Thìa Là - Từ điển Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "thìa là" thành Tiếng Nhật
ディル, 姫茴香 là các bản dịch hàng đầu của "thìa là" thành Tiếng Nhật.
thìa là + Thêm bản dịch Thêm thìa làTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
ディル
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
姫茴香
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thìa là " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thìa là" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Thìa Tiếng Nhật
-
Cái Thìa Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Thìa, Cổ, Hoa Tiếng Nhật Là Gì ?
-
[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan Tới Bếp Núc
-
Cái Thìa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Thìa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau, Củ, Quả
-
Từ Vựng N3 - Bài 2: Nấu ăn (1)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: RAU CỦ Và NẤM (có Hình Minh Họa)
-
Tên Tiếng Nhật Của Các Loại đồ Dùng Nhà Bếp
-
スプーン Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
スプーン : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại
-
Tổng Hợp 88 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp Thông Dụng Nhất.