16 thg 4, 2019 · 彼女はゆったりした服を着ていますね。 kanojo ha yuttari shi ta fuku wo ki te imasu ne. Cô ấy đang mặc một cái áo thoải mái. 風が吹いてゆったり ...
Xem chi tiết »
thoải mái, khoan khoái, dễ chịu. 心地. ここち. thoải mái. 陽気. ようき. thảnh thơi.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ dễ chịu, thoải mái, vận tải, nhẹ nhàng, lỏng lẻo tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご と ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ biểu lộ, tiết lộ, dễ chịu, thoải mái, thư tín tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは ...
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "sự thoải mái" trong tiếng Nhật · - cực kỳ thoải mái và hạnh phúc:非常に快適かつ幸せで · - xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảm thấy thoải mái trong tiếng Nhật. * exp - のびのび - 「伸び伸びする」 - のびやか - 「伸びやか」. Đây là cách dùng cảm thấy thoải ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2017 · "Muri shinai de" có nghĩa là "Đừng quá sức", "Cứ thoải mái đi". Được sử dụng trong công việc đối với người khác trong một số trường hợp như: • ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2020 · Kaiteki (快適): Thoải mái. Goraku (娯楽): Giải trí. Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến ...
Xem chi tiết »
trang tu tieng Nhat. Tìm hiểu từ vựng về trạng từ trong tiếng Nhật ... 35) Cảm giác thoải mái, dễ chịu - rộng rãi thoải mái (Quần áo) : ゆったり.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · (Kare no seikaku wa totemo kokochiyoidesu.) Tính cách của anh ấy rất thoải mái. Bài viết được viết và tổng hợp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7.294) · Miễn phí · iOS Mục tiêu là vượt qua tất cả các câu hỏi của từng cấp độ giúp bạn học kanji, từ vựng và giao tiếp tiếng Nhật một cách vui vẻ thoải mái.
Xem chi tiết »
Khi sử dụng Facebook bằng tiếng Nhậ. ... Biểu hiện Cảm xúc / hoạt động trong icon Facebook ... 素敵な気分(すてきなきぶん): Cảm thấy thoải mái.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật, việc sử dụng từ nào phụ thuộc vào việc chủ ngữ là người cho ... Nếu bạn biết dùng ITADAKIMASU thì tôi tin chắc rằng bạn sẽ thấy thoải mái ...
Xem chi tiết »
Người đàn ông thoải mái được đung đưa trong võng. 温 (あ た た)か い (i-adj) : ấm áp. 彼女(か の じ ょ ) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thoải Mái Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề thoải mái trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu