Thông Số (kích Thước) Màu Xe Toyota Avanza Trắng, đen, đỏ, Vàng ...
Có thể bạn quan tâm
Thông số Toyota Avanza 2023 – Dòng MPV cỡ nhỏ chính thức ra mắt tại thị trường Việt vào cuối năm 2018. Với nhiều phiên bản và màu sắc tươi mới, Toyota Avanza đáp ứng được rất nhiều mục đích sử dụng khác nhau của người tiêu dùng. Sang đến năm 2022, Avanza cho ra mắt phiên bản mới hoàn toàn mang đến diện mạo trẻ trung, trải nghiệm tiện ích hơn.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Toyota Avanza nhập khẩu cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>>> Xem chi tiết Toyota Avanza & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kỹ thuật Toyota Avanza 2023
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật Toyota Avanza 2023
- 2 Màu sắc xe
- 3 Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Thông số | Toyota Avanza 2023 |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | Đa dụng |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4395 x 1730 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 cc |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |
Trong đô thị | 6.9 |
Ngoài đô thị | 5.1 |
Kết hợp | 5.8 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước lốp | 195/60R16 |
Phanh Trước | Đĩa |
Phanh Sau | Tang trống |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Gạt mưa Sau | Gián đoạn |
Ăng ten | Vây cá |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Cụm đồng hồ trung tâm | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu | Nỉ |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chế độ sofa | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió sau | Có |
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có |
Sau | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Màu sắc xe
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza 2021
-
Toyota Avanza 2021: Thông Số, Khuyến Mãi Và Giá Xe 07/2022
-
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Avanza Và Giải đáp Thắc Mắc Dòng Xe Này ...
-
Toyota Avanza Premio 2022 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Toyota Avanza 1.5AT 2022 (số Tự động) - MUAXEGIATOT
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza 2022 All New
-
Toyota Avanza Premio: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza Premio 2022: Có Gì Trong Mức Giá ...
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA AVANZA PREMIO CVT
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza 2022 (1.5AT Và 1.3MT) Chính Thức.!
-
Toyota Avanza: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07 - Tinbanxe
-
Chi Tiết Xe Toyota Avanza 1.3 MT 2021 Kèm Giá Bán 01/2021
-
Toyota Avanza 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh (ALL-NEW)
-
Giá Xe Toyota Avanza 2022 - Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Hình ảnh ...
-
Giới Thiệu Toyota Avanza 1.5 At 2021