Thiên Hà - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thiên hà 
thiên hà Sombrero
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Danh từ
thiên hà
- Tập hợp hàng trăm tỷ các ngôi sao khác nhau xen lẫn bụi khí xoay chung quay một tâm (được giả định là một lỗ đen).
Dịch
- Tiếng Anh: galaxy
- Tiếng Hà Lan: melkwegstelsel gt, sterrenstelsel gt (chung chung hơn)
- Tiếng Nga: галактика gc (galáktika)
- Tiếng Pháp: galaxie gc
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thuyên Hà
-
Ngân Hà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thiên Hà - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Khám Phá Kích Cỡ Của Những Thiên Hà Lớn Nhất Vũ Trụ | VOV.VN
-
"Quái Vật" Tiên Nữ Sắp Va Chạm Chúng Ta Từng Nuốt Thiên Hà Khác?
-
Đã Tìm Ra Vua Thiên Hà Của Vũ Trụ, Chứa Hàng Loạt "trái Tim Quái Vật"
-
Dải Ngân Hà Là Gì? Ngân Hà Và Thiên Hà Khác Gì Nhau?
-
Thiên Hà Bet
-
Thiên Hà Audio
-
Phát Hiện Thiên Hà Vô Tuyến Lớn Nhất Từ Trước đến Nay
-
Phát Hiện 3 Thiên Hà Nuốt Nhau
-
Thiên Hà Chúng Ta Có Một Kẻ Tương Tự - Space Scoop
-
Thiên Hà - Wiktionary