Thô Lỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
rough, abrupt, boorish là các bản dịch hàng đầu của "thô lỗ" thành Tiếng Anh.
thô lỗ + Thêm bản dịch Thêm thô lỗTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rough
adjectiveChồng của chị Maud là một người khắc nghiệt khó chịu, có dáng điệu thô lỗ.
Maud’s husband was an abrasive man with a rough exterior.
GlosbeMT_RnD -
abrupt
adjectiveMột số người khi bực dọc có thể nói với giọng thô lỗ để chỉnh sửa người khác.
Someone who is upset might say in an abrupt tone, ‘I want to set something straight with you.’
GlosbeMT_RnD -
boorish
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gruff
- roughly
- rude
- barbarian
- bearish
- beastly
- bestially
- boorishly
- chuff
- churlishly
- clownish
- clubbed
- coarse
- coarse-grained
- coarse-minded
- crude
- crudely
- curmudgeonly
- discourteous
- foul
- gothic
- gruffy
- ill-mannered
- incult
- indelicate
- loutish
- plebeian
- rough-mannered
- rugged
- snippety
- snippy
- uncouth
- underbred
- ungentle
- abrasive
- gruffly
- roughness
- rudely
- tough
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thô lỗ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thô lỗ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Thô Lỗ Tiếng Anh Là Gì
-
THÔ LỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Thô Lỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THÔ LỖ - Translation In English
-
THÔ LỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Meaning Of 'thô Lỗ' In Vietnamese - English
-
Thô Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Gì Khi Ai đó Thô Lỗ Với Bạn Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Gruffness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Thô Lỗ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thô Lỗ Tiếng Anh Là Gì