Giống một cách hoàn hảo, nhưng anh không biết thổi sáo. It's a perfect likeness, but I can't play the flute. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
He started playing the flute professionally at age fifteen and fused jazz with music from around the world.
Xem chi tiết »
thổi sáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi sáo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thổi sáo. * đtừ. to play the flute, ...
Xem chi tiết »
Listening to them playing their pipes for the flocks? 3. Bức Thiếu Nữ Thổi Sáo của Vemeer. Vermeer's Lady with a Flute. 4. Ít nhất chị không phải học thổi ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The flautist makes fleshy vibratos, almost brutal screams and double-tongued speech acts. Từ Cambridge English Corpus. The duration of the whole ...
Xem chi tiết »
hẳn là muốn thổi sáo stifmeister. English. she wants to play the stifmeister's flute skin. Last Update: ...
Xem chi tiết »
"Anh tự giải trí bằng cách thổi sáo." dịch câu này sang tiếng anh là: He amused himself by playing the flute. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flutes trong tiếng Anh. flutes có nghĩa là: flute /flute/* danh từ- (âm nhạc) cái sáo- người thổi sáo, tay sáo- (kiến trúc) ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fife trong tiếng Anh. fife có nghĩa là: fife /faif/* danh từ- ống sáo, ống địch, ống tiêu- (như) fifer* động từ- thổi sáo, ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · comennese woman"s choir led by composer & vocalist Jessika Kenney. Và theo tôi biết được từ những các bạn Brazil thì ông ta chỉ là một cái máy ...
Xem chi tiết »
26. Cảm ơn, anh Cây Sáo Buồn. Thank you, Mr. Sad Flute . 27. Cô nương ca hát thổi sáo. Our girls will sing and dance for you . 28. Đạo trưởng khách sáo rồi.
Xem chi tiết »
A flute is an aerophone or reedless wind instrument that produces its sound from the flow of air across an opening. 2. Cô ấy thổi sáo trong một dàn nhạc. She ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. flute. * danh từ - (âm nhạc) cái sáo - người thổi sáo, tay sáo - (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột) Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thổi Sáo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thổi sáo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu