Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thỏa đáng - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Thỏa Đáng Tham khảo Tính Từ hình thức
- đầy đủ, vui mừng, làm hài lòng, chấp nhận được, đủ, ok có thẩm quyền, tất cả các quyền, phù hợp, thuyết phục, kết luận.
Thỏa đáng Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Thoả đáng Nghĩa Là Gì
-
Thỏa đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thoả đáng - Từ điển Việt
-
Thỏa đáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thoả đáng Nghĩa Là Gì?
-
Thỏa đáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thoả đáng
-
'thoả đáng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thỏa đáng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THỎA ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lý Thuyết Thỏa đáng (satisficing Theory) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Việc Làm Bền Vững Tại Việt Nam - Hà Nội - ILO
-
đbqh Lê Hoàng Anh: Làm Rõ Nguyên Nhân đơn Thư Khiếu Nại Tố Cáo ...