Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous) - Cấu Trúc, Dấu Hiệu Và ...

DANH MỤC BÀI VIẾT Hide
  1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
  2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn (Công thức chuẩn)
  3. 4 cách dùng thì tương lai tiếp diễn phổ biến
  4. 5 dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
  5. Bài tập thì tương lai tiếp diễn (Có đáp án)
  6. Các lỗi sai thường gặp với thì tương lai tiếp diễn
  7. Phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì khác
  8. Mẹo ứng dụng thì tương lai tiếp diễn trong giao tiếp
  9. FAQ – Câu hỏi thường gặp
  10. Tổng kết trọng tâm thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc nắm vững thì này giúp bạn mô tả các kế hoạch và dự định một cách chính xác, tự nhiên hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và môi trường công việc. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từ cấu trúc, 4 cách dùng phổ biến, 5 dấu hiệu nhận biết, các lỗi sai thường gặp cho đến các bài tập ứng dụng có đáp án, giúp bạn hoàn toàn làm chủ thì tương lai tiếp diễn.

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh sự diễn tiến và độ kéo dài của một hành động tại một thời điểm xác định trong tương lai, thay vì chỉ thông báo rằng hành động đó sẽ xảy ra. Thì này giúp vẽ ra một bức tranh sống động hơn về một sự việc đang trong quá trình thực hiện tại một khoảnh khắc cụ thể chưa tới.

Định nghĩa và bản chất cốt lõi

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai. Bản chất cốt lõi của thì này là tập trung vào tính liên tụcquá trình của hành động, chứ không phải sự hoàn thành hay kết quả của nó.

2 ví dụ trực quan dễ hiểu

Để hình dung rõ hơn về bản chất của thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể tham khảo hai ví dụ dưới đây:

  1. Ví dụ 1: At 9 PM tomorrow, I will be watching my favorite movie. (Vào lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem bộ phim yêu thích của mình.)
    • Phân tích: Câu này không chỉ có nghĩa là tôi sẽ xem phim. Nó nhấn mạnh rằng vào đúng 9 giờ tối mai, hành động “xem phim” đang ở giữa chừng, đã bắt đầu trước đó và sẽ còn tiếp tục sau thời điểm đó.
  2. Ví dụ 2: This time next week, we will be flying to Paris. (Vào giờ này tuần tới, chúng tôi sẽ đang bay đến Paris.)
    • Phân tích: Câu này cho thấy vào đúng thời điểm này của tuần sau, hành động “bay” đang trong quá trình thực hiện. Người nói và những người đi cùng đang ở trên máy bay, trên hành trình tới Paris, chứ không phải đã đến nơi hay mới chuẩn bị khởi hành.

Việc hiểu rõ bản chất này là bước đầu tiên để bạn có thể chuyển sang tìm hiểu các công thức và cách dùng phức tạp hơn.

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn (Công thức chuẩn)

Công thức của thì tương lai tiếp diễn tương đối đơn giản và nhất quán cho tất cả các ngôi, bao gồm trợ động từ “will,” động từ “be,” và động từ chính thêm đuôi “-ing” (V-ing). Việc nắm vững cấu trúc ở cả ba thể khẳng định, phủ định và nghi vấn là điều kiện cần để sử dụng thành thạo thì này.

Thể khẳng định: S + will be + V-ing

Thể khẳng định được dùng để mô tả một hành động chắc chắn sẽ đang diễn ra trong tương lai.

  • Công thức: S + will be + V-ing
  • Trong đó:
    • S (Subject): Chủ ngữ
    • will be: Trợ động từ
    • V-ing (Present Participle): Động từ chính thêm đuôi “-ing”
  • Ví dụ:
    • They will be working on the new project at 10 AM next Monday. (Họ sẽ đang làm việc cho dự án mới vào lúc 10 giờ sáng thứ Hai tới.)
    • She will be studying for her exam when you call tonight. (Cô ấy sẽ đang học bài cho kỳ thi khi bạn gọi tối nay.)

Thể phủ định: S + will not be + V-ing

Thể phủ định diễn tả một hành động sẽ không đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dạng viết tắt “won’t” của “will not” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • Công thức: S + will not be + V-ing
  • Dạng viết tắt: S + won't be + V-ing
  • Ví dụ:
    • Don’t visit him at 7 PM. He will not be having dinner then. (Đừng đến thăm anh ấy lúc 7 giờ tối. Anh ấy sẽ không đang ăn tối lúc đó đâu.)
    • I won’t be sleeping when you arrive. (Tôi sẽ không đang ngủ khi bạn đến.)

Thể nghi vấn (Câu hỏi)

Thể nghi vấn được sử dụng để hỏi về một hành động có đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai hay không.

Câu hỏi Yes/No: Will + S + be + V-ing?

Đây là dạng câu hỏi dùng để xác nhận thông tin, có thể trả lời bằng “Yes” hoặc “No”.

  • Công thức: Will + S + be + V-ing?
  • Cách trả lời:
    • Yes, S + will.
    • No, S + won’t.
  • Ví dụ:
    • Q: Will you be attending the meeting at this time tomorrow? (Bạn có đang tham dự cuộc họp vào giờ này ngày mai không?)
    • A: Yes, I will. / No, I won’t.

Câu hỏi Wh-: Wh- + will + S + be + V-ing?

Dạng câu hỏi này sử dụng các từ để hỏi như What, Where, When, Why, Who, How để thu thập thông tin chi tiết.

  • Công thức: Wh-word + will + S + be + V-ing?
  • Ví dụ:
    • What will you be doing at 8 PM tonight? (Bạn sẽ đang làm gì vào lúc 8 giờ tối nay?)
    • Where will she be staying when she visits Hanoi? (Cô ấy sẽ đang ở đâu khi cô ấy đến thăm Hà Nội?)

Nắm vững các cấu trúc này, bạn đã có đủ nền tảng để khám phá các tình huống sử dụng đa dạng của thì tương lai tiếp diễn.

4 cách dùng thì tương lai tiếp diễn phổ biến

Thì tương lai tiếp diễn có 4 cách dùng chính, giúp bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau về những sự kiện sẽ xảy ra. Việc hiểu rõ từng trường hợp sử dụng sẽ giúp bạn ứng dụng chính xác và linh hoạt hơn trong thực tế.

1. Diễn tả hành động tại thời điểm xác định

Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất, được sử dụng để mô tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một mốc thời gian được chỉ định rõ ràng trong tương lai.

  • Ví dụ:
    • At midnight, we will be celebrating the New Year. (Vào lúc nửa đêm, chúng tôi sẽ đang ăn mừng năm mới.)
    • This time next month, I will be relaxing on a beach in Phu Quoc. (Giờ này tháng sau, tôi sẽ đang thư giãn trên một bãi biển ở Phú Quốc.)

2. Diễn tả hành động đang xảy ra bị xen vào

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang kéo dài trong tương lai thì có một hành động khác, ngắn hơn xen vào. Hành động đang diễn ra sử dụng thì tương lai tiếp diễn, còn hành động xen vào sử dụng thì hiện tại đơn.

  • Công thức: Mệnh đề 1 (Tương lai tiếp diễn) + when + Mệnh đề 2 (Hiện tại đơn)
  • Ví dụ:
    • She will be cooking dinner when her husband comes home. (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối khi chồng cô ấy về nhà.)
    • They will be discussing the contract when the CEO arrives. (Họ sẽ đang thảo luận hợp đồng khi CEO đến.)

3. Diễn tả các hành động xảy ra song song

Thì này cũng được dùng để diễn tả hai hay nhiều hành động đang diễn ra đồng thời tại cùng một thời điểm trong tương lai. Các mệnh đề thường được kết nối với nhau bằng liên từ “while”.

  • Ví dụ:
    • Tonight, my father will be watching the news while my mother will be reading a book. (Tối nay, bố tôi sẽ đang xem tin tức trong khi mẹ tôi sẽ đang đọc sách.)
    • At the conference, John will be presenting his findings while his colleagues will be taking notes. (Tại hội nghị, John sẽ đang trình bày các phát hiện của mình trong khi các đồng nghiệp của anh ấy sẽ đang ghi chép.)

4. Dùng trong câu hỏi lịch sự về kế hoạch

Thay vì hỏi trực tiếp bằng thì tương lai đơn, người bản xứ thường dùng thì tương lai tiếp diễn để hỏi về kế hoạch của người khác một cách lịch sự, trang trọng và ít mang tính áp đặt hơn. Mục đích của câu hỏi là để tìm hiểu ý định một cách khéo léo, chứ không phải để yêu cầu hay ra lệnh.

  • Ví dụ:
    • Will you be using the computer for long? (Bạn có định dùng máy tính lâu không? – Một cách hỏi lịch sự để xem mình có thể dùng máy được không.)
    • Will she be joining us for dinner tonight? (Liệu cô ấy có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay không? – Một cách hỏi nhẹ nhàng về kế hoạch của cô ấy.)

Hiểu rõ 4 cách dùng này, bạn có thể nhận biết khi nào cần áp dụng thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác.

5 dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Để xác định nhanh khi nào cần sử dụng thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể dựa vào một số cụm từ chỉ thời gian đặc trưng. Các dấu hiệu này thường chỉ đến một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai, nơi một hành động đang diễn ra.

At this time/moment + thời gian tương lai

Cụm từ này trực tiếp chỉ đến “đúng vào thời điểm này” nhưng ở một ngày trong tương lai.

  • Ví dụ:
    • At this time tomorrow, I will be taking my final exam. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang làm bài thi cuối kỳ.)
    • At this moment next year, she will be running her own company. (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đang điều hành công ty của riêng mình.)

At + giờ cụ thể + thời gian tương lai

Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất, chỉ một hành động đang diễn ra tại một mốc giờ chính xác trong tương lai.

  • Ví dụ:
    • At 8 PM tonight, they will be having a party. (Vào lúc 8 giờ tối nay, họ sẽ đang tổ chức một bữa tiệc.)
    • I will be meeting the client at 3:30 PM next Friday. (Tôi sẽ đang gặp khách hàng vào lúc 3:30 chiều thứ Sáu tới.)

When + mệnh đề ở thì hiện tại đơn

Khi một mệnh đề phụ bắt đầu bằng “when” ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính thường sử dụng thì tương lai tiếp diễn để diễn tả một hành động dài hơn đang diễn ra và bị xen vào.

  • Ví dụ:
    • When you arrive, I will be waiting at the station. (Khi bạn đến, tôi sẽ đang đợi ở nhà ga.)
    • He will be sleeping when the plane lands. (Anh ấy sẽ đang ngủ khi máy bay hạ cánh.)

While + mệnh đề ở thì hiện tại đơn

Tương tự “when”, “while” cũng được dùng để chỉ các hành động song song, trong đó hành động ở mệnh đề chính (tương lai tiếp diễn) diễn ra trong suốt khoảng thời gian của hành động ở mệnh đề “while”.

  • Ví dụ:
    • While I am working in the garden, my kids will be playing with their toys. (Trong khi tôi làm vườn, các con tôi sẽ đang chơi với đồ chơi của chúng.)
    • She will be listening to music while she is travelling on the bus. (Cô ấy sẽ đang nghe nhạc trong khi đang đi trên xe buýt.)

In + số năm (In five years,…)

Cụm từ này thường được dùng để phỏng đoán về một hành động hoặc tình huống sẽ đang diễn ra trong một tương lai xa hơn.

  • Ví dụ:
    • In ten years’ time, most people will be working from home. (Trong mười năm nữa, hầu hết mọi người sẽ đang làm việc tại nhà.)
    • Don’t worry, in a few months, you will be speaking English fluently. (Đừng lo, trong vài tháng nữa, bạn sẽ đang nói tiếng Anh trôi chảy.)

Nhận biết các dấu hiệu này giúp bạn xác định đúng thì cần dùng trong các bài tập và giao tiếp thực tế.

Bài tập thì tương lai tiếp diễn (Có đáp án)

Để củng cố kiến thức vừa học, việc thực hành qua các bài tập là phương pháp hiệu quả nhất. Dưới đây là ba dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn kiểm tra và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. At 10 AM tomorrow, my team (discuss) _ the new marketing strategy.
  2. Don’t call me between 7 and 8 PM. I (have) _ dinner with my family.
  3. This time next week, we (lie) _ on a beach in Thailand.
  4. What do you think you (do) _ in five years?
  5. He (not/work) _ when you visit his office.

