Thiên Lệch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰiən˧˧ lə̰ʔjk˨˩tʰiəŋ˧˥ lḛt˨˨tʰiəŋ˧˧ ləːt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰiən˧˥ lek˨˨tʰiən˧˥ lḛk˨˨tʰiən˧˥˧ lḛk˨˨

Tính từ

thiên lệch

  1. Cách nhìn, cách đánh giá, cách đối xử không công bằng, hầu như sẽ nghiêng về một phía. Sự đánh giá có phần thiên lệch.

Đồng nghĩa

  • thiên vị
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thiên_lệch&oldid=2021293” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thiên lệch 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thông Tin Thiên Lệch Là Gì