thời trang«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Dịch từ "thời trang" từ Việt sang Anh ; fashion {danh} ; well-dressed {tính} ; style {danh}.
Xem chi tiết »
Gia nhập mùa lễ hội thời trang đẳng cấp với Classic Petite Ashfield. · Enter the new season in timeless fashion with Classic Petite Ashfield.
Xem chi tiết »
thời trang” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: fashion, vogue Ví dụ:
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Phong cách thời trang tiếng anh là fashion style, phiên âm /ˈfæʃ.ən staɪl/. Phong cách thời trang là lối ăn mặc hợp thời tạo nét riêng cho ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
thời trang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời trang sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thời trang. vogue; fashion.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2016 · Những từ vựng trên sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả các loại trang phục hơn. Xem phiên âm và nghĩa tiếng Việt ở các bảng dưới. Ảnh: The English ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse ( ...
Xem chi tiết »
anorak: áo khoác có mũ · bathrobe: áo choàng tắm · belt: thắt lưng · blazer: áo khoác nam dạng vest · blazer: áo khoác nam dạng vét · blouse: áo sơ mi nữ · bow tie: ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang. - Tiếng Anh chuyên ngành May. 1. a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Apparel, əˈpærəl, Quần áo ; Apparel manufacturing, əˈpærəl ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ, Sản xuất may mặc ; Asymmetrical, ˌæsɪˈmɛtrɪkəl, Không đối xứng.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thời Trang Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời trang dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu