Thịt Cừu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ thịt cừu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | thịt cừu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thịt cừu | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thịt cừu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thịt cừu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thịt cừu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ようにく - 「羊肉」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thịt cừu trong tiếng Nhật
* n - ようにく - 「羊肉」
Đây là cách dùng thịt cừu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thịt cừu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới thịt cừu
- lương y tiếng Nhật là gì?
- dát vào tiếng Nhật là gì?
- hành động trơ trẽn tiếng Nhật là gì?
- đy-na-mô tiếng Nhật là gì?
- trước tiên tiếng Nhật là gì?
- máu tiếng Nhật là gì?
- lịch sử bi tráng tiếng Nhật là gì?
- Philippines tiếng Nhật là gì?
- sau tiếng Nhật là gì?
- trấu (gạo) tiếng Nhật là gì?
- dũng sĩ tiếng Nhật là gì?
- phải chịu đựng tiếng Nhật là gì?
- đồng cư tiếng Nhật là gì?
- chính trị tiếng Nhật là gì?
- độ nghiêng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Thịt Cừu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Thịt
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 67 Mua Thịt Tại Cửa Hàng Thịt - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Thực Phẩm - YAMATO
-
Thịt Cừu/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua Hàng Trong Siêu Thị Tại Nhật Bản
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Thực Phẩm | Jellyfish Education
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Nguyên Liệu Chế Biến Món ăn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Món ăn
-
Các Loại Thịt Tiếng Nhật
thịt cừu (phát âm có thể chưa chuẩn)