THỜI TRANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỜI TRANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từthời trangfashionthời trangcáchmốtfashionablethời trangthời thượngmốthợp thờistylishphong cáchthời trangsành điệukiểu cáchtrendyhợp thời trangthời thượngxu hướngsành điệutranghợp mốtfashionsthời trangcáchmốtfashionedthời trangcáchmốtfashioningthời trangcáchmốt
Ví dụ về việc sử dụng Thời trang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hợp thời trangtrendyfashionablefashionablyngành thời trangfashion industryfashion sectormẫu thời trangfashion modelphong cách thời trangfashion stylefashionable stylestylishfashion stylesthời trang làfashion isthời trang nhấtmost fashionablethời trang nàythis fashionbiểu tượng thời trangfashion iconfashion logosshow thời trangfashion showfashion showsthời trang nữfemale fashionwomenswearwomen's fashionladies fashionfashionable women'snhãn hiệu thời trangfashion labelfashion labelsfashion brandsthời trang nammen's fashionmens fashionmenswearthời trang phápfrench fashionTừng chữ dịch
thờidanh từtimeperioderaagemomenttrangđộng từtrangtrangdanh từpagesitewebsitetrangtrạng từpp STừ đồng nghĩa của Thời trang
sành điệu thời thượng mốt phong cách fashion cách trendy stylish xu hướng hợp thời thời tiết xung quanhthời trang ấn độTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thời trang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Thời Trang
-
Thời Trang«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THỜI TRANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
217+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thời Trang
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Thời Trang - TOPICA Native
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA
-
Phong Cách Thời Trang Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thời Trang đầy đủ Nhất
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thời Trang
-
CÁC CỤM TỪ VỀ THỜI TRANG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thời Trang' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỏ Túi 399+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang | Impactus Academy
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang - StudyTiengAnh
-
12 Tính Từ Dùng Trong Lĩnh Vực Thời Trang - Langmaster
-
Bộ Từ Vựng Và Cụm Từ Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang - GLN