Thông Số KAWASAKI Z 1000 - Cấu Hình Xe Môtô - Thông Số Chi Tiết

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số KAWASAKI Z 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000

KAWASAKI Z 1000 Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 127 hp / 92.7 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 238 km/h / 148 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)953 Cc / 58.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77.2 X 50.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)127 Hp / 92.7 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95.6 Nm / 70.5 Ft/ Lbs @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Backbone Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Cartridge Fork, Rebound, Spring Preload Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak, Rebound Spring Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
DimensionLength 2080 Mm / 81.9 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)221 Kg / 487.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption Average18.9 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.3 Sec  /  122 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)238 Km/H / 148 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000

KAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.com

Từ khóa » Thông Số Chi Tiết Z1000