Thông Số, Kích Thước Xe Toyota Camry 2.0G, 2.5Q Mới Nhất
Thông số xe Toyota Camry 2023
Mục lục
- 1 Thông số xe Toyota Camry 2023
- 1.1 Thông số kích thước xe Toyota Camry
- 1.2 Thông số động cơ
- 1.3 Thông số ngoại thất
- 1.4 Thông số nội thất
- 1.5 Tiện ích Toyota Camry
- 1.6 Thông số an toàn
- 2 Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Thông số Toyota Camry 2023 – mẫu sedan D trong nhiều năm qua vẫn đang là mẫu xe được yêu thích nhất thị trường Việt. Được thay đổi thiết kế lần đầu từ năm 2019, Toyota Việt Nam đã nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Thái Lan và phân phối chính hãng tại hệ thống đại lý Toyota trên toàn quốc.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, thông số Toyota Camry 2023 và giá bán tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng chuyên nghiệp nhất hiện nay.
>>>> Xem chi tiết Toyota Camry & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước xe Toyota Camry
Toyota | Camry 2.0 G | Camry 2.5 Q |
Kích thước tổng thể (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | |
Dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | 5.8 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1520 | 1560 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 |
Thông số động cơ
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Động Cơ | 6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW(Van nạp) & VVT-i(Van xả), D-4S | 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-ikép, ACIS |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 165/6.500 | 178/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 199/4,600 | 231/4,100 |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 200 | 210 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Chế độ lái | Nomal | Eco/Normal/Sport |
Mâm/lốp xe | 215/55R17 | 235/45R18 |
Thông số ngoại thất
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Đèn chiếu gần/ xa | ĐènLED, dạngbóngchiếu | |
Đèn báo rẽ | Thường | Led |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày | Led | Led |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn trước tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Đèn sương mù trước | Led | |
Cụm đèn sau | ĐènLED, dạngbóngchiếu | |
Đèn báo phanh trên cao | Led | |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước | Gập điện tự động, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước, nhớ 2 vị trí, tự điều chỉnh khi lùi |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | Mạ Crôm |
Ống xả | Đơn | Kép |
Thông số nội thất
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Tay lái | Bọc da | |
Điều chỉnh | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Phím điều chỉnh | Âmlượng, chuyểnbài, điềukhiểnbằnggiọngnói, đàmthoạirảnhtay | |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
Nhớ vị trí | Không | Nhớ 2 vị trí |
Tiện ích Toyota Camry
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Ghế khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | |
Nhớ vị trí ghế | Không | 2 vị trí |
Ghế khách sau | Cố định | Chỉnh ngả điện |
Màu ghế | Đen/Be | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh | DVD, cảm ứng 7”/ 6 loa | DVD, cảm ứng 8”/ 9 loa JBL |
USB,AUX, Bluetooth, đàmthoại rảnhtay | Có | |
Phanh tay điện tử/ giữ phanh | Có | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Optitron | |
Đèn báo chế độ ECO | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Hệ thống ga tự động | Không | Có |
Hệ thống dẫn đường (Navigation) | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không | Có |
Sạc không dây | Không | |
Màn hình đa thông tin | TFT 4.2 | |
Rèm che nắng phía sau | Có, Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Có, Chỉnh tay |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Thông số an toàn
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5G |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi, cảm biến góc | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có | |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu | Có |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Trục Cơ Sở Camry
-
Kích Thước Toyota Camry - Khoảng Sáng Gầm Xe - Chiều Dài
-
Thông Số Toyota Camry 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An ...
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY
-
Kích Thước Xe Camry Là Bao Nhiêu? - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry 2022 Nhập Khẩu Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry - Giaxenhap
-
Kích Thước Chuẩn Các Dòng Xe 4 Chỗ Và 7 Chỗ Cần Biết
-
Toyota Camry 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Toyota Camry 2.0G: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh
-
Bảng Giá Xe Ô Tô Toyota Camry 2022 Mới
-
Lốp Xe Toyota Camry: Thông Số Và Bảng Giá
-
Toyota Camry 2.5Q (Nhập Khẩu)
-
Bán Xe ô Tô Toyota Camry 2.0Q 2022 Giá 1 Tỷ 185 Triệu | 4473733