Thông Số Kỹ Thuật Honda CBR250RR 2022 - Autofun
Có thể bạn quan tâm
Trang chủXe MáyHondaHonda CBR250RRThông số Honda CBR250RR
Thông số Honda CBR250RRTổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Trả Góp |
Thông số kỹ thuật quan trọng |
Thương hiệu |
Dòng xe |
Công suất tối đa(PS) |
Năm sản xuất |
Loại động cơ |
Bắt đầu các tùy chọn |
Loại |
Khuyến mãi |
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km) |
Kiểu truyền tải |
Loại nhiên liệu |
Động cơ và hiệu suất |
Tốc độ tối đa |
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM) |
số xi lanh |
Công suất tối đa RPM (RPM) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Số kì |
Dung tích(cc) |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Trọng lượng(kg) |
Yên xe |
Dung tích bình xăng |
Bánh răng và hộp số |
Hộp số |
Kiểu truyền tải |
Loại ổ |
Loại khung và hệ thống treo |
Khoảng sáng gầm xe |
Chiều cao yên |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo trước |
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử |
Hệ thống điện |
Đầu đèn |
Đèn xi nhan |
Đèn sau xe |
Bảng điều khiển lưu trữ |
Chỉ báo nhiên liệu |
Công tơ mét |
Đèn báo thay dầu |
Bảng điều khiển |
Đồng hồ tua máy |
Màn hình hiển thị |
Công tắc điều chỉnh độ sáng |
Khóa trung tâm |
Kích thước bánh xe và lốp |
Kích thước bánh sau |
Kích thước bánh trước |
lốp trước |
Lốp sau |
Loại lốp |
Phanh |
Phanh trước/Thắng trước |
Phanh sau/thắng sau |
Các tính năng an toàn và bảo mật |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Hệ thống chống trôm |
Kiểm soát ổn định |
Cảnh báo kiểm tra động cơ |
Báo thức |
Khóa bánh trước / sau |
Đèn xi nhan |
Kiểm soát lực kéo |
Các tính năng đặc biệt hiện có |
Chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Đèn pha có thể điều chỉnh |
Thông số kỹ thuật xe điện |
Loại bộ sạc |
Dung lượng pi |
thời lượng sạc pin |
Tuổi thọ pin |
Điện áp pin |
Loại động cơ |
Ghim2021 Honda CBR250RR Standard So sánh |
97 Triệu |
7 Triệu |
Honda |
Honda CBR250RR |
40 hp |
2021 |
Parallel Twin Cylinder, 4-Stroke, 8-Valve, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Sport |
|
2.14 L/100km |
Manual |
Xăng |
180 kmph |
11000 rpm |
2 |
12500 rpm |
25 Nm |
4-Stroke |
249.7 |
2060 mm |
1098 mm |
724 mm |
168 kg |
2 |
1.9 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
145 mm |
790 mm |
Swing Arm |
Inverted Telescopic Fork |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
|
- |
R17 |
R17 |
110/70 R17 |
140/70 R17 |
Tubeless tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Ghim2021 Honda CBR250RR SP So sánh |
115 Triệu |
8 Triệu |
Honda |
Honda CBR250RR |
40 hp |
2021 |
Parallel Twin Cylinder, 4-Stroke, 8-Valve, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Sport |
|
- |
Manual |
Xăng |
180 kmph |
11000 rpm |
2 |
13000 rpm |
25 Nm |
4-Stroke |
249.7 |
2060 mm |
1098 mm |
724 mm |
168 kg |
2 |
1.9 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
145 mm |
790 mm |
Swing Arm |
Inverted Telescopic Fork |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
|
- |
R17 |
R17 |
110/70 R17 |
140/70 R17 |
Tubeless tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
GhimHonda CBR250RR ABS So sánh |
116 Triệu |
8 Triệu |
Honda |
Honda CBR250RR |
40 hp |
2020 |
4-Stroke, 8-Valve, Parallel Twin Cylinder |
Electric |
Sport |
|
- |
Manual |
Xăng |
180 kmph |
11000 rpm |
2 |
13000 rpm |
25 Nm |
4-Stroke |
249.7 |
2060 mm |
1098 mm |
724 mm |
168 kg |
2 |
14.5 L |
6-percepatan |
Manual |
- |
145 mm |
790 mm |
Swing Arm |
Inverted Telescopic Fork |
- |
LED |
|
LED |
Yes |
Yes |
Yes |
- |
- |
|
|
|
R17 |
R17 |
110/70 R17 |
140/70 R17 |
Tubeless tire |
Disc |
Cakram |
|
- |
- |
|
|
|
|
- |
- |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Thông số Honda CBR250RR
Honda CBR250RR là dòng xe tay ga Sport sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 3 phiên bản để người mua lựa chọn. Honda CBR250RR sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2060 mm, và chiều cao gầm -.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Honda CBR250RR tại AutoFun.
