THIẾU NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THIẾU NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từthiếu ngủ
lack of sleep
thiếu ngủmất ngủgiấc ngủ kémngủ kémviệc ngủsleep deprivation
thiếu ngủmất ngủtình trạng thiếu ngủviệc ngủtước đoạt giấc ngủsleep-deprived
thiếu ngủbị mất ngủpoor sleep
giấc ngủ kémthiếu ngủgiấc ngủ nghèokhó ngủgiấc ngủ xấusleep deficiency
thiếu ngủinsufficient sleep
ngủ không đủ giấcthiếu ngủsleep deprivedmissing sleep
thiếu ngủdon't get enough sleep
không ngủ đủ giấcmiss sleep
thiếu ngủsleep-deprivation
thiếu ngủmất ngủtình trạng thiếu ngủviệc ngủtước đoạt giấc ngủ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Does Lack of Sleep Make You Sick?Khủng hoảng” thiếu ngủ đang giết chết chúng ta.
Because the lack of sleep is killing us.Thiếu ngủ có nguy hiểm không?
Is Lack of Sleep Dangerous?Dấu hiệu đángngạc nhiên Bạn đang bị thiếu ngủ.
Surprising signs you are not getting enough sleep.Thiếu ngủ làm mày buồn?
Is Lack of Sleep Making You Sick?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphòng ngủgiường ngủtúi ngủthời gian ngủngủ trưa thói quen ngủchế độ ngủtư thế ngủem ngủcửa phòng ngủHơnSử dụng với trạng từngủ ngon ngủ ít ngủ cùng ngủ lại ngủ sâu ngủ quá nhiều ngủ muộn thường ngủchưa ngủđừng ngủHơnSử dụng với động từbị mất ngủđi ngủ đi bị thiếu ngủcố gắng ngủngủ ngon giấc bắt đầu ngủngủ trở lại giả vờ ngủchuẩn bị đi ngủcố gắng đi ngủHơnNhưng hậu quả của thiếu ngủ không dừng lại ở đó.
The health impacts of poor sleep don't stop there.Thiếu ngủ có gây hại cho em bé không?
Does lack of sleep harm your baby?Điều này đặc biệt đúng nếu bạn bị thiếu ngủ mãn tính.
This is especially true when you get insufficient sleep.Thiếu ngủ là một vấn đề nghiêm trọng.
Lacking sleep is a serious matter.Khi bạn bị thiếu ngủ, bạn có ít leptin trong cơ thể.
When you are sleep deprived, you have less leptin in your body.Thiếu ngủ có gây hại cho em bé không?
Does lack of sleep affect the baby?Điều gì sẽ xãy ra nếu bạn thiếu ngủ trong một thời gian dài?
But what will happen if you lack sleep for a long time?Thiếu ngủ có thể gây tác hại lâu dài.
Missing sleep can cause long-term harm.Những quầng đen dưới mắt có thể xuất hiện nếu bạn thiếu ngủ.
Dark circles under your eyes can appear if you don't get enough sleep.Thiếu ngủ ảnh hưởng đến làn da như thế nào?
How Does a Lack of Sleep Affect Skin?Những quầng đen dưới mắt có thể xuất hiện nếu bạn thiếu ngủ.
Dark circles can appear under your eyes if you do not get enough sleep.Thiếu ngủ có thể gây ra thay đổi tâm trạng.
Missing sleep can trigger a mood change.Nếu ngủ ít hơn 7 tiếng,có thể bạn bị thiếu ngủ.
If you sleep less than 7 hours,you are probably sleep deprived.Thiếu ngủ liên quan chặt chẽ đến tăng cân.
Poor sleep is strongly linked to weight gain.Nhưng thiếu ngủ đối với em thật sự quá khó khăn.".
But the lack of sleep is awfully hard for me.”.Thiếu ngủ thực sự gây tổn hại cho tế bào.
Insufficient sleep actually causes cell damage.Nếu thiếu ngủ, bạn ít có khả năng giữ lại các thông tin này.
When you get poor sleep, you prevent yourself from retaining this information.Thiếu ngủ là một nguyên nhân rõ ràng gây mệt mỏi.
Insufficient sleep is an obvious cause of fatigue.Thiếu ngủ, những hư hỏng sẽ không được sửa chữa.
Without enough sleep, those repairs don't get done.Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tới khả năng tiết kiệm.
Lacking a sleep will affect the ability of saving.Thiếu ngủ trong một ngày có thể khiến bạn dễ quên hơn.
Missing sleep for a day can make you more forgetful.Thiếu ngủ có thể xảy ra cả một cách nhanh chóng và theo thời gian.
Sleep deficiency can occur each shortly and over time.Thiếu ngủ làm suy yếu quá trình này và có thể gây ra tình trạng kháng insulin.
Inadequate sleep impairs this process and can cause insulin resistance.Thiếu ngủ là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thể trạng mệt mỏi.
Be short of sleep is one of the leading causes of fatigue.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0439 ![]()
![]()
thiếu năng lượngthiếu ngủ ảnh hưởng

Tiếng việt-Tiếng anh
thiếu ngủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thiếu ngủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thiếu ngủ có thểlack of sleep cansleep deprivation mayviệc thiếu ngủlack of sleepbị thiếu ngủare sleep deprivedare sleep-deprivedsự thiếu ngủlack of sleeptình trạng thiếu ngủsleep deprivationthiếu ngủ mãn tínhchronic sleep deprivationchronic lack of sleepcăng thẳng và thiếu ngủstress and lack of sleepthiếu ngủ khiếnlack of sleep makesviệc thiếu ngủ có thểa lack of sleep canthiếu ngủ ảnh hưởnglack of sleep affectsthiếu ngủ có thể gây ralack of sleep can causeTừng chữ dịch
thiếudanh từlackdeficiencyshortagedeprivationthiếutính từdeficientngủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingslept STừ đồng nghĩa của Thiếu ngủ
giấc ngủ kém mất ngủ không ngủ đủ giấcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thiếu Ngủ Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Paris English
-
Thiếu Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Mất Ngủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
MẤT NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Mất Ngủ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Mất Ngủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mất Ngủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thiếu Ngủ Tiếng Anh Là Gì ? Thiếu Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Alokiddy
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mất Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
CÙNG HỌC 12 TỪ VỰNG HAY HO VỀ GIẤC NGỦ
-
Từ Vựng Về Giấc Ngủ - IELTS Speaking - IELTSDANANG.VN