THỜI GIAN NHÀN RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THỜI GIAN NHÀN RỖI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thời gian nhàn rỗiidle timethời gian nhàn rỗithời gian rảnh rỗileisure timethời gian giải tríthời gian rảnh rỗithời gian nghỉ ngơithời gian thư giãnthời gian nhàn rỗinhàn rỗithời gian nghỉ rỗithời gian vui chơiidle periods

Ví dụ về việc sử dụng Thời gian nhàn rỗi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tính thời gian nhàn rỗi của nhân viên.Calculate idle time of employees.Có vẻ như chúng ta sẽ có nhiều thời gian nhàn rỗi hơn.It would seem that wewould have a lot more idle time on our hands.Khi bạn có quá nhiều thời gian nhàn rỗi, tâm trí bạn sẽ đi đến một nơi khác.When you have too much idle time, your mind wanders off to somewhere else.Thời gian nhàn rỗi ở sân bay tăng lên nhưng vẫn có rất ít việc được hoàn thành.Time spent idly at airports increased and yet little work was getting done.Xem xét thói quen của cô ấy,giờ có thể là thời gian nhàn rỗi trước khi luyện tập buổi sáng.Considering her habits, it's probably the leisure time before morning practice right now.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời gian rỗicon đường cứu rỗithời gian nhàn rỗilịch sử cứu rỗiSử dụng với động từBạn có thể đặt thời gian nhàn rỗi theo nhu cầu của bạn để tiết kiệm thời gian..You can set idle time according to your need to save time..Các API quản lý nănglượng thông minh để xây dựng các ứng dụng có thể cải tiến thời gian nhàn rỗi trên CPU.Smart power managementAPIs to build applications that can improve idle time on the CPU.Đến một mức độ tiến hóa cao hơn, thời gian nhàn rỗi được dành trọn cho việc hưởng thụ 4 loại thức ăn.To higher levels of evolution, leisure time is thoroughly dedicated to enjoyment of four kinds of food.Đối với thời gian nhàn rỗi của các bộ phận kim loại của thiết bị được bao phủ bởi rỉ sét và đến trong không phù hợp.For the idle time of the metal parts of the device are covered with rust and come in unsuitability.Bộ chuyển đổi tần số giảm thiểu thời gian nhàn rỗi và tối ưu hóa cung với yêu cầu khí nén thay đổi.The frequency converter minimises idle times and optimises supply with fluctuating compressed air requirements.Nửa đầu ngày 19 tháng 12 năm 2014 sẽdẫn bạn đến quán niệm triết học và dành cho bạn khoảng thời gian nhàn rỗi.The first half of December 19,2014 will predispose you to philosophical contemplations and idle time spending.Trong thời gian nhàn rỗi, chúng nhai thức ăn được ợ lên lại và nuốt lại, điều này làm tăng khả năng tiêu hóa bằng cách giảm kích thước hạt.During their idle time, they chew the regurgitated food and swallow it again, which increases digestibility by reducing particle size.Giống như Becker, ông thấy rằng việc tăng năng suất lao độngkhiến mọi người tối ưu hóa thời gian nhàn rỗi của họ.Like Becker, he saw that heady increases in the productivity ofwork-time compelled people to maximise the utility of their leisure time.Nhóm sinh viên đã tận dụng thời gian nhàn rỗi của các quán cà phê vào ban ngày để giúp sinh viên học nhạc, chơi nhạc, thảo luận về âm nhạc với chi phí thấp.The student group took advantage of the leisure time of the cafes during the day to help students learn music, play music, and discuss music at a low cost.Ngoài ra, Solitaire đã giúp cho con người vượt qua được những giờ làm việc nhàmchán kéo dài ở văn phòng hay thời gian nhàn rỗi trên những chuyến bay.In addition, Solitaire has helped people to overcomelong boring working hours in the office or idle time on flights.Bỏ đi thời gian nhàn rỗi vì mỗi bảng đố mà bạn chơi trong Speedoku sẽ là time- critical khi đối phương của bạn đang cố đánh lừa bạn từng khắc.Throw away the leisure of time, every puzzle you play in Speedoku will be time-critical as your opponents are trying to outwit you at every tick of the clock.Ngoài ra, Solitaire đã giúp cho con người vượt qua được những giờ làm việc nhàmchán kéo dài ở văn phòng hay thời gian nhàn rỗi trên những chuyến bay.In addition, the Solitaire has helped people overcome the boredom of workinghours in the office or extended idle time on the flight.Một tính năng thú vị trong Xlightlà bạn có thể đặt thời gian nhàn rỗi tối đa cho người dùng để họ sẽ bị đuổi ra nếu họ không thực sự liên lạc với máy chủ.In Xlight there is one more interestingfeature where you can customary the maximum idle time for customers so that they will get thrust out if they are not really interactive with the server.So với các mẫu cũ hơn, Thì Robot Xử Lý MH110 có mức tiêu thụ năng lượng giảm xuống 70% trong khi di chuyển vàtiết kiệm 25% trong thời gian nhàn rỗi.Compared to older models, the MH110's energy consumption decreases by up to 70% less during motion and25% savings during idle periods.Một tính năng thú vị trong Xlightlà bạn có thể đặt thời gian nhàn rỗi tối đa cho người dùng để họ sẽ bị đuổi ra nếu họ không thực sự liên lạc với máy chủ.Another interesting feature in the Xlight FTPServer is that you can set the maximum idle time for users so that they will get kicked out if they aren't actually communicating with the server.Anh thì thích giam mình trong cái hiệu sách ế khách nàymỗi ngày để tận hưởng những khoảng thời gian nhàn rỗi càng nhiều càng tốt như một con lười.”.I would like to stay cooped up in thisunfrequented used bookstore every day to enjoy times of leisure as much as possible in a celebration of sloth.".Các chu trình vận hành trong đô thị bao gồm tốc độ trung bình thấp hơn và được thiết kế để mô phỏng lái xe trong một môi trường thành phố với một yếu tố liên tục dừng/ bắt đầu lái xe ở tốcđộ trung bình 19km/ h và thời gian nhàn rỗi đáng kể khoảng 30 phần trăm.The urban cycle consists of a lower average speed and is designed to simulate driving in a city environment with a constant element of stop/start driving at an average speed of 19km/h andconsiderable idle periods of around 30 per cent.Những công việc phù hợp với độ tuổi của trẻ emvà không gây cản trở đến việc đến trường của trẻ và thời gian nhàn rỗi có thể là bình thường trong thời kỳ trưởng thành ở môi trường nông thôn.Age-appropriate tasks that are of lower risk anddo not interfere with a child's schooling and leisure time can be a normal part of growing up in a rural environment.Chúng tôi làm cho máy chạy lâu hơn, các bộ phận máy cần ít thay thế hơn vàthời gian thay thế ngắn hơn để tránh thời gian nhàn rỗi dài và tăng năng suất.We make the machine run for longer, the machine parts need less replacement,and replacement time is shorter to avoid the long idle time and increase productivity.Do hiệu ứng mạng lưới gián tiếp và quy mô mà Uber đã đạt được ở một số thành phố,họ có thể cung cấp thời gian nhàn rỗi thấp dẫn đến mức lương mỗi giờ hấp dẫn như của các tài xế taxi nhưng trong ít thời gian trên phố hơn.Due to the indirect network effects and the scale that Uber has reached in some cities,they can offer low idle times which lead to comparable per hour wages as taxi drivers but in less absolute time on the street.Bằng cách này, trong khi bạn đang đứng chờ xe buýt, trên tàu điện ngầm, đứng trên một đường hoặc ngồi trong phòng đợi,bất cứ khi nào bạn có thời gian nhàn rỗi, bạn có thể xem lại các ghi chú của bạn.This way, while you are waiting for a bus, on the subway, standing on a line or sitting in a waiting room,whenever you have idle time, you can to review your notes.Hoặc, trong một biến thể khác, nếu con chip biết rằng một chương trình thường xuyên sử dụng một hàm,nó có thể tận dụng thời gian nhàn rỗi để tính toán hàm đó thậm chí trước cả khi được yêu cầu, nhờ vậy nó có ngay câu trả lời nếu gặp đúng tình huống tiên đoán.Or, in another variation, if a chip learns that a program makes use of the same function frequently,it might use idle time to compute that function even when it hasn't been asked to, just so it has what it thinks the answer will be on hand.Các bộ phận hao mòn cacbua vonfram bền làm cho máy chạy lâu hơn, các bộ phận máy cần ít thay thế hơn vàthời gian thay thế ngắn hơn để tránh thời gian nhàn rỗi dài và tăng năng suất.Durable tungsten carbide wear parts make the machine run for longer, the machine parts need less replacement,and replacement time is shorter to avoid the long idle time and increase productivity.Ngày hôm sau, bạn bè và người mai mối sẽ tập hợp thành một nửa của riêng họ, và từ bài kiểm tra sẽ gửi người bạn trẻ đến người bạnlớn tuổi với dụng cụ tắm và thời gian nhàn rỗi, và từ dụng cụ một cái nồi đồng có nắp, hai cái chậu, hai cái bình thường để đựng nước.The next day, the friends and matchmakers will gather in their own halves, and from the test will send the younger friend to theolder friend of servants with bath utensils and idle time, and from the utensils a copper pot with a lid, two basins, two ordinary ladles on the shelves, two simple ones for water.Mạng trực tuyến kết nối doanh nghiệp với doanh nghiệp Expert Market vừa công bố bảng xếp hạng các thành phố trên thế giới nơi mà người dân có sựcân bằng nhất giữa công việc và thời gian nhàn rỗi- còn được gọi là nơi cân bằng cuộc sống công việc.Online business-to-business marketplace Expert Market has put together a ranking of the global cities wherepeople have the best balance between their work and leisure time- the so-called“work-life balance.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 42, Thời gian: 0.0151

Từng chữ dịch

thờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof timenhàntính từnhanleisurelyidlenhàndanh từternnhànof comfortrỗidanh từsalvationleisurerỗitính từfreesparerỗiđộng từsaved thời gian người dùng dànhthời gian nhanh nhất có thể

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thời gian nhàn rỗi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thời Gian Rảnh Trong Tiếng Anh