Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic (Update 2022) | Auto5
Có thể bạn quan tâm
Năm nay, Honda đã bổ sung thêm cá tính vào trải nghiệm lái. Bạn sẽ cảm nhận được những gì chưa từng có ở hầu hết các mẫu xe compact. Ngoài ra, Honda Civic 2021 còn xuất hiện thêm bộ an toàn Honda Sensing dành cho tất cả phiên bản.
Biến thể sedan và coupe cũng có thêm bản Sport ở sau LX tiêu chuẩn và EX. Những đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Civic tại thị trường trong nước phải kể đến Mazda 3, Toyota Corolla Altis, Hyundai Elantra… Hiện tại, Civic là mẫu xe nhập khẩu duy nhất trong phân khúc, có 3 phiên bản chính

Nội dung bài viết:
- Giá bán Honda Civic
- Thông số kỹ thuật Honda Civic
- Kích thước - Trọng Lượng
- Ngoại thất
- Nội thất
- Động cơ - Hộp số
- Hệ thống an toàn
- Đánh giá ưu và nhược điểm của Honda Civic 2021
- Ưu điểm
- Nhược điểm
Giá bán Honda Civic
Honda Civic đã ra mắt phiên bản Civic RS thể thao trong tháng 4/2019. Được biết, chiếc xe hạng C đang bán ra ở nước ta với 3 phiên bản chính là Honda Civic 1.5 RS, 1.8 G và 1.8 E. Dưới đây là bảng giá xe Honda Civic cập nhật mới nhất tháng 7/2019, xin mời bạn đọc cùng tham khảo:
| BẢNG GIÁ HONDA CIVIC | |
| Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
| Honda Civic 1.5 RS (Trắng Ngọc) | 934 |
| Honda Civic 1.5 RS (Đỏ/Xanh đậm/ Đen ánh) | 929 |
| Honda Civic 1.8 G (Trắng Ngọc) | 794 |
| Honda Civic 1.8 G (Ghi Bạc/ Xanh Đậm/Đen Ánh) | 789 |
| Honda Civic 1.8 E( Trắng Ngọc) | 734 |
| Honda Civic 1.8 E (Ghi bạc/ Đen ánh) | 729 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Honda Civic thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe mới này!
Thông số kỹ thuật Honda Civic
Kích thước - Trọng Lượng
| Thông số kích thước | Civic 1.8 E | Civic 1.8 G | Civic 1.8 L |
| Dài x rộng x cao (mm) | 4630x 1799 x 1416 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1547/1563 | ||
| Cỡ lốp | 215/50R16 | 215/50R17 | |
| La zăng | Hợp kim/ 16 inch | Hợp kim/ 17 inch | |
| Số chỗ ngồi | 5 | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 1261 | 1317 | 1331 |
| Trọng lượng toàn tải | 1670 | 1740 | 1740 |
Ngoại thất
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Civic 2020
-
Honda Civic 2020: Giảm Giá Sốc Mùa Dịch Covid-19 (12-2020)
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2020
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic
-
Honda Civic 2020: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic - Mua Xe Tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2022 Tại Việt Nam
-
Đánh Giá Chi Tiết Xe Honda Civic 2020: Giá, Thông Số Kỹ Thuật - Kovar
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic Mới động Cơ 1.5 Turbo Mới Hoàn Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2020 Cập Nhật ... - NOITHATXEVIP
-
Đánh Giá Sơ Bộ Xe Honda Civic 2020
-
Honda Civic 2020 - Chiến Mã Xe Hạng C | DPRO Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2020 Cập Nhật Mới Nhất - Pinterest