Thống Kê Dân Số Tây Ban Nha (Spain) 2019 - - Kế Hoạch Việt

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Tây Ban Nha (Spain) là 46,420,374 người.

Dân số Tây Ban Nha (Spain) chiếm khoảng 0.6% tổng dân số thế giới.

Dân số Tây Ban Nha (Spain) đứng hạng 30 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Tây Ban Nha (Spain) là 93 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  498,800 km2

Dân cư đô thị chiếm 82.6 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 43.6 tuổi.

Bảng: Dân số Tây Ban Nha (Spain) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 46,441,049 0.09 % 43,597 43.6 1.34 93 82.6 % 38,377,153 0.60 % 7,714,576,923 30
2018 46,397,452 0.09 % 43,131 43.6 1.34 93 82.3 % 38,184,549 0.61 % 7,632,819,325 30
2017 46,354,321 0.01 % 6,745 43.6 1.34 93 81.9 % 37,981,331 0.61 % 7,550,262,101 30
2016 46,347,576 -0.11 % -50,088 43.6 1.34 93 81.5 % 37,772,737 0.62 % 7,466,964,280 30
2015 46,397,664 -0.17 % -78,193 43.2 1.33 93 81.0 % 37,560,715 0.63 % 7,383,008,820 30
2010 46,788,630 1.22 % 549,200 40.6 1.39 94 77.4 % 36,226,211 0.67 % 6,958,169,159 27
2005 44,042,632 1.49 % 627,784 39.1 1.29 88 76.1 % 33,522,306 0.67 % 6,542,159,383 28
2000 40,903,711 0.50 % 202,643 37.6 1.19 82 75.1 % 30,720,607 0.67 % 6,145,006,989 28
1995 39,890,498 0.30 % 116,879 35.5 1.28 80 75.0 % 29,902,847 0.69 % 5,751,474,416 28
1990 39,306,102 0.24 % 94,044 33.4 1.46 79 74.5 % 29,298,801 0.74 % 5,330,943,460 26
1985 38,835,884 0.54 % 207,818 31.6 1.88 78 73.5 % 28,551,281 0.80 % 4,873,781,796 25
1980 37,796,795 0.99 % 364,296 30.4 2.55 76 72.2 % 27,290,986 0.85 % 4,458,411,534 24
1975 35,975,317 1.15 % 399,008 29.9 2.85 72 69.1 % 24,863,721 0.88 % 4,079,087,198 22
1970 33,980,276 1.06 % 347,847 29.8 2.84 68 65.7 % 22,318,069 0.92 % 3,700,577,650 22
1965 32,241,041 1.12 % 350,360 28.6 2.53 65 61.0 % 19,679,136 0.97 % 3,339,592,688 17

Bảng: Dự báo dân số Tây Ban Nha (Spain) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 46,459,219 0.03 % 12,311 45.5 1.39 93 83.0 % 38,555,590 0.60 % 7,795,482,309 31
2025 46,306,820 -0.07 % -30,480 47.9 1.44 93 84.9 % 39,300,799 0.57 % 8,185,613,757 35
2030 46,115,125 -0.08 % -38,339 50.1 1.48 92 86.6 % 39,914,214 0.54 % 8,551,198,644 36
2035 45,860,815 -0.11 % -50,862 51.6 1.52 92 88.3 % 40,495,159 0.52 % 8,892,701,940 38
2040 45,538,502 -0.14 % -64,463 52.5 1.55 91 90.1 % 41,035,315 0.49 % 9,210,337,004 39
2045 45,079,683 -0.20 % -91,764 52.6 1.58 90 91.9 % 41,440,257 0.47 % 9,504,209,572 44
2050 44,394,558 -0.31 % -137,025 52.3 1.61 89 93.7 % 41,600,829 0.45 % 9,771,822,753 47

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Từ khóa » Dân Số Tbn