Từ điển Việt Anh "thiên Niên Kỷ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thiên niên kỷ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thiên niên kỷ
millennium |
thiên niên kỷ
- Thời gian mười thế kỷ.
hd.x.Thiên kỷ.Từ khóa » Thiên Niên Kỷ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Thiên Niên Kỷ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THIÊN NIÊN KỶ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thiên Niên Kỷ Bằng Tiếng Anh
-
Millennium | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
THIÊN NIÊN KỶ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiên Niên Kỷ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
M định Nghĩa: Thiên Niên Kỷ - Millennium - Abbreviation Finder
-
Thiên Niên Kỷ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thiên Niên Kỷ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mục Tiêu Phát Triển Thiên Niên Kỷ – Wikipedia Tiếng Việt
-
THIÊN NIÊN KỶ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hé Mở Những điều Bạn Chưa Biết Về Trước Công Nguyên T04/2022
-
Thời Gian Tiếng Anh Là Gì: Cách Nói Ngày Tháng Trong Tiếng Anh