Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona (Update 2022) | Auto5

Auto5

Bài viết này không tồn tại.

Quay về Trang Chủ
  • Mục sở thị tượng đài Mazda RX-8 bản số sàn hiếm hoi tại Việt Nam Mục sở thị tượng đài Mazda RX-8 bản số sàn hiếm hoi tại Việt Nam
  • Honda CT125 Hunter Cub ra mắt bản nâng cấp với khả năng trekking vượt trội Honda CT125 Hunter Cub ra mắt bản nâng cấp với khả năng trekking vượt trội
  • VinFast Fadil khấu hao “0 đồng” sau 4 năm sử dụng VinFast Fadil khấu hao “0 đồng” sau 4 năm sử dụng
  • Thời điểm cần thay thế lốp ô tô mà không phải bác tài nào cũng biết? Thời điểm cần thay thế lốp ô tô mà không phải bác tài nào cũng biết?
Trang chủ Xe Hyundai Kona Thông số Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 10:44 | 25/01/2022 - Phương Phương Theo dõi Auto5 trên Zalo share Những trang bị trên Hyundai Kona thế hệ mới giúp khẳng định vị thế hàng đầu của chiếc xe trong phân khúc Crossover cỡ nhỏ đang vô cùng sôi động và hấp dẫn tại thị trường Việt Nam.

Phong cách thiết kế mới trên Hyundai Kona 2021 là sự kết hợp tinh tế của các đường điêu khắc với một phong cách thời trang. Hyundai Kona thế hệ mới mang thiết kế biểu cảm từ mọi góc nhìn. Thân xe cơ bắp cùng các đường gân dập nổi mạnh mẽ làm nổi bật thiết kế đậm chất SUV. Mâm xe kiểu thể thao, kết hợp mái vòm và thân xe hai tông màu tương phản khiến chiếc xe luôn nổi bật.

hyundai-kona-2019

Nội dung bài viết:

  • Giá bán Hyundai Kona
  • Thông số kỹ thuật Hyundai Kona
    • Kích thước - Trọng Lượng
    • Ngoại thất
    • Nội thất
    • Động cơ - Hộp số
    • Hệ thống an toàn

Giá bán Hyundai Kona

Tại Việt Nam, Kona được Hyundai Thành Công phân phối trên hệ thống đại lý toàn quốc với 3 phiên bản: 2.0AT, 2.0AT đặc biệt, 1.6 Turbo, đi cùng với đó là 6 lựa chọn màu sắc bào gồm: Đen, Trắng, Đỏ, Bạc, Vàng Cát và Xanh dương. Và một vấn đề được rất nhiều người dùng quan tâm, đó là chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước.

Bảng giá xe Hyundai Kona 
Phiên bản Giá xe (triệu đồng) Giá xe mới (triệu đồng)
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn 615 636
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt 675 699
Hyundai Kona 1.6 Turbo 725 750
  • Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Ví dụ Hyundai Kona 1.6 Turbo ở Hà Nội sẽ có giá rơi vào tầm 800 Triệu. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
  • Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối. 

Thông số kỹ thuật Hyundai Kona

Kích thước - Trọng Lượng

Thông số Kona 2.0AT tiêu chuẩn Kona 2.0AT đặc biệt Kona 1.6 Turbo
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Dung tích bình nhiên liệu 50

Ngoại thất

Thông số Kona 2.0AT tiêu chuẩn Kona 2.0AT đặc biệt Kona 1.6 Turbo
Đèn định vị LED
Cảm biến đèn tự động
Đèn pha - cos Halogen LED
Đèn chiếu góc Không
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Không
Gương chiếu hậu có sấy
Kính lái chống kẹt
Lưới tản nhiệt mạ crom Không Không
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Chắn bùn trước và sau
Cụm đèn hậu dạng LED Không

Nội thất

Thông số Kona 2.0AT tiêu chuẩn Kona 2.0AT đặc biệt Kona 1.6 Turbo
Bọc da vô lăng và cần số
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Cảm biến gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Không Không
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5 inch
Gương chống chói tự động ECM Không
Sạc điện thoại không dây Không Không
Bluetooth
Điều hòa Chỉnh cơ Tự động Tự động
Hệ thống giải trí Arkamys Audio System/Apple Carplay
Hệ thống AVN định vị dẫn đường
Số loa 6
Chất liệu ghế Nỉ Da
Ghế lái chỉnh điện Không 10 hướng
Ghế gập 6:4

Động cơ - Hộp số

Thông số Kona 2.0AT tiêu chuẩn Kona 2.0AT đặc biệt Kona 1.6 Turbo
Loại động cơ Nu 2.0 MPI Atkinson Gamma 1.6 T-GDI
Dung tích xi-lanh (cc) 1.999 1.591
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) 149 @ 6.200 177 @ 5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) 180 @ 4.500 265 @ 1.500 - 4.500
Hệ thống truyền động 2WD
Hộp số 6AT 7DCT
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) 8,48 8,62 9,27
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) 5,41 5,72 5,55
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 6,57 6,79 6,93

Hệ thống an toàn

Thông số Kona 2.0AT tiêu chuẩn Kona 2.0AT đặc biệt Kona 1.6 Turbo
Kiểm soát hành trình
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến trước - sau Không Không
Chống bó cứng phanh ABS
Cân bằng điện tử ESC
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC
Kiểm soát lực kéo TCS
Kiểm soát thân xe VSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Không
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 6

*Thông số kỹ thuật Hyundai Kona được cung cấp bởi Hyundai Thành Công, có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ với đại lý gần nhất để được tư vấn chi tiết. 

Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc

Auto5
Từ khóa: Hyundai Kona, Thông số Kona Tin cùng chuyên mục Hôm nay Mục sở thị tượng đài Mazda RX-8 bản số sàn hiếm hoi tại Việt Nam Mục sở thị tượng đài Mazda RX-8 bản số sàn hiếm hoi tại Việt Nam Honda CT125 Hunter Cub ra mắt bản nâng cấp với khả năng trekking vượt trội Honda CT125 Hunter Cub ra mắt bản nâng cấp với khả năng trekking vượt trội VinFast Fadil khấu hao “0 đồng” sau 4 năm sử dụng VinFast Fadil khấu hao “0 đồng” sau 4 năm sử dụng Thời điểm cần thay thế lốp ô tô mà không phải bác tài nào cũng biết? Thời điểm cần thay thế lốp ô tô mà không phải bác tài nào cũng biết? Hơn 200 chiếc Proton X50 cập bến Việt Nam, sẵn sàng cạnh tranh Mazda CX-3 Hơn 200 chiếc Proton X50 cập bến Việt Nam, sẵn sàng cạnh tranh Mazda CX-3 Sau 6 năm lăn bánh, xe sang Lexus LX 570 Super Sport 2018 lên sàn xe cũ với giá thế nào? Sau 6 năm lăn bánh, xe sang Lexus LX 570 Super Sport 2018 lên sàn xe cũ với giá thế nào?

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
  • Toyota
  • Honda
  • VinFast
  • Mitsubishi
  • Mazda
  • Hyundai
  • Mercedes
  • Peugeot
  • Lexus
  • Kia
  • Ford
  • BMW
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
  • Honda Civic
  • Mazda 3
  • Toyota Vios
  • Nissan Almera
  • MG5
  • Mazda 6
  • Toyota Altis
  • Toyota Camry
  • Mazda 2
  • Kia K5
  • Hyundai Accent
  • Honda City
  • Kia K3
  • Hyundai Elantra
  • Mitsubishi Attrage
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
  • Honda CR-V
  • Mazda CX-5
  • Toyota Cross
  • Ford Territory
  • Hyundai Santafe
  • VinFast VF8
  • Ford Everest
  • Toyota Fortuner
  • Hyundai Creta
  • Toyota Raize
  • Honda HR-V
  • VinFast VF9
  • Kia Sorento
  • Kia Sonet
  • Kia Seltos
  • Hyundai Tucson
  • Peugeot 3008
  • Mitsubishi Outlander
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
  • Mitsubishi Xpander
  • Toyota Avanza
  • Toyota Veloz
  • Suzuki Ertiga
  • Suzuki XL7
  • Kia Carnival
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
  • Ford Ranger
  • Isuzu D-Max
  • Toyota Hilux
  • Mitsubishi Triton
  • Nissan Navara
  • Ford Ranger Raptor
Mẫu xe Mới nhất Bán chạy
  • Ford Ranger Ford Ranger 616 triệu - 1,202 tỷ
  • Suzuki Jimny Suzuki Jimny 789 triệu - 799 triệu
  • Mitsubishi Xforce Mitsubishi Xforce 620 triệu - 699 triệu
  • Kia Seltos Kia Seltos 629 triệu - 739 triệu
  • Mitsubishi Xpander Mitsubishi Xpander 555 triệu - 698 triệu
  • Ford Ranger Ford Ranger 616 triệu - 1,202 tỷ
  • Mitsubishi Xforce Mitsubishi Xforce 620 triệu - 699 triệu
  • Honda City 2023 Honda City 2023 559 triệu - 609 triệu

Từ khóa » Trọng Lượng Kona 2021