Đáp án:

  1. will be discussing
  2. will be having
  3. will be lying
  4. will be doing
  5. will not be working / won’t be working

Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh

  1. they / play / football / at 4 PM / next Sunday / .
  2. I / not / watch / TV / when / you / call / me / tonight / .
  3. what / she / do / at this time / tomorrow / ?
  4. he / travel / around / Europe / this time / next year / .
  5. you / wait / for me / when / I / arrive / ?

Đáp án:

  1. They will be playing football at 4 PM next Sunday.
  2. I will not be watching TV when you call me tonight.
  3. What will she be doing at this time tomorrow?
  4. He will be travelling around Europe this time next year.
  5. Will you be waiting for me when I arrive?

Bài tập 3: Phân biệt với thì tương lai đơn

Chọn đáp án đúng (tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn).

  1. The phone is ringing. I _ it. A. will answer B. will be answering
  2. At 9 AM tomorrow, I _ in a meeting. A. will sit B. will be sitting
  3. I think it _ tomorrow. A. will rain B. will be raining
  4. Don’t worry, I _ for you when your plane lands. A. will wait B. will be waiting
  5. Perhaps we _ to our grandparents this weekend. A. will go B. will be going

Đáp án:

  1. A. will answer (Quyết định tức thời tại thời điểm nói)
  2. B. will be sitting (Hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong tương lai)
  3. A. will rain (Dự đoán không có căn cứ chắc chắn)
  4. B. will be waiting (Hành động đang diễn ra khi hành động khác xen vào)
  5. A. will go (Dự định, kế hoạch chưa chắc chắn)

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

Các lỗi sai thường gặp với thì tương lai tiếp diễn

Mặc dù cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn khá đơn giản, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến do ảnh hưởng từ cách tư duy hoặc nhầm lẫn với các quy tắc ngữ pháp khác. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

3 lỗi phổ biến người Việt Nam hay mắc phải

  1. Sử dụng với động từ trạng thái (Stative Verbs):
    • Lỗi sai: Các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc, hay sở hữu như know, believe, understand, love, hate, want, need, seem không được chia ở các thì tiếp diễn.
    • Ví dụ sai: In two years, I will be knowing everything about this topic.
    • Sửa đúng: In two years, I will know everything about this topic. (Sử dụng thì tương lai đơn)
  2. Nhầm lẫn với thì hiện tại đơn cho các sự kiện theo lịch trình:
    • Lỗi sai: Đối với các sự kiện đã có trong lịch trình, thời gian biểu cố định (ví dụ: lịch tàu chạy, lịch chiếu phim, lịch học), người ta phải dùng thì hiện tại đơn.
    • Ví dụ sai: The train to Hanoi will be leaving at 7 AM tomorrow.
    • Sửa đúng: The train to Hanoi leaves at 7 AM tomorrow. (Sử dụng thì hiện tại đơn)
  3. Lạm dụng khi diễn tả một hành động sẽ hoàn thành:
    • Lỗi sai: Thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh quá trình, không phải kết quả. Nếu muốn nói về một hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm trong tương lai, bạn phải dùng thì tương lai hoàn thành.
    • Ví dụ sai: By 10 PM, I will be finishing my homework. (Câu này ngụ ý lúc 10 giờ tôi vẫn đang làm bài tập)
    • Sửa đúng: By 10 PM, I will have finished my homework. (Câu này ngụ ý trước 10 giờ, tôi đã làm xong bài tập rồi – Dùng thì tương lai hoàn thành)

Tránh được ba lỗi sai cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự nhiên hơn.

Phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì khác

Để sử dụng đúng thì tương lai tiếp diễn, việc phân biệt nó với các thì tương lai khác, đặc biệt là thì tương lai đơn và thì tương lai hoàn thành, là vô cùng quan trọng. Sự nhầm lẫn giữa chúng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói.

So sánh với thì tương lai đơn

Cả hai thì này đều nói về tương lai, nhưng chúng tập trung vào những khía cạnh khác nhau của một hành động.

Khác biệt về cấu trúc

Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở công thức của hai thì:

  • Tương lai đơn: S + will + V (nguyên mẫu)
  • Tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing

Khác biệt về cách dùng

  • Tương lai đơn: Dùng để diễn tả một quyết định tức thời, một dự đoán không có căn cứ, một lời hứa, hoặc một hành động sẽ xảy ra và kết thúc trong tương lai.
  • Tương lai tiếp diễn: Dùng để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm cụ thể ở tương lai.

Bảng so sánh tổng quan 2 thì

Tiêu chí Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Cấu trúc S + will + V S + will be + V-ing
Cách dùng Diễn tả quyết định tức thời, dự đoán, lời hứa. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Nhấn mạnh Sự kiện sẽ xảy ra, sự hoàn tất của hành động. Quá trình, sự kéo dài của hành động.
Ví dụ I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) I will be calling you at 8 AM tomorrow. (Tôi sẽ đang gọi cho bạn vào lúc 8h sáng mai.)

So sánh với thì tương lai hoàn thành

Hai thì này thường gây nhầm lẫn vì cùng đề cập đến một mốc thời gian trong tương lai, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn trái ngược nhau.

Điểm khác biệt cốt lõi

Sự khác biệt căn bản nằm ở trạng thái của hành động so với một mốc thời gian trong tương lai:

  • Tương lai tiếp diễn: Hành động sẽ đang diễn ra tại mốc thời gian đó.
  • Tương lai hoàn thành: Hành động sẽ đã kết thúc trước mốc thời gian đó.

Ví dụ phân biệt 2 thì rõ ràng

Hãy xét cùng một tình huống với mốc thời gian là “9 PM”:

  • Tương lai tiếp diễn: At 9 PM, I will be watching a movie.
    • Ý nghĩa: Vào đúng lúc 9 giờ, hành động xem phim của tôi đang ở giữa chừng. Bộ phim đã bắt đầu trước 9 giờ và sẽ kết thúc sau 9 giờ.
  • Tương lai hoàn thành: By 9 PM, I will have watched the movie.
    • Ý nghĩa: Tính đến 9 giờ, tôi đã xem xong bộ phim rồi. Hành động xem phim đã hoàn tất trước hoặc tại thời điểm đó.

Nắm rõ những khác biệt này là chìa khóa để diễn đạt chính xác ý định của bạn khi nói về các sự kiện trong tương lai.

Mẹo ứng dụng thì tương lai tiếp diễn trong giao tiếp

Việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách tự nhiên như người bản xứ sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên mượt mà và lịch sự hơn. Dưới đây là các mẹo thực tế để bạn tích hợp thì này vào giao tiếp hàng ngày.

  • Hỏi về kế hoạch một cách khéo léo: Thay vì hỏi trực tiếp “What will you do tomorrow?”, bạn có thể dùng “What will you be doing tomorrow?”. Câu hỏi này mang sắc thái quan tâm đến kế hoạch của đối phương một cách tự nhiên hơn là một câu hỏi mang tính chất vấn.
  • Đưa ra yêu cầu một cách lịch sự: Khi muốn nhờ vả hoặc sử dụng chung một thứ gì đó, thì tương lai tiếp diễn giúp giảm tính trực diện và áp đặt. Ví dụ, thay vì hỏi “Can I use the car?”, hãy thử ” Will you be using the car this afternoon?”.
  • Miêu tả một bức tranh tương lai sống động: Khi kể về kế hoạch, hãy dùng thì này để người nghe hình dung ra cảnh bạn đang thực hiện hành động đó. Ví dụ: “Just imagine! This time next week, we will be sipping cocktails on the beach.” (Hãy tưởng tượng xem! Giờ này tuần sau, chúng ta sẽ đang nhâm nhi cocktail trên bãi biển.)
  • Dự đoán các xu hướng dài hạn: Thì này rất hữu ích khi nói về các xu hướng hoặc thay đổi sẽ đang diễn ra trong tương lai. Ví dụ: “In the next decade, more people will be living in smart homes.” (Trong thập kỷ tới, nhiều người hơn sẽ đang sống trong những ngôi nhà thông minh.)

Tích hợp những mẹo này sẽ biến thì tương lai tiếp diễn từ một cấu trúc ngữ pháp khô khan thành một công cụ giao tiếp hiệu quả.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là lời giải đáp cho những câu hỏi thường gặp nhất về thì tương lai tiếp diễn, giúp bạn làm rõ những thắc mắc cuối cùng để sử dụng thì này một cách tự tin.

Thì tương lai tiếp diễn khác gì hiện tại tiếp diễn?

Sự khác biệt chính nằm ở mốc thời gian của hành động: Tương lai tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai, trong khi hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (bây giờ).

Tiêu chí Thì Tương Lai Tiếp Diễn Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thời gian Đang diễn ra trong tương lai Đang diễn ra ngay bây giờ
Cấu trúc S + will be + V-ing S + am/is/are + V-ing
Ví dụ I will be working at 9 AM tomorrow. I am working right now.

Dùng thì này trong IELTS Speaking được không?

Có, việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong IELTS Speaking được khuyến khích vì nó cho thấy bạn có khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. Điều này giúp bạn mô tả kế hoạch tương lai, dự định hoặc các hoạt động đã được sắp xếp một cách tự nhiên và chính xác, góp phần tăng điểm tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy”.

Có thể thay ‘will’ bằng ‘be going to’ không?

Không nên. Cấu trúc “be going to be + V-ing” rất hiếm khi được sử dụng và thường mang ý nghĩa nhấn mạnh một kế hoạch đã được quyết định từ rất lâu. Trong hầu hết các trường hợp giao tiếp và văn viết thông thường, bạn chỉ nên sử dụng cấu trúc “will be + V-ing”.

Dùng thì này trong email công việc được không?

Có, sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong email công việc là một cách chuyên nghiệp và lịch sự để hỏi về lịch trình hoặc kế hoạch của đồng nghiệp và đối tác mà không tạo cảm giác thúc ép. Ví dụ: “Dear Mr. Smith, I am writing to ask if you will be attending the conference next month.”

Mất bao lâu để thành thạo thì này?

Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào tần suất luyện tập của mỗi người. Thông thường, sau khi hiểu rõ lý thuyết, bạn cần khoảng 2 đến 4 tuần thực hành thường xuyên qua việc làm bài tập, đọc, nghe và cố gắng áp dụng vào nói/viết để có thể sử dụng thì này một cách tự nhiên.

Khi nào nên dùng thì này?

Bạn nên sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong 4 trường hợp chính sau:

  1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai (Ví dụ: At 10 PM, I will be sleeping.)
  2. Diễn tả hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào (Ví dụ: I will be studying when you call.)
  3. Diễn tả các hành động xảy ra song song trong tương lai (Ví dụ: He will be working while I will be cooking.)
  4. Đặt câu hỏi lịch sự về kế hoạch của người khác (Ví dụ: Will you be using this chair?)

Tìm thêm bài tập có đáp án ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm các bài tập có đáp án và giải thích chi tiết tại các trang web học tiếng Anh uy tín như British Council, BBC Learning English, Cambridge English, và English Grammar Online (ego4u.com).

Làm sao để nhớ lâu công thức và cách dùng?

Để ghi nhớ lâu, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Tạo câu chuyện: Viết một đoạn văn ngắn miêu tả bạn sẽ đang làm gì vào các thời điểm khác nhau trong tương lai.
  2. Luyện tập nói: Tự đặt câu hỏi và trả lời về kế hoạch của bạn hoặc bạn bè.
  3. Sử dụng Flashcards: Một mặt ghi cách dùng/dấu hiệu, mặt còn lại ghi công thức và ví dụ.
  4. Đặt ví dụ của riêng bạn: Liên kết ngữ pháp với các tình huống trong cuộc sống cá nhân giúp bạn nhớ lâu hơn.

Tổng kết trọng tâm thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai một cách sinh động và chính xác. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên.

Để làm chủ thì này, bạn chỉ cần ghi nhớ những điểm cốt lõi sau:

  • Công thức cơ bản: S + will be + V-ing.
  • Chức năng chính: Nhấn mạnh sự liên tụcquá trình của một hành động.
  • 4 cách dùng phổ biến: Diễn tả hành động tại một thời điểm xác định, hành động bị xen vào, các hành động song song, và dùng trong câu hỏi lịch sự.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai như “At 8 PM tomorrow” hoặc “At this time next week”.

Để thực hành và áp dụng thì tương lai tiếp diễn một cách tự nhiên trong giao tiếp, hãy bắt đầu luyện tập với các giảng viên bản xứ tại Topica Native ngay hôm nay.

Từ khóa » Công Thức Future Continuous