THÔ KỆCH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › thô-kệch
Xem chi tiết »
Golden hair, cerulean eyes—“handsome” was far too rugged an adjective to describe him. Literature. Tôi biết, có thể tôi trông thô kệch bên ngoài, nhưng bên ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "thô kệch" trong tiếng Anh. thô tính từ. English. brusk · raw · coarse · crude. thô danh từ. English. crude. thô bỉ tính từ.
Xem chi tiết »
thô kệch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thô kệch sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Examples of using Thô kệch in a sentence and their translations · Trang điểm bị xem là khó coi và thô kệch trong văn hóa phương Tây mãi · Makeup was considered ...
Xem chi tiết »
Những hình người thô kệch, tạo thành một loại hiện vật khác, được cho là đã được sử dụng cho mục đích tôn giáo. Crude human figures, forming another category of ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Thẳng như ván, bao gồm cái sút to lớn hình bạn dạng đồ gia dụng Mexico bên trên nửa khuôn khía cạnh, nhiều giờ đầm đầm những giọt mồ hôi vào ...
Xem chi tiết »
... giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thô kệch (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ngành. ... Hình ảnh cho thuật ngữ thô kệch.
Xem chi tiết »
관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... người trông thô kệch và không có tài. ... Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia ...
Xem chi tiết »
homeliness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... tính giản dị; vẻ thô kệch ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
thô kệch = tính từ unpolished, uncouth, rude illbred, unmannerly, churlish, boorish nét mặt thô kệch rough-hewn face.
Xem chi tiết »
thô kệch dịch bằng hơn 70 ngôn ngữ từ mọi nơi trên thế giới - thô kệch translation in more than 70 languages from every ... thô kệch Translation in English ...
Xem chi tiết »
'thô kệch' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Homely (adj) /ˈhəʊmli/: thô kệch. · Homely, ngoại ngữ Sài Gòn Vina · Ông ấy là người đàn ông thô kệch trong chiếc áo ngắn màu đen. · Ở Anh, nếu ta nói một người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thô Kệch Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thô kệch trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu