THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY
Danh Mục Sản Phẩm
Toyota Vios Toyota Corolla Altis Toyota Camry Toyota Innova Toyota Fortuner Toyota Veloz Cross Toyota Avanza Toyota Land Cruiser Toyota Corolla Cross Toyota Wigo Toyota Raize Toyota Yaris Cross Toyota AlphardXe Bán Chạy
KHUYẾN MÃI TOYOTA VELOZ CROSS
Khuyến Mãi Toyota Fortuner 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRYTHÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECCIFICATION | ||||
2.5 Q | 2.5 G | 2.0E | ||
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS | ||||
Kích thước tổng thể/Overall dimension | Dài x Rộng xCao(mm) | 4.825x 1.825 x1.470 | ||
Kích thước nội thất/interior dimension | Dài x Rộng xCao(mm) | 2.080 x 1.525 x 1.210 | ||
Chiều dài cơ sở/Wheelbase | mm | 2.775 | ||
Chiều rộng cơ sở/Tread | Trước x sau (mm) | 1.575 x 1.560 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min Turning radius | m | 5.5 | ||
Trọng lượng không tải/ Kerb Weight | Kg | 1.480 – 1.490 | 1.445 | |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE | ||||
Mã Động Cơ/Model | 2AR-FE | 1AZ-FE | ||
Loại/Type | 4 xylanh thẳng hàng,16 van,DOHC,VVT-I kép, ACIS | 4 xylanh thẳng hàng,16 van, DOHC,VVTI | ||
Dung tích công tác/Pistong displacement | CC | 2.494 | 1.998 | |
Công suất tối đa | Hp/rpm | 178/6.000 | 145/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa | N.m/rpm | 231/4.100 | 190/4.000 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 70 | ||
Vận tốc tối đa | Km/h | 210 | ||
Lốp xe &Mâm xe | 215/55/R17 | 215/60/R16 | ||
NGOẠI THẤT/EXTERIOR | ||||
Cụm đèn trước/Head lamps | Đèn chiếu gần | HID,Dạng thấu kính projector | ||
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | |||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có/With | |||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt | Có/With | Không/Without | ||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện | Có/With | ||
Gập điện | Tự động/Auto | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |||
Cùng màu thân xe | Có/With | |||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe | Có/With | Không/Without | ||
Nhớ vị trí | Nhớ 02 vị trí | Không/Without | ||
Đèn báo phanh trên cao/High mount stop lamp | Có (LED)/With LED | |||
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||||
Tay Lái | Kiểu | 04 chấu, bọc da,ốp gỗ | 04 chấu, bọc da | |
Nút bấm tích hợp | Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin,đàm thoại rảnh tay | Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin | ||
Điều chỉnh- Trợ lực | 04 hướng(chỉnh điện,nhớ 2 vị trí),trợ lực điện | 04 hướng (chỉnh tay),trợ lực điện | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Optitron | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |||
Chất liệu ghế/Số chỗ ngồi | Da/05 chỗ | |||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT | ||||
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 10 hướng,nhớ 02 vị trí. | Chỉnh điện 10 hướng. | Chỉnh tay 06 hướng | |
Hàng ghế sau | Ngả lưng ghế chỉnh điện | Không/Without | Không/Without | |
Hệ thống điều hòa | Tự động,03 vùng độc lập | Tự động ,02 vùng độc lâp | ||
Hệ thống âm thanh | DVD màn hình cảm ứng,06 loa,AUX/USB,kết nối Bluetooth,điện thoại rảnh tay | CD 1 đĩa,06 loa,AUX/USB | ||
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có/With | Không/With | ||
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa | Có/With | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt | |||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY | ||||
Phanh/ Brakes | Trước/Front | Đĩa thông gió | ||
Sau/Rear | Đĩa/Disc | |||
Cảm biến lùi/Back Sonar | Có/With | |||
Cảm biến góc/Corner sensor | Có/With | Không/With | ||
ABS/BA/EBD | Có/With | |||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY | ||||
Cột lái tự đổ | Có/With | |||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, Toyota Camry 2013 giới thiệu tại Việt Nam với 03 phiên bản:
TOYOTA CAMRY 2.0 E GIÁ BÁN: 999.000.000 VND
TOYOTA CAMRY 2.5 G GIÁ BÁN:1.164.000.000 VND
TOYOTA CAMRY 2.5 Q GIÁ BÁN: 1.292.000.000 VND
TOYOTA CAMRY 2013 RA MẮT VỚI 03 MÀU ẤN TƯỢNG CHO KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN.
TOYOTA CAMRY - NÂU VÀNG (4R0)
TOYOTA CAMRY- MÀU BẠC (1D4)
TOYOTA CAMRY - MÀU ĐEN (218)
CÔNG TY TNHH TOYOTA AN SƯƠNG
ĐĂC BIỆT ĐỔI XE CŨ LẤY XE MỚI GIÁ ƯA ĐÃI NHẤT
Đại Diện Kinh Doanh: 0983.574.133 - 0906.001.056
Xe Toyota Toyota CamryTHÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRYTải Bảng Báo Giá
Tin Khuyến Mãi
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Hotline0906 001 056
PHONG THỦY CHO XE
Phong thủy cho xe hơi - Thế nào là đúng cách
Thống Kê
Lượt truy cập: 3,439,638 Đang online: 13TOYOTA HÙNG VƯƠNG
Điện Thoại : 0906 001 056
Địa Chỉ : 26 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh
Website: www.giaxetoyota.edu.vn- Email: nguyentoyotavn@gmail.com
Liên Kết Hệ Thống: Gia Xe ToyotaCopyright © 2012 by giaxetoyota.edu.vn. All rights reserved
Điện Thoại: 0906 001 056
0906 001 056 Đăng ký báo giá XĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT + KHUYẾN MÃI NHIỀU. QUÝ KHÁCH HÃY GỌI HOTLINE HOẶC ĐIỀN THÔNG TIN NHẬN BÁO GIÁ. XIN CẢM ƠN !
93 + one = Gửi XóaTừ khóa » Trục Cơ Sở Camry
-
Thông Số, Kích Thước Xe Toyota Camry 2.0G, 2.5Q Mới Nhất
-
Kích Thước Toyota Camry - Khoảng Sáng Gầm Xe - Chiều Dài
-
Thông Số Toyota Camry 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An ...
-
Kích Thước Xe Camry Là Bao Nhiêu? - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry 2022 Nhập Khẩu Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry - Giaxenhap
-
Kích Thước Chuẩn Các Dòng Xe 4 Chỗ Và 7 Chỗ Cần Biết
-
Toyota Camry 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Toyota Camry 2.0G: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh
-
Bảng Giá Xe Ô Tô Toyota Camry 2022 Mới
-
Lốp Xe Toyota Camry: Thông Số Và Bảng Giá
-
Toyota Camry 2.5Q (Nhập Khẩu)
-
Bán Xe ô Tô Toyota Camry 2.0Q 2022 Giá 1 Tỷ 185 Triệu | 4473733