Thời Khóa Biểu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤ːj˨˩ xwaː˧˥ ɓiə̰w˧˩˧ | tʰəːj˧˧ kʰwa̰ː˩˧ ɓiəw˧˩˨ | tʰəːj˨˩ kʰwaː˧˥ ɓiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəːj˧˧ xwa˩˩ ɓiəw˧˩ | tʰəːj˧˧ xwa̰˩˧ ɓiə̰ʔw˧˩ |
Danh từ
[sửa]thời khóa biểu
- Thời khoá biểu.
- Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thời khóa biểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Thời Khóa Biểu Là Từ Loại Gì
-
Thời Khóa Biểu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thời Khóa Biểu" - Là Gì?
-
Thời Khóa Biểu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
[CHUẨN NHẤT] Thời Khóa Biểu Là Gì? - TopLoigiai
-
Nghĩa Của Từ Thời Khoá Biểu - Từ điển Việt
-
1. Thời Khóa Biểu Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Thời Khóa Biểu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thời Khóa Biểu Tiếng Anh Là Gì
-
3 Mẫu Thời Khoá Biểu Tiếng Anh Cho Bé Sinh Động Và Dễ Làm Nhất
-
Thời Gian Biểu Là Gì? Hiệu Quả Thời Gian Biểu đem Lại?