Thiên Hà - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thiên hà
thiên hà Sombrero

Danh từ

thiên hà

  1. Tập hợp hàng trăm tỷ các ngôi sao khác nhau xen lẫn bụi khí xoay chung quay một tâm (được giả định là một lỗ đen).

Dịch

  • Tiếng Anh: galaxy
  • Tiếng Hà Lan: melkwegstelsel gt, sterrenstelsel gt (chung chung hơn)
  • Tiếng Nga: галактика gc (galáktika)
  • Tiếng Pháp: galaxie gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thiên_hà&oldid=1928824” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thiên hà 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thuyên Hà