Câu hỏi thường gặp về Honda CBR250RR
Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda CBR250RR là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng Honda CBR250RR có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Honda CBR250RR.
Loại động cơ Honda CBR250RR là gì?
Xe máy Honda CBR250RR được trang bị động cơ 4-Stroke, 8-Valve, Parallel Twin Cylinder.
Loại hộp số nào có trong Honda CBR250RR?
Honda CBR250RR hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-percepatan.
Trọng lượng và kích thước của Honda CBR250RR là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của Honda CBR250RR là 168 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2060 x 724 x 1098 .
Honda CBR250RR có công suất bao nhiêu mã lực?
Honda CBR250RR có mã lực cực đại 40 hp (ps).
Dòng xe liên quan
Honda CBR250RR97,936 - 116,349 Triệu
Xem dòng xe41 dòng xe Honda khác
- Honda Beat
- Honda Genio
- Honda Scoopy
- Honda CB150
- Honda Vario 125
- Honda Sonic 150R
- Honda Vario 150
- Honda CB150R
- Honda ADV 150
- Honda CBR150R
- Honda Sh150i
- Honda Super Cub C125
- Honda CT125
- Honda Monkey
- Honda CB500F
- Honda CBR500R
- Honda CB500X
- Honda Rebel
- Honda CB650R
- Honda X-ADV
- Honda CBR1000RR
- Honda CBR1000RR-R
- Honda Goldwing
- Honda PCX160
- Honda PCX eHEV
- Honda Winner X
- Honda CBR650R
- Honda CB1000R
- Honda LEAD 125
- Honda SH Mode 125
- Honda CB300R
- Honda Blade 110
- Honda Wave RSX FI 110
- Honda Vision
- Honda Africa Twin
- Honda Africa Twin Adventure
- Honda Wave Alpha 110
- Honda Air Blade
- Honda SH350i
- Honda Future 125 FI
- Honda MSX 125
Các mẫu xe máy đề xuất
Honda Vision 34,943 TriệuYamaha XSR 155 58,571 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuKawasaki W175 51,27 - 55,079 TriệuHonda Winner X 50,06 TriệuHonda Vario 150 39,238 TriệuHonda Scoopy 32,254 - 33,524 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuHonda Air Blade 41,99 TriệuHonda Genio 28,476 - 29,238 TriệuCùng Mục
Tin Tức Honda CBR250RRHình Ảnh Honda CBR250RRMàu Xe Honda CBR250RRHonda Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » Trọng Lượng Cbr250
-
Honda CBR250RR 2022: Thông Số, Giá Khuyến Mãi, Trả Góp
-
HONDA CBR250RR (MC22) - Chi Tiết Kỹ Thuật Và Linh Kiện - WEBIKE
-
Giá Xe CBR250 2022 | Xe Mô Tô Honda CBR250RR Mới Nhất Tại ...
-
Thông Số HONDA CBR 250 - Cấu Hình Xe Môtô
-
Đánh Giá Xe Honda CBR250RR 2018- 2019 Kèm Thông Số Kỹ Thuật ...
-
Đánh Giá Xe Honda CBR250RR 2017: Thông Số Kỹ Thuật Thiết Kế Vận ...
-
Honda CBR250RR 2021 Ra Mắt, Giá Gần 150 Triệu đồng | VOV.VN
-
Giá Xe CBR 250RR 2022 Rẻ Nhất | Honda CBR250RR 170 Triệu
-
Người Dùng đánh Giá Honda CBR250RR: Làm Thêm 4 Triệu/tháng ...
-
Honda CBR 250 2022 Mẫu Xe Kinh điển Của Dòng Sportbike - Blogxe
-
Honda CBR250R - Lựa Chọn Phù Hợp Với đường Sá Việt Nam
-
Honda CBR 250: Thông Số Kỹ Thuật, đánh Giá - UNANSEA.COM
-
Kính Chắn Gió Chất Lượng Cao Cho Xe Honda Cbr250rr Zero - Shopee