Thơm Ngon Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thơm ngon
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thơm ngon tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thơm ngon trong tiếng Trung và cách phát âm thơm ngon tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thơm ngon tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thơm ngon tiếng Trung thơm ngon (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thơm ngon tiếng Trung 肥美 《肥而味美。》thịt cừu thơm ngon. 肥美的羊肉香 《食物味道好。》cơm rất thơm ngon. 饭很香。鲜《鲜美。》《甘脆 《味美的食品。又作"甘毳"。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
肥美 《肥而味美。》thịt cừu thơm ngon. 肥美的羊肉香 《食物味道好。》cơm rất thơm ngon. 饭很香。鲜《鲜美。》《甘脆 《味美的食品。又作"甘毳"。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thơm ngon hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đá nhám tiếng Trung là gì?
  • nhiệt độ hơi quá nhiệt tiếng Trung là gì?
  • vi ta min B11 tiếng Trung là gì?
  • sò sè tiếng Trung là gì?
  • lạc bước tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thơm ngon trong tiếng Trung

肥美 《肥而味美。》thịt cừu thơm ngon. 肥美的羊肉香 《食物味道好。》cơm rất thơm ngon. 饭很香。鲜《鲜美。》《甘脆 《味美的食品。又作"甘毳"。》

Đây là cách dùng thơm ngon tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thơm ngon tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 肥美 《肥而味美。》thịt cừu thơm ngon. 肥美的羊肉香 《食物味道好。》cơm rất thơm ngon. 饭很香。鲜《鲜美。》《甘脆 《味美的食品。又作 甘毳 。》

Từ điển Việt Trung

  • đáy tiếng Trung là gì?
  • đồ sứ tiếng Trung là gì?
  • vần công tiếng Trung là gì?
  • gạo đã thành cơm tiếng Trung là gì?
  • đường hầm ngang tiếng Trung là gì?
  • vay lời tiếng Trung là gì?
  • người bại liệt tiếng Trung là gì?
  • bệnh ngầm tiếng Trung là gì?
  • vẹn tiếng Trung là gì?
  • lòng lang dạ thú tiếng Trung là gì?
  • khuê giác tiếng Trung là gì?
  • họ Tháp tiếng Trung là gì?
  • đèn trần tiếng Trung là gì?
  • rượu vang tiếng Trung là gì?
  • cò nhà tiếng Trung là gì?
  • miệng giếng tiếng Trung là gì?
  • cửa âm phủ tiếng Trung là gì?
  • nhờ tay trong tiếng Trung là gì?
  • nông nghệ tiếng Trung là gì?
  • cập đệ tiếng Trung là gì?
  • dữ kiện tiếng Trung là gì?
  • trận địa tiếng Trung là gì?
  • ống phun tiếng Trung là gì?
  • mưng mủ tiếng Trung là gì?
  • cáng náng tiếng Trung là gì?
  • tiếng là tiếng Trung là gì?
  • nói lấy lệ tiếng Trung là gì?
  • nói lời chia tay tiếng Trung là gì?
  • lược dầy tiếng Trung là gì?
  • tỏ lời cảm ơn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thịt Cừu Tiếng Trung Là Gì