Toyota Avanza Premio 2022 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Toyota
- Toyota Avanza 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 1NR-VE (1.3L)
- Dung tích (cc) 1.329
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 94/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 119/4200
- Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
- Hệ dẫn động Dẫn động cầu sau/RWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,87
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4190x1660x1740
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.655
- Khoảng sáng gầm (mm) 200
- Bán kính vòng quay (mm) 4.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 899
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.130
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.680
- Lốp, la-zăng 185/70R14
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson Strut
- Treo sau 5 liên kết
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt 13 inch
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen reflector
- Đèn chiếu gần Halogen reflector
- Đèn ban ngày Không có/Without
- Đèn hậu Halogen
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
- Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 50:50
- Hàng ghế thứ ba Gập thẳng 50:50
- Điều hoà Cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Ghế lái
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 4
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2NR-VE (1.5L)
- Dung tích (cc) 1.496
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 102/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 134/4200
- Hộp số Số tự động 4 cấp/4AT
- Hệ dẫn động Dẫn động cầu sau/RWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,73
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4190x1660x1740
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.655
- Khoảng sáng gầm (mm) 200
- Bán kính vòng quay (mm) 4.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 899
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.160
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.700
- Lốp, la-zăng 185/65R15
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson Strut
- Treo sau 5 liên kết
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt 13 inch
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày Không có/Without
- Đèn hậu Halogen
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
- Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 50:50
- Hàng ghế thứ ba Gập thẳng 50:50
- Điều hoà Cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Ghế lái
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Giá niêm yết
Phiên bản MT - 544 triệu- MT - 544 triệu
- AT - 612 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 544.000.000
- Phí trước bạ (6%): 32.640.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 599.334.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza 2021
-
Toyota Avanza 2021: Thông Số, Khuyến Mãi Và Giá Xe 07/2022
-
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Avanza Và Giải đáp Thắc Mắc Dòng Xe Này ...
-
Toyota Avanza 1.5AT 2022 (số Tự động) - MUAXEGIATOT
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza 2022 All New
-
Toyota Avanza Premio: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza Premio 2022: Có Gì Trong Mức Giá ...
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA AVANZA PREMIO CVT
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Avanza 2022 (1.5AT Và 1.3MT) Chính Thức.!
-
Toyota Avanza: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07 - Tinbanxe
-
Chi Tiết Xe Toyota Avanza 1.3 MT 2021 Kèm Giá Bán 01/2021
-
Toyota Avanza 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh (ALL-NEW)
-
Thông Số (kích Thước) Màu Xe Toyota Avanza Trắng, đen, đỏ, Vàng ...
-
Giá Xe Toyota Avanza 2022 - Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Hình ảnh ...
-
Giới Thiệu Toyota Avanza 1.5 At 2021