Từ điển Tiếng Việt "thời Khóa Biểu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thời khóa biểu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thời khóa biểu

- thời khoá biểu d. Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.

dt. Biểu ghi thời gian học các môn trên lớp trong tuần lễ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thời khóa biểu

thời khóa biểu
  • noun
    • timetable
Lĩnh vực: xây dựng
course schedule
time table

Từ khóa » Thời Khóa Biểu Là Từ Loại Gì