Thông Số KAWASAKI Z 1000 - Cấu Hình Xe Môtô - Thông Số Chi Tiết

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số KAWASAKI Z 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000

KAWASAKI Z 1000 Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101.5 kw / 138 hp @ 9600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Top speed: 239.7 km/h / 148.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1043 Cc / 63.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77.0 X 56.0Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101.5 Kw / 138 Hp @ 9600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 1.2 Kg-Fm @ 7800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.600 (39/15)  2Nd 1.950 (39/20)  3Rd 1.600 (24/15)  4Th 1.389 (25/18)  5Th 1.238 (26/21)  6Th 1.136 (25/22)
Khung Xe (Frame)Type: Aluminum Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Cartridge Fork With Stepless Compression And Rebound Damping, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Monoshock With Stepless Rebound Damping, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
DimensionLength 2080 Mm / 81.9 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815.3 Mm / 32.1 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)221 Kg / 487.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption  Average17.1 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)239.7 Km/H / 148.9 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000

KAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.comKAWASAKI Z 1000 - cauhinhmay.com

Từ khóa » Trọng Lượng Khô Z1000