Thỏa đáng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwa̰ː˧˩˧ ɗaːŋ˧˥ | tʰwaː˧˩˨ ɗa̰ːŋ˩˧ | tʰwaː˨˩˦ ɗaːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwa˧˩ ɗaːŋ˩˩ | tʰwa̰ʔ˧˩ ɗa̰ːŋ˩˧ | ||
Tính từ
thỏa đáng
- Đúng đắn và hợp lí. Giải quyết thoả đáng nguyện vọng. Tìm được giải pháp thoả đáng. Hình thức kỉ luật thoả đáng.
Định nghĩa
thỏa đáng
- Thoả đáng.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thỏa đáng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thoả đáng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thoả đáng - Từ điển Việt
-
Thỏa đáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thoả đáng Nghĩa Là Gì?
-
Thỏa đáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thoả đáng
-
'thoả đáng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thỏa đáng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THỎA ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thỏa đáng - Từ điển ABC
-
Lý Thuyết Thỏa đáng (satisficing Theory) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Việc Làm Bền Vững Tại Việt Nam - Hà Nội - ILO
-
đbqh Lê Hoàng Anh: Làm Rõ Nguyên Nhân đơn Thư Khiếu Nại Tố Cáo ...