thời trang«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "thời trang" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · Jacket: áo khoác ngắn · Jeans: quần bò · Leather jacket: áo khoác da · Miniskirt: váy ngắn · Trousers (a pair of trousers): quần ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse ( ... Từ vựng tiếng anh chủ đề thời... · Các thành ngữ, cụm từ trong...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Phong cách thời trang tiếng anh là fashion style, phiên âm /ˈfæʃ.ən staɪl/. Phong cách thời trang là lối ăn mặc hợp thời tạo nét riêng cho ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · anorak: áo khoác có mũ · bathrobe: áo choàng tắm · belt: thắt lưng · blazer: áo khoác nam dạng vest · blazer: áo khoác nam dạng ...
Xem chi tiết »
1 Short words/Phrases: +Accessories (n) Phụ kiện ( thắt lưng, đồng hồ, trang sức...) ... +Fashion Icon (noun phrase) : Biểu tượng thời trang. +Fashionista (n): ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
Fatigues, fəˈtiːgz, Mệt mỏi ; Flat sketches, flæt ˈskɛʧɪz, Bản phác thảo phẳng ; Florals, ˈflɔːrəlz, Hoa.
Xem chi tiết »
1.Từ vựng tiếng anh về thời trang ; blazer, áo khoác kiểu blazer, giống kiểu áo vest nhưng mềm mại hơn ; jeans, quần bò ; cargo pants. quần có túi hộp ; dress pants.
Xem chi tiết »
Những tính từ về lĩnh vực thời trang bạn nên biết. ... ✿ Stylish/ fashion : Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt. ... ✿ Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Blouse (blaʊz): áo kiểu, cách điệu cho nữ · Shirt (ʃɜːt): áo sơ mi · T-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông · Pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Của Từ Thời Trang
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ thời trang hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu