Thời Tiết ở Khu Vực Shiga
Thời tiết ở khu vực Shiga
|
H
HikoneHinoK
KitahamaKonanKusatsuKōkaM
MaibaraMinakuchiMoriyamaN
NagahamaR
RittōY
YasuYoukaichiŌ
ŌmihachimanŌtsuXem danh sách các huyệnThời tiết trên bản đồ
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia: | Nhật Bản |
Vị trí: | Shiga |
Mã quốc gia điện thoại: | +81 |
Tọa độ: | Vĩ độ: 35.2194; Kinh độ: 136.137; |
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Shiga PrefectureAzərbaycanca: ŞiqaBahasa Indonesia: Prefektur ShigaDansk: Shiga PrefectureDeutsch: Präfektur ShigaEesti: Shiga prefektuurEnglish: Shiga PrefectureEspañol: Prefectura de ShigaFilipino: Prepektura ng ShigaFrançaise: Préfecture de ShigaHrvatski: ShigaItaliano: Prefettura di ShigaLatviešu: Sigas prefektūraLietuvių: Šigos prefektūraMagyar: Siga prefektúraMelayu: Wilayah ShigaNederlands: ShigaNorsk bokmål: ShigaOʻzbekcha: Shiga PrefecturePolski: Prefektura ShigaPortuguês: Shiga PrefectureRomână: Prefectura ShigaShqip: Shiga PrefectureSlovenčina: ŠigaSlovenščina: Shiga PrefectureSuomi: Shigan prefektuuriSvenska: Shiga prefekturTiếng Việt: ShigaTürkçe: ŞigaČeština: Prefektura ŠigaΕλληνικά: ΣίγκαБеларуская: СігаБългарски: ШигаКыргызча: СигаМакедонски: ШигаМонгол: ШигаРусский: СигаСрпски: Префектура ШигаТоҷикӣ: Префектураи ШигаУкраїнська: Префектура СіґаҚазақша: СигаՀայերեն: Սիգաעברית: שיגהاردو: شیگا پریفیکچرالعربية: شيغافارسی: استان شیگاमराठी: शिगाहिन्दी: शिगाবাংলা: স্হিগ প্রেফ়েচ্তুরেગુજરાતી: સ્હિગ પ્રેફ઼ેચ્તુરેதமிழ்: ஸ்ஹிக ப்ரேஃபேச்துரேతెలుగు: స్హిగ ప్రేఫేచ్తురేಕನ್ನಡ: ಸ್ಹಿಗ ಪ್ರೇಫ಼ೇಚ್ತುರೇമലയാളം: സ്ഹിഗ പ്രേഫേച്തുരേසිංහල: ස්හිග ප්රෙෆෙච්තුරෙไทย: จังหวัดชิงะქართული: სიგა中國: 滋贺县日本語: しがけん한국어: 시가 현 |
Thêm tên: | Gubernio Siga, Gubernio Ŝiga, Maoracht Shiga, Mkoa wa Shiga, Praefektur Shiga, Prefecture de Shiga, Prefektura Siga, Prefekturai Shiga, Prepektura ti Shiga, Préfèktur Shiga, Préféktur Shiga, Shiga-gaing, Shiga-gâing, Shiga-ken, Shiga Ken, Shiga Prefectur, Shiga prefektuvra, Siga, Siga-koan, Siga-koān, Siga prefektura, Sigas prefektura, Sigos prefektura, Siqa, Tsu-fo-yen, Tsṳ̂-fo-yen, astan shyga, canghwad chi nga, shigaken, shyga, shyga pryfykchr, shygha, siga, siga hyeon, sygh, zi he, zi he xian, شیگا, ضلع شیگا, しが, シガ, シガケン, 滋賀, 滋賀県, 滋賀縣, 滋贺 |
Đất nước
Ả Rập Xê ÚtAfghanistanAi CậpÅlandAlbaniaAlgérieẤn ĐộAndorraAngolaAnguillaAnhAntigua và BarbudaÁoArgentinaArmeniaArubaAzerbaijanBa LanBahamasBahrainBangladeshBarbadosBelarusBelizeBéninBermudaBhutanBỉBồ Đào NhaBoliviaBosna và HercegovinaBotswanaBrasilBruneiBungariBurkina FasoBurundiCabo VerdeCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhấtCác tiểu đảo xa của Hoa KỳCameroonCampuchiaCanadaCaribe Hà LanChâu Nam CựcChileChính quyền Hoa KỳColumbiaComorosCộng hoà dân chủ CongoCộng hòa DominicanaCộng hòa Nam PhiCộng hòa Trung PhiCongoCosta RicaCốt Đi-voaCroatiaCubaCuraçaoDjiboutiDominicaEcuadorEritreaEstoniaEthiopiaFijiGabonGambiaGhanaGibraltarGreenlandGrenadaGruziaGuadeloupeGuamGuatemalaGuernseyGuinea Xích ĐạoGuinea-BissauGuinéeGuyanaGuyane thuộc PhápHà LanHaitiHàn QuốcHondurasHồng KôngHungaryHy LạpIcelandIndonesiaIranIraqIrelandIsraelJamaicaJerseyJordanKazakhstanKenyaKiribatiKuwaitKyrgyzstanLãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc AnhLàoLatviaLesothoLibanLiberiaLibyaLiechtensteinLitvaLuxembourgMã LaiMacaoMacedoniaMadagascarMalawiMaldivesMaliMaltaMarocMartiniqueMauritanieMauritiusMayotteMéxicoMicronesiaMoldovaMonacoMông CổMontenegroMontserratMozambiqueMyanmar (Burma)Na UyNam SudanNamibiaNauruNepalNew ZealandNgaNhật BảnNicaraguaNigerNigeriaNiueNouvelle-CalédonieOmanPakistanPalauPalestinePanamaParaguayPeruPhần LanPhápPhilippinesPolynésie thuộc PhápPuerto RicoQatarQuần đảo Bắc MarianaQuần đảo CaymanQuần đảo FaroeQuần đảo Nam Georgia và Nam SandwichQuần đảo PitcairnQuần đảo SolomonQuần đảo Turks và CaicosQuần đảo Virgin thuộc AnhQuần đảo Virgin thuộc MỹRéunionRomâniaRwandaSaint HelenaSaint Kitts và NevisSaint LuciaSaint MartinSaint Vincent và GrenadinesSaint-BarthélemySaint-Pierre và MiquelonSalvadorSamoa thuộc MỹSan MarinoSao Tome và PrincipeSécSénégalSerbiaSeychellesSierra LeoneSingaporeSint MaartenSípSlovakiaSloveniaSomaliaSri LankaSudanSurinameSvalbardSwazilandSyriaTajikistanTanzaniaTây Ban NhaTây SaharaTây SamoaTchadThái LanThổ Nhĩ KỳThụy SĩThụy ĐiểnTogoTokelauTongaTriều TiênTrinidad và TobagoTrung QuốcTunisiaTurkmenistanTuvaluÚcUgandaUkrainaUruguayUzbekistanVanuatuVaticanVenezuelaViệt NamVùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc PhápWallis và FutunaÝYemenZambiaZimbabweĐài LoanĐan MạchĐảo ChristmasĐảo CocosĐảo CookĐảo FalklandĐảo ManĐảo MarshallĐảo NorfolkĐông TimorĐứcDự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2024Thời tiết ở khu vực Shiga
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2024Chính sách bảo mật Tùy chọn hiển thị thời tiếtHiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F |
Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars |
Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) |
Lưu các thiết lập Hủy bỏ |
Từ khóa » Siga Nhật Bản
-
Tỉnh Shiga - Tỉnh Công Nghiệp Hàng đầu Nhật Bản - .vn
-
Shiga – Wikipedia Tiếng Việt
-
Shiga | Kansai | Travel Japan (Cơ Quan Xúc Tiến Du Lịch Nhật Bản)
-
Du Học Nhật Bản Tại Shiga: Điều Kiện Học, Học Phí, Học Bổng ++
-
7 Điều Tuyệt Vời Nhất Của Shiga Nhật Bản Thu Hút Hàng Ngàn TTS ...
-
11 địa điểm Tham Quan Cực Kỳ Hấp Dẫn ở Tỉnh Shiga | Tsunagu Japan
-
19 Món Quà đặc Sản được Yêu Thích Của Shiga | Tsunagu Japan
-
Bản đồ - Shiga (Shiga-ken) - MAP[N]ALL.COM
-
Hikone, Siga, Japan - Shiga Prefecture - Tripadvisor
-
Hikone, Siga, Japan - Shiga Prefecture - Tripadvisor
-
Ưu đãi Cho Siga Siga Apartment (Căn Hộ), Megara (Hy Lạp)
-
BẢN ĐỒ CỦA NHẬT BẢN VÀ TÊN GỌI 47 TỈNH THÀNH
-
Hội Thảo Phổ Biến Và Thúc đẩy Tăng Trưởng Xanh Lần Thứ 2