Thông Số Kỹ Thuật Kawasaki Z1000 2022 - Autofun

skip to content Đăng ký/Đăng nhập Xe máy
  • Bộ lọc tìm kiếm
  • Honda
  • Piaggio
  • Suzuki
Tin tức
  • Mới nhất
  • Reviews
  • Opinions
  • Xe điện
Mua Xe Máy Trả Góp Quảng cáo với chúng tôi

Trang chủXe MáyKawasakiKawasaki Z1000Thông số Kawasaki Z1000

Kawasaki Z1000Thông số Kawasaki Z1000Tổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnh
Ẩn giống nhau
  • Giá
  • Chi Phí
  • Thông số kỹ thuật quan trọng
  • Động cơ và hiệu suất
  • Kích thước
  • Bánh răng và hộp số
  • Loại khung và hệ thống treo
  • Hệ thống điện
  • Bảng điều khiển lưu trữ
  • Kích thước bánh xe và lốp
  • Phanh
  • Các tính năng an toàn và bảo mật
  • Các tính năng đặc biệt hiện có
  • Thông số kỹ thuật xe điện
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim2021 Kawasaki Z1000 Standard So sánh
553 Triệu
40 Triệu
Kawasaki
Kawasaki Z1000
140 hp
2021
Liquid Cooled, 4-Stroke In-Line Four
Electric
Sport
-
Manual
Xăng
258 kmph
7300 rpm
4
10000 rpm
111 Nm
4-Stroke
1043
2045 mm
1055 mm
790 mm
221 kg
1
17 L
6-Kecepatan
Manual
-
125 mm
-
Horizontal Back-link
Inverted Fork
-
Halogen
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
-
R17
R17
120/70 ZR17
190/50 ZR17
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
So sánh xe máy Chọn ô tôNhãn hiệu So sánh xe máy VS

Thông số Kawasaki Z1000

Kawasaki Z1000 là dòng xe tay ga Sport sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 1 phiên bản để người mua lựa chọn. Kawasaki Z1000 sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2045 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Kawasaki Z1000 tại AutoFun.

Ưu điểm & nhược điểm Kawasaki Z1000

Ưu điểm

Thiết kế naked bike hiện đại được nhiều người dùng Việt ưa chuộng

Trọng lượng xe lớn giúp xe vận hành đầm chắc khi đi ở tốc độ cao

Trang bị hiện đại với hệ thống chiếu sáng LED, phuộc Showa và phanh Brembo cao cấp

Sở hữu phanh an toàn ABS

Giá thành cạnh tranh

Nhược điểm

Không được trang bị nhiều công nghệ điện tử hỗ trợ như các xe cùng phân khúc

Xe khá nặng, yên cao nên người dùng có có thể lực tốt để có thể vận hành xe dễ dàng

So sánh Kawasaki Z1000

Kawasaki Z1000 553,968 Triệu VS Honda Africa Twin 589,99 Triệu Z1000 vs Africa TwinKawasaki Z1000 553,968 Triệu VS Kawasaki Ninja ZX-6R 503,174 Triệu Z1000 vs Ninja ZX-6R

Câu hỏi thường gặp về Kawasaki Z1000

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Kawasaki Z1000 là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Kawasaki Z1000 có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Kawasaki Z1000.

  • Loại động cơ Kawasaki Z1000 là gì?

    Xe máy Kawasaki Z1000 được trang bị động cơ Liquid Cooled, 4-Stroke In-Line Four.

  • Loại hộp số nào có trong Kawasaki Z1000?

    Kawasaki Z1000 hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Kawasaki Z1000 là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Kawasaki Z1000 là 221 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2045 x 790 x 1055 .

  • Kawasaki Z1000 có công suất bao nhiêu mã lực?

    Kawasaki Z1000 có mã lực cực đại 140 hp (ps).

Dòng xe liên quan

Kawasaki Z1000Kawasaki Z1000

553,968 Triệu

Xem dòng xe
  • Kawasaki W175
  • Kawasaki Z125 PRO
  • Kawasaki Ninja 250
  • Kawasaki Ninja ZX-25R
  • Kawasaki Z650
  • Kawasaki Ninja 650
  • Kawasaki Versys 650
  • Kawasaki Vulcan S
  • Kawasaki Z900
  • Kawasaki Z900RS
  • Kawasaki Versys 1000
  • Kawasaki Ninja ZX10-R
  • Kawasaki Ninja H2
  • Kawasaki Ninja H2SX
  • Kawasaki Ninja ZX-6R

Các mẫu xe máy đề xuất

Honda Vision 34,943 TriệuYamaha XSR 155 58,571 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuKawasaki W175 51,27 - 55,079 TriệuHonda Winner X 50,06 TriệuHonda Vario 150 39,238 TriệuHonda Scoopy 32,254 - 33,524 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuHonda Air Blade 41,99 TriệuHonda Genio 28,476 - 29,238 Triệu

Cùng Mục

Tin Tức Kawasaki Z1000Hình Ảnh Kawasaki Z1000Màu Xe Kawasaki Z1000Kawasaki Việt Nam

Autofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.

Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.ph
Xe phổ biến
Vinfast Fadil
Hyundai Accent
Toyota Vios
Ford Ranger
Toyota Corolla Cross
KIA Seltos
Xe máy phổ biến
Honda Beat
Honda CB150R
Honda Monkey
Honda Rebel
Honda Scoopy
Honda Sonic 150R
Dụng Cụ
Mua Xe Trả Góp
Mua Xe Máy Trả Góp
Bảo Hiểm Xe
Giá Xăng Dầu
Theo dõi chúng tôi

© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.

Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôi

Từ khóa » Trọng Lượng Khô Z1000