Thoái Vốn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thoái vốn" thành Tiếng Anh
divest, divestiture là các bản dịch hàng đầu của "thoái vốn" thành Tiếng Anh.
thoái vốn + Thêm bản dịch Thêm thoái vốnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
divest
verbđến nơi mà luật thoái vốn đang chờ để thông qua.
to your governor where divestment legislation is pending.
GlosbeMT_RnD -
divestiture
noun Elm_12345
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thoái vốn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thoái vốn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thoái Vốn Dịch Tiếng Anh
-
Thoái Vốn Là Gì? 5 điều Cần Làm Khi Doanh Nghiệp Bị Thoái Vốn
-
Thoái Vốn Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THOÁI VỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thoái Vốn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thoái Vốn Tiếng Anh Là Gì - Các Hình Thức, Lý Do Và Mục Tiêu ...
-
Thoái Vốn (Divestment) Là Gì? Các Hình Thức Thoái Vốn - VietnamBiz
-
Thoái Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
Thoái Vốn Là Gì?
-
Thoái Vốn Là Gì? Ba Hình Thức Thoái Vốn Phổ Biến Hiện Nay - DNSE
-
Thoái Vốn Là Gì? Đặc điểm, Lý Do Và Các Hình Thức Thoái Vốn?
-
Thoái Vốn Là Gì? Những điều Cần Biết Về Thoái Vốn ở Năm 2022
-
Giới Thiệu Về PTI
-
Công điện 478/CĐ-TTg 2022 đẩy Mạnh Sắp Xếp Cổ Phần Hóa Doanh ...