Thiên Hà - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 天河 (“Milky Way”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰiən˧˧ haː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ haː˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ haː˨˩]
Noun
[edit]thiên hà
- galaxy
Derived terms
[edit]- thiên hà Tiên Nữ
See also
[edit]- Ngân Hà (“Milky Way”)
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Galaxies
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Thuyên Hà
-
Ngân Hà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thiên Hà - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Khám Phá Kích Cỡ Của Những Thiên Hà Lớn Nhất Vũ Trụ | VOV.VN
-
"Quái Vật" Tiên Nữ Sắp Va Chạm Chúng Ta Từng Nuốt Thiên Hà Khác?
-
Đã Tìm Ra Vua Thiên Hà Của Vũ Trụ, Chứa Hàng Loạt "trái Tim Quái Vật"
-
Dải Ngân Hà Là Gì? Ngân Hà Và Thiên Hà Khác Gì Nhau?
-
Thiên Hà Bet
-
Thiên Hà Audio
-
Phát Hiện Thiên Hà Vô Tuyến Lớn Nhất Từ Trước đến Nay
-
Phát Hiện 3 Thiên Hà Nuốt Nhau
-
Thiên Hà Chúng Ta Có Một Kẻ Tương Tự - Space Scoop
-
Thiên Hà - Wiktionary Tiếng Việt