THIÊN NIÊN KỶ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THIÊN NIÊN KỶ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thiên niên kỷ nàythis millenniumthiên niên kỷ này
Ví dụ về việc sử dụng Thiên niên kỷ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thiêndanh từthiênthienthiêntính từnaturalcelestialheavenlyniêndanh từniênpeoplenienniêntính từannualyoungkỷdanh từcenturyyearsrecorddisciplinenàyngười xác địnhthesethosenàyđại từitnàydanh từheynàyof this thiên niên kỉthiên niên kỷ thứ baTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiên niên kỷ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thiên Niên Kỷ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Thiên Niên Kỷ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THIÊN NIÊN KỶ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thiên Niên Kỷ Bằng Tiếng Anh
-
Millennium | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "thiên Niên Kỷ" - Là Gì?
-
THIÊN NIÊN KỶ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiên Niên Kỷ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
M định Nghĩa: Thiên Niên Kỷ - Millennium - Abbreviation Finder
-
Thiên Niên Kỷ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thiên Niên Kỷ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mục Tiêu Phát Triển Thiên Niên Kỷ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hé Mở Những điều Bạn Chưa Biết Về Trước Công Nguyên T04/2022
-
Thời Gian Tiếng Anh Là Gì: Cách Nói Ngày Tháng Trong Tiếng Anh