Những từ vựng và cụm từ vựng trong tiếng Anh luôn là những khó khăn của người học tiếng Anh. · THÔNG CẢM trong tiếng Anh thường được sử dụng là từ SYMPATHY.
Xem chi tiết »
thông cảm bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch thông cảm , phổ biến nhất là: sympathize, sympathetic, pay compassion to . Cơ sở dữ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thông cảm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thông cảm * verb - to sympathize, to pay compassion to.
Xem chi tiết »
They also learn compassion for others. Họ cũng học ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự thông cảm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cảm thông' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Người thương xót là người biết thông cảm. A compassionate man is a sympathetic man. ... Thưa các anh em, chúng tôi rất thông cảm với các anh em. Brethren, we do ...
Xem chi tiết »
English. hope you sympathize. Last Update: 2018-12-17. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. rất mong bạn thông cảm. English.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · Trong mọi thời điểm lo ngại bi ai phiền khô nhưng mà nhận thấy số đông lời đãi đằng cảm thông chân thành từ bỏ những người dân bao bọc, sẽ giúp ...
Xem chi tiết »
Người cùng cảnh ngộ nên dễ thông cảm. Vì ốm nên tôi đã thất hứa, mong anh thông cảm. hdg. Thông hiểu và chia ...
Xem chi tiết »
- đg. Hiểu thấu khó khăn riêng và chia sẻ tâm tư, tình cảm. Thông cảm với hoàn cảnh khó khăn của nhau. Người cùng cảnh ngộ nên dễ ...
Xem chi tiết »
Đồng bệnh tương lân (ý nói những người trong cùng hoàn cảnh sẽ thấu hiểu, thông cảm cho nhau.) 我永远不会原谅他。 Wǒ yǒngyuǎn bù huì yuánliàng tā. Tôi sẽ không ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "rất mong bạn thông cảm" into English. Human translations with examples: i sympathize, i understand, hope you sympathize, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thông cảm trong tiếng Trung ... 包涵 《客套语, 请人原谅。》高姿态 《指对自己要求严格, 而对别人表现出宽容、谅解的态度。》共鸣 《由别人 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thông Cảm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thông cảm trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu