Từ điển Tiếng Việt "thỉnh Kinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thỉnh kinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thỉnh kinh

- Đi xin kinh Phật ở nước ngoài (cũ): Lê Đại Hành cho sứ sang Trung Quốc thỉnh kinh.

hdg. Xin kinh Phật ở nước ngoài. Huyền Trang đi thỉnh kinh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thỉnh Kinh Là Gì