Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona (Update 2022) | Auto5
Có thể bạn quan tâm
Bài viết này không tồn tại.
Quay về Trang Chủ- Mục sở thị tượng đài Mazda RX-8 bản số sàn hiếm hoi tại Việt Nam
- Honda CT125 Hunter Cub ra mắt bản nâng cấp với khả năng trekking vượt trội
- VinFast Fadil khấu hao “0 đồng” sau 4 năm sử dụng
- Thời điểm cần thay thế lốp ô tô mà không phải bác tài nào cũng biết?
Phong cách thiết kế mới trên Hyundai Kona 2021 là sự kết hợp tinh tế của các đường điêu khắc với một phong cách thời trang. Hyundai Kona thế hệ mới mang thiết kế biểu cảm từ mọi góc nhìn. Thân xe cơ bắp cùng các đường gân dập nổi mạnh mẽ làm nổi bật thiết kế đậm chất SUV. Mâm xe kiểu thể thao, kết hợp mái vòm và thân xe hai tông màu tương phản khiến chiếc xe luôn nổi bật.
Nội dung bài viết:
- Giá bán Hyundai Kona
- Thông số kỹ thuật Hyundai Kona
- Kích thước - Trọng Lượng
- Ngoại thất
- Nội thất
- Động cơ - Hộp số
- Hệ thống an toàn
Giá bán Hyundai Kona
Tại Việt Nam, Kona được Hyundai Thành Công phân phối trên hệ thống đại lý toàn quốc với 3 phiên bản: 2.0AT, 2.0AT đặc biệt, 1.6 Turbo, đi cùng với đó là 6 lựa chọn màu sắc bào gồm: Đen, Trắng, Đỏ, Bạc, Vàng Cát và Xanh dương. Và một vấn đề được rất nhiều người dùng quan tâm, đó là chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Bảng giá xe Hyundai Kona | ||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá xe mới (triệu đồng) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 615 | 636 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 675 | 699 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 725 | 750 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Ví dụ Hyundai Kona 1.6 Turbo ở Hà Nội sẽ có giá rơi vào tầm 800 Triệu. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona
Kích thước - Trọng Lượng
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 50 |
Ngoại thất
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn pha - cos | Halogen | LED | |
Đèn chiếu góc | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu có sấy | Có | Có | Có |
Kính lái chống kẹt | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có |
Nội thất
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Bọc da vô lăng và cần số | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5 inch | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có |
Bluetooth | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 10 hướng | |
Ghế gập 6:4 | Có | Có | Có |
Động cơ - Hộp số
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Loại động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson | Gamma 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.999 | 1.591 | |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 149 @ 6.200 | 177 @ 5.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 180 @ 4.500 | 265 @ 1.500 - 4.500 | |
Hệ thống truyền động | 2WD | ||
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 8,48 | 8,62 | 9,27 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 5,41 | 5,72 | 5,55 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
Hệ thống an toàn
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến trước - sau | Không | Không | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có |
Kiểm soát thân xe VSM | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 |
*Thông số kỹ thuật Hyundai Kona được cung cấp bởi Hyundai Thành Công, có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ với đại lý gần nhất để được tư vấn chi tiết.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Auto5Từ khóa: Hyundai Kona, Thông số Kona Tin cùng chuyên mục Hôm nay Mục sở thị tượng đài Mazda RX-8 bản số sàn hiếm hoi tại Việt Nam Honda CT125 Hunter Cub ra mắt bản nâng cấp với khả năng trekking vượt trội VinFast Fadil khấu hao “0 đồng” sau 4 năm sử dụng Thời điểm cần thay thế lốp ô tô mà không phải bác tài nào cũng biết? Hơn 200 chiếc Proton X50 cập bến Việt Nam, sẵn sàng cạnh tranh Mazda CX-3 Sau 6 năm lăn bánh, xe sang Lexus LX 570 Super Sport 2018 lên sàn xe cũ với giá thế nào?
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất- Toyota
- Honda
- VinFast
- Mitsubishi
- Mazda
- Hyundai
- Mercedes
- Peugeot
- Lexus
- Kia
- Ford
- BMW
- Honda Civic
- Mazda 3
- Toyota Vios
- Nissan Almera
- MG5
- Mazda 6
- Toyota Altis
- Toyota Camry
- Mazda 2
- Kia K5
- Hyundai Accent
- Honda City
- Kia K3
- Hyundai Elantra
- Mitsubishi Attrage
- Honda CR-V
- Mazda CX-5
- Toyota Cross
- Ford Territory
- Hyundai Santafe
- VinFast VF8
- Ford Everest
- Toyota Fortuner
- Hyundai Creta
- Toyota Raize
- Honda HR-V
- VinFast VF9
- Kia Sorento
- Kia Sonet
- Kia Seltos
- Hyundai Tucson
- Peugeot 3008
- Mitsubishi Outlander
- Mitsubishi Xpander
- Toyota Avanza
- Toyota Veloz
- Suzuki Ertiga
- Suzuki XL7
- Kia Carnival
- Ford Ranger
- Isuzu D-Max
- Toyota Hilux
- Mitsubishi Triton
- Nissan Navara
- Ford Ranger Raptor
- Ford Ranger 616 triệu - 1,202 tỷ
- Suzuki Jimny 789 triệu - 799 triệu
- Mitsubishi Xforce 620 triệu - 699 triệu
- Kia Seltos 629 triệu - 739 triệu
Từ khóa » Trọng Lượng Kona 2021
-
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Xe Hyundai Kona
-
Hyundai Kona 2021 2.0 AT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona - Giaxenhap
-
Trọng Lượng Xe Kona | Còn-mớ - Năm 2022, 2023
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Kona 2022 Hoàn Toàn Mới ĐẦY ĐỦ Và ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Hyundai Kona: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona 2022 - Autofun
-
Trọng Lượng Xe Kona | Tuỳ-chọ
-
Giá Xe Kona 2021 Mới Nhất, Giá Lăn Bánh Cùng Thông Số Kỹ Thuật
-
Đánh Giá Và Giá Hyundai Kona 2021 Lăn Bánh
-
Hyundai Kona 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh & Mua Trả Góp