon as I arrive at the airport.

Lỗi 4: Lạm dụng “will” cho kế hoạch đã có từ trước

Nhiều người học có xu hướng dùng “will” cho mọi hành động trong tương lai, kể cả các kế hoạch đã được sắp xếp kỹ lưỡng, làm cho câu văn thiếu tự nhiên.

  • Tình huống: Bạn đã đặt lịch hẹn với nha sĩ vào tuần tới.
  • Lỗi sai: I will go to the dentist next Tuesday.
  • Sửa đúng: I am going to the dentist next Tuesday.

Lỗi 5: Sai trật tự từ trong câu hỏi

Khi đặt câu hỏi, người học đôi khi quên đảo trợ động từ “will” lên trước chủ ngữ, dẫn đến sai cấu trúc ngữ pháp.

  • Lỗi sai: You will come to the party tomorrow?
  • Sửa đúng: Will you come to the party tomorrow?

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến việc học và sử dụng thì tương lai đơn, giúp bạn làm rõ những thắc mắc cuối cùng.

Học thì tương lai đơn có khó không?

Không, học thì tương lai đơn không khó. Cấu trúc của nó (“will + động từ nguyên thể”) rất đơn giản và nhất quán. Thách thức chính nằm ở việc phân biệt khi nào nên dùng “will” so với “be going to” trong các ngữ cảnh cụ thể, điều này cần sự luyện tập.

Thì tương lai đơn có quan trọng trong IELTS/TOEIC không?

Có, thì tương lai đơn rất quan trọng. Trong các bài thi như IELTS và TOEIC, việc sử dụng chính xác các thì tương lai là yếu tố then chốt để thể hiện khả năng ngôn ngữ. Bạn sẽ cần dùng “will” để đưa ra quan điểm, dự đoán trong phần Nói và thảo luận về các xu hướng trong tương lai ở phần Viết.

‘Shall’ còn được dùng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại không?

Không, ‘shall’ không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ. Ngày nay, ‘shall’ chủ yếu được dùng với chủ ngữ “I” và “we” để đưa ra lời đề nghị (Shall I open the window?) hoặc gợi ý (Shall we go now?) trong văn phong trang trọng của người Anh-Anh.

Mất bao lâu để sử dụng thành thạo thì tương lai đơn?

Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào nỗ lực của mỗi người. Thông thường, bạn có thể học thuộc công thức trong 1-2 giờ, hiểu rõ cách dùng trong khoảng 1-2 tuần, nhưng để sử dụng một cách phản xạ và tự nhiên trong giao tiếp, bạn sẽ cần vài tháng luyện tập thường xuyên.

Làm sao để luyện nói thì tương lai đơn hiệu quả?

Để luyện nói thì tương lai đơn hiệu quả, bạn cần tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy thực hành đóng vai các đoạn hội thoại như gọi món ăn, thảo luận kế hoạch cuối tuần, hoặc trả lời các câu hỏi phỏng đoán về tương lai như “What do you think your life will be like in 10 years?”.

Sự khác biệt chính giữa ‘will’ và ‘shall’ là gì?

Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và cách sử dụng. “Will” là từ trung tính và phổ biến cho mọi chủ ngữ. “Shall” trang trọng hơn và ngày nay chủ yếu được dùng với “I/we” trong câu hỏi đề nghị hoặc trong các văn bản pháp lý.

Tiêu chí Will Shall
Mức độ phổ biến Rất phổ biến Ít phổ biến, trang trọng
Chủ ngữ Tất cả các chủ ngữ Chủ yếu là “I” và “we”
Cách dùng chính Quyết định, dự đoán, lời hứa Đề nghị, gợi ý, nghĩa vụ (pháp lý)

Lỗi sai nào người Việt thường mắc với thì tương lai đơn?

5 lỗi sai phổ biến nhất người Việt thường mắc là: nhầm lẫn “will” và “be going to”, thêm “s/es” vào động từ sau “will”, dùng “will” trong mệnh đề thời gian, lạm dụng “will” cho mọi kế hoạch, và sai trật tự từ trong câu hỏi.

Chinh phục thì tương lai đơn: Khởi đầu hành trình giao tiếp tự tin

Việc nắm vững thì tương lai đơn không chỉ là chinh phục một công thức ngữ pháp, mà là mở ra khả năng diễn đạt ý tưởng về tương lai một cách linh hoạt và chính xác. Từ những quyết định chớp nhoáng đến các dự báo về công việc và cuộc sống, “will” là công cụ không thể thiếu trong hành trình giao tiếp của bạn.

Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, công thức và các lỗi cần tránh, bạn đã có nền tảng vững chắc. Để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế, hãy bắt đầu áp dụng vào luyện nói mỗi ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình bài bản và môi trường thực hành với giáo viên bản xứ, hãy tìm hiểu các khóa học giao tiếp tại Topica Native để tăng tốc hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Từ khóa » Công Thức Future Simple