Thiếu tá được dịch từ tiếng Anh là Major . In the Vietnam People's Army and the armies of most countries in the world, this is a mid-level officer rank with 01 stars, rank of colonel. The rank of major is above the rank of Captain and below the rank of lieutenant colonel. 25 thg 5, 2022
Xem chi tiết »
Thiếu tá trong tiếng anh là: Major được dùng trong Lục quân, Không quân và Thủy quân lục chiến. Còn có cách khác là Lieutenant Commander dùng trong Hải quân.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Cấp Tá · Đại tá (tiếng Anh là Colonel) · Trung tá (tiếng Anh là Lieutenant Colonel) · Thiếu tá (tiếng Anh là Major).
Xem chi tiết »
3.1 Đại tá: Colonel · 3.2 Trung tá: Lieutenant Colonel · 3.3 Thiếu tá: Major. Cấp sĩ Quan · Cấp Tướng · Cấp Uý
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Thiếu úy là một cấp bậc quân hàm khởi đầu của sĩ quan trong nhiều lực lượng vũ ...
Xem chi tiết »
thiếu tá bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch thiếu tá , phổ biến nhất là: major, cdr, major . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Thiếu úy là một cấp bậc quân hàm khởi đầu của sĩ quan trong nhiều lực lượng vũ trang quốc gia và lãnh thổ. ... Ex: My father is a Junior Lieutenant in ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thiếu tá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. thiếu tá. major (military rank). Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành thuế. ... Thiếu tá: Major 14. Thiếu tướng: Major General ... Thượng tá: Colonel, Senior Lieutenant-Colonel
Xem chi tiết »
Đại tướng: General ; Thượng tướng: Lieutenant General ; Trung tướng: Major general ; Thiếu tướng: Brigadier general ; Đại tá: Colonel.
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội . - Các vị trí trong khách sạn. 1. ... lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd) - major: thiếu tá
Xem chi tiết »
Thiếu tá trong tiếng anh là: Major /ˈmeɪ.dʒər/ dùng trong Lục quân, Không quân và Thủy quân lục chiến.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2014 · CÁC CẤP BẬC QUÂN ĐỘI TRONG TIẾNG ANH ... lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd). - major: thiếu tá. - captain: đại uý.
Xem chi tiết »
Bình luận Thiếu Tá Tiếng Anh Là Gì, Các Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Anh · 1 Cấp sĩ Quan. 1.1 1- Sĩ quan chỉ huy, tham mưu: Commanding officer,advisory,; 1.2 2- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thiếu Tá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thiếu tá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu