Thỉnh Kinh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰḭ̈ŋ˧˩˧ kïŋ˧˧ | tʰïn˧˩˨ kïn˧˥ | tʰɨn˨˩˦ kɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰïŋ˧˩ kïŋ˧˥ | tʰḭ̈ʔŋ˧˩ kïŋ˧˥˧ | ||
Định nghĩa
thỉnh kinh
- Đi xin kinh Phật ở nước ngoài.
- (Xem từ nguyên 1). Lê. Đại. Hành cho sứ sang. Trung. Quốc thỉnh kinh.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thỉnh kinh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thỉnh Kinh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "thỉnh Kinh" - Là Gì?
-
Thỉnh Kinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thỉnh Kinh Là Gì
-
Thỉnh Kinh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thỉnh Kinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thỉnh Kinh
-
Nghĩa Của Từ Thỉnh Kinh - Từ điển Việt
-
Những Chuyện Chưa Kể Về Tây Du Ký: Hành Trình Thỉnh Kinh Của Thầy ...
-
Sa Tăng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trư Bát Giới – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thỉnh Kinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thầy Trò Đường Tăng đổi Bát Vàng Lấy Chân Kinh, Có Phải Là Hối Lộ ...