Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander 2019 Tại Việt Nam

Mitsubishi Xpander 2019 tại Việt Nam a1

Mitsubishi Xpander 2019 tại Việt Nam

Mitsubishi Việt Nam đã chính thức tung ra thế hệ mới của Xpander 7 chỗ tại Việt Nam. Theo đó, chiếc Mitsubishi Xpander 2019 từng được nhá hàng thông qua phiên bản concept XM tại Vietnam Motor Show 2017, sẽ được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.

Được biết, mẫu MPV 7 chỗ của Mitsubishi đã tạo ra cơn sốt mạnh mẽ khi có số lượng lớn đơn đặt hàng chỉ sau 1 tháng giới thiệu tại thị trường Indonesia. Các chuyên gia cũng đánh giá cao thiết kế bắt mắt cùng giá trị sử dụng và giá bán hợp lý của Mitsubishi Xpander, tạo ra điểm thu hút lớn với khách hàng.

Tại thị trường Việt Nam, giá xe Mitsubishi Xpander 2019 sẽ dao động từ 550 - 650 triệu đồng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 mới nhất, chi tiết nhất đang bán tại Việt Nam để khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn trước khi chọn lựa mẫu xe này.

  • Mitsubishi Xpander chứng nhận tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc
  • Ước tính giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2018 vừa ra mắt
  • Cân đo thông số cơ bản của Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga 2018

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về động cơ – hộp số

Thông số MT AT
Loại động cơ 4A91 1.5L MIVEC
Dung tích xi-lanh 1.499 cc
Công suất (mã lực @ vòng/phút) 104 @ 6.000
Mã lực (Nm @ vòng/phút) 141 @ 4.000
Hộp số 5 MT 4 AT
Hệ thống dẫn động 1 cầu - 2 WD
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) 7,4 7,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) 5,3 5,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 6,1 6,2

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về khung gầm

Thông số MT AT
Hệ thống treo trước/sau McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống lái Trợ lực điện
Lốp xe 205/55R16
Mâm xe 16 inch - 2 tông màu

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về kích thước

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về kích thước a1

Thông số MT AT
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Khoảng cách 2 bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 5,2
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Trọng lượng không tải (kg) 1.230 1.240
Dung tích bình nhiên liệu 45
Số chỗ ngồi 7

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về trang bị ngoại thất

Thông số MT AT
Đèn pha Halogen
Đèn