Tương Lai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tương lai
prospective; future
trong tương lai gần/xa in the near/distant future
quá khứ không thể thay đổi cái có thể thay đổi được là tương lai we cannot change the past what we can change is the future
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tương lai
* noun
future
Từ điển Việt Anh - VNE.
tương lai
future



Từ liên quan- tương
- tương cố
- tương dị
- tương hỗ
- tương tư
- tương tế
- tương tự
- tương ái
- tương đố
- tương ớt
- tương bội
- tương can
- tương cảm
- tương dẫn
- tương hợp
- tương kết
- tương lai
- tương ngộ
- tương phù
- tương tri
- tương trợ
- tương tàn
- tương tác
- tương táo
- tương tức
- tương đắc
- tương đối
- tương ứng
- tương bang
- tương biệt
- tương cách
- tương giao
- tương khắc
- tương kiến
- tương kính
- tương liên
- tương nhập
- tương phản
- tương phối
- tương quan
- tương thân
- tương xứng
- tương đẳng
- tương đồng
- tương phùng
- tương thuộc
- tương thích
- tương tranh
- tương triền
- tương đương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trong Tương Lai Tiếng Anh Là Gì
-
TRONG TƯƠNG LAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Tương Lai In English - Glosbe Dictionary
-
TRONG TƯƠNG LAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TƯƠNG LAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG TƯƠNG LAI - Translation In English
-
In The Future = Trong Tương Lai - Tự Học Tiếng Anh
-
10 CỤM TỪ NÓI VỀ TƯƠNG LAI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tương Lai đọc Tiếng Anh Là Gì Vậy ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Viết Về Cuộc Sống Trong Tương Lai Bằng Tiếng Anh (13 Mẫu)
-
Thì Tương Lai Trong Quá Khứ (Future In The Past) - Monkey
-
Một Số Cụm Từ Tiếng Anh Diễn Tả ý Nghĩa Tương Lai Phổ Biến - VOH
-
Các Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh - Paris English
-
Bản Dịch Của Future – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Hiện Tại Và Tương Lai - English4u