Thì Tương Lai Trong Quá Khứ (Future In The Past) - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Thì tương lai trong quá khứ (Future in the Past)
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Phương Đặng
Ngày cập nhật: 15/06/2022
Nội dung chínhLà một trong những thì thuộc ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng, thì tương lai trong quá khứ nhằm nêu lên những ý tưởng, suy đoán hay những dự định xảy ra trong quá khứ. Vậy công thức và cách dùng của loại thì này như thế nào, cùng Monkey tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Ngữ pháp về thì tương lai trong quá khứ
Thi tương lai trong quá khứ diễn tả một dự định trong quá khứ hoặc một hành động xảy ra ở thời điểm tương lai so với một hành động trong quá khứ. Tuy nhiên, hành động này vẫn nằm trong quá khứ.
Thì tương lai trong quá khứ với Would
Công thức:
Cách dùng thì tương lai quá khứ:
-
Thì tương lai trong quá khứ với Would dùng để chỉ thói quen trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa, thay cho “used to + bare-inf”
Ví dụ: I used to stop at my friend’s class after school, then we would go home together.
-
Thì tương lai trong quá khứ với Would dùng để chỉ sự tự nguyện, sẵn lòng làm việc gì cho ai đó
Ví dụ: I knew Alice would prepare meal for me.
-
Thì tương lai trong quá khứ với Would dùng để chỉ nói lên sự hứa hẹn phải làm gì cho ai
Ví dụ: He promised he would buy coffee for me.
-
Thì tương lai trong quá khứ với Would dùng để chỉ sự suy đoán
Ví dụ: I knew she would help his mother with cooking.
Lưu ý: Thì tương lai trong quá khứ với Would (quá khứ của từ will) được dùng để chỉ sự sẳn lòng, tình nguyện hay hứa hẹn, đôi khi là thói quen.
Thì tương lai trong quá khứ với Be going to
Công thức:
Cách dùng thì tương lai quá khứ:
-
Thì tương lai trong quá khứ với Be going to dùng nói lên kế hoạch, dự định
Ví dụ: Robert said Anna was going to bring her brother with her, but she came alone. (Robert cho biết Anna định đưa anh trai đi cùng nhưng cô ấy đến một mình.)
-
Thì tương lai trong quá khứ với Be going to dùng để nói lên kế hoạch sẽ được thực hiên trong tương lai
Ví dụ: I knew George was going to visit Canada. (Tôi biết George sẽ đến thăm Canada.)
Lưu ý:
Ở thì tương lai trong quá khứ với Be going to, was/ were going to (quá khứ của to be going to) được sử dụng cho những kế hoạch sẽ được thực hiện.
Xem thêm: Nhận biết 3 thì tương lai cơ bản nhất trong tiếng anh
Bài tập vận dụng thì tương lai quá khứ đơn giản
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ gợi ý
-
I .......... stop at my friend?s class after school, then we would go home together. (shoot)
-
Robert said Anna .............. bring her brother with her, but she came alone. (fail)
-
I knew George was to visit Canada = I knew George .............. visit Canada. (leave)
-
She ........................ a car but she didn?t have enough money. (call)
-
David ..................... the wedding but he was really busy. (put)
-
Lisa ................ you but she didn?t know your number. (help)
-
If Alice hadn?t had a job in Hanoi, she ............. in Ho Chi Minh City. (send)
Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
Henry. Good Lord. I forgot you ______ (come) for supper.
-
The police _____ (charge) me with robbery.
-
The start of the film was wonderful. I hoped it ____ (get) better, but in fact it got worse as it went on.
-
I went to bed early as I ____ (leave) for New York the next day.
-
He was a senseble boy anh she knem he _____ (take) care of him.
-
You ____ (show) me the photos but we were interrupted.
Bài 3:
-
I saw he had a gun, but I didn't think he ______
-
I knew you ______ the exam. You didn't make any effort!
-
I lost my passport the day before we ______ for our honeymoon.
-
Sorry, I ______ you today, but I forgot.
-
She promised she ______ an end to the situation, but failed to do so.
-
He asked whether I _______ him, but there was nothing I could do.
-
He ______ to Iraq, but he came down with an infection before the trip.
-
That night I was very excited because the next morning I ______ back home on the first train.
-
I told him not to call me that evening, because I _______ for my finals all night.
-
I ________ the car, but I thought I didn't really need it and decided not to do it.
Đáp án bài luyện tập
Bài 1:
-
used to
-
was going to
-
was going to
-
would have bought
-
would have gone to
-
would have called
-
would have been working
Bài 2:
-
were coming
-
were going to charge
-
would get
-
was leaving
-
would take
-
were going to show
Bài 3:
-
was going to shoot
-
would fail
-
were leaving
-
was going to call
-
would put
-
would help
-
was going to be sent
-
was going
-
would be studying
-
was going to buy
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn đọc những kiến thức xoay quanh chủ đề thì tương lai trong quá khứ. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn sẽ vận dụng thật tốt.
Nguồn tham khảoFuture in the past - Ngày truy cập: 07/06/2022
https://www.englishpage.com/verbpage/futureinpast.html
Future in the past Exercise - Ngày truy cập: 07/06/2022
https://test-english.com/grammar-points/b2/future-in-the-past/
https://www.tolearnenglish.com/exercises/exercise-english-2/exercise-english-6594.php
http://random-idea-english.blogspot.com/2011/06/future-in-past-future-in-past-is.html
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Danh từ của Advertise là gì? Cách dùng và Word Form của Advertise
- 100+ Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh độc đáo, chất nhất
- Chi tiết lộ trình học TOEIC cho người mất gốc tiếng Anh
- Cách chia động từ Break trong tiếng anh
- Nắm trọn 2+ cách phát âm đuôi “-tion” trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Trong Tương Lai Tiếng Anh Là Gì
-
TRONG TƯƠNG LAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Tương Lai In English - Glosbe Dictionary
-
TRONG TƯƠNG LAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TƯƠNG LAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG TƯƠNG LAI - Translation In English
-
In The Future = Trong Tương Lai - Tự Học Tiếng Anh
-
10 CỤM TỪ NÓI VỀ TƯƠNG LAI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tương Lai đọc Tiếng Anh Là Gì Vậy ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Tương Lai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Viết Về Cuộc Sống Trong Tương Lai Bằng Tiếng Anh (13 Mẫu)
-
Một Số Cụm Từ Tiếng Anh Diễn Tả ý Nghĩa Tương Lai Phổ Biến - VOH
-
Các Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh - Paris English
-
Bản Dịch Của Future – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Hiện Tại Và Tương Lai - English4u