Thời đại In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
era, age, time are the top translations of "thời đại" into English.
thời đại noun + Add translation Add thời đạiVietnamese-English dictionary
-
era
nounan approximation of spatio-temporal bounds marked by cultural or natural phenomena
Là thời đại được biết đến như thời kỳ của người khổng lồ.
It's an era known as the time of the giants.
wikidata -
age
nounLàm thế nào thời đại hiện nay sẽ trở nên thời đại phải đến?
How was this present age to become the age which is to come?
GlosbeMT_RnD -
time
nounCái gì là thuốc bán chạy nhất mọi thời đại khi nó được giới thiệu vài năm trước?
What was the biggest selling drug of all time when it was introduced a few years ago?
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- aeon
- date
- day
- eon
- epoch
- worldly
- times
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thời đại" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Thời đại + Add translation Add Thời đạiVietnamese-English dictionary
-
era
nounThời đại này có thể khá, uh, khó chịu.
This era can get a little, uh, rough.
Glosbe Research
Translations of "thời đại" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thời đại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Thời đại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Era, Age, Time | Glosbe
-
THỜI ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thời đại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thời đại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thời đại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
MỌI THỜI ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỜI ĐẠI HIỆN NAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"thời đại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đặc điểm Và Xu Hướng Phát Triển Của Thời đại
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thời đại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Period - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thời đại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe