THÔNG CẢM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THÔNG CẢM " in English? SAdjectiveVerbNounAdverbthông cảmsympatheticthông cảmgiao cảmđồng cảmthiện cảmcảm tìnhđồng tìnhsympathizethông cảmđồng cảmđồng tìnhcảm tìnhsympathycảm thôngsự đồng cảmcảm tìnhđồng cảmthiện cảmthương cảmsự đồng tìnhsựempathizeđồng cảmthông cảmthấu cảmthấu hiểusympathisethông cảmđồng cảmcó cảm tìnhcompassionlòng trắc ẩnlòng từ bilòng thương xótlòng bi mẫntình thươnglòng thương cảmbi mẫnđồng cảmcảm thôngthươngempatheticđồng cảmcảm thôngthấu cảmsympatheticallythông cảmnhẹ nhàngempathysự đồng cảmsự thấu cảmsự cảm thôngthấu cảmcảm thôngsựđồngcompassionatetừ binhân áitrắc ẩnthương cảmcảm thôngthương xótlòng trắc ẩnbi mẫnthươngđầy lòng trắc ẩnempathisecommiserate
Examples of using Thông cảm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
thông tin nhạy cảmsensitive informationsensitive infosensitive communicationssự cảm thôngsympathyempathycompassionsympathiestrí thông minh cảm xúcemotional intelligencethông tin cảm giácsensory informationthông tin cá nhân nhạy cảmsensitive personal informationcó thể thông cảmcan sympathizecan empathizecảm xúc thông quaemotion throughrất thông cảmsympathizecảm ơn thông tinthanks for the informationthanks for the infothank you for the informationbày tỏ sự cảm thôngexpressed sympathylòng cảm thôngcompassionthông cảm hơnmore sympathetichiểu và thông cảmunderstand and sympathizethông tin nhạy cảm từsensitive information fromthông cảm với họsympathize with thembất kỳ thông tin nhạy cảm nàoany sensitive informationWord-for-word translation
thôngnounpineinformationmessagethôngprepositionthroughthôngadjectivecommoncảmverbfeelcảmnounsensetouchcảmadjectiveemotionalcold SSynonyms for Thông cảm
cảm tình thấu cảm sự đồng cảm thiện cảm lòng trắc ẩn lòng từ bi giao cảm lòng thương xót lòng bi mẫn tình thương bi mẫn sự thấu cảm sympathy empathy thương compassion tâm từ bi lòng sự từ bi xót thông báo yêu cầuthông cảm hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thông cảm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thông Cảm Nhé In English
-
Results For Bạn Thông Cảm Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Results For Thông Cảm Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Thông Cảm Nhé Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Thông Cảm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CẢM THÔNG - Translation In English
-
Tra Từ Thông Cảm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thông Cảm Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Top 16 Thông Cảm Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'thông Cảm' In Vietnamese - English
-
Bạn Thông Cảm Nhé Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | Nhât-bổ
-
What Is The Meaning Of "mong Bạn Thông Cảm"? - Question About ...
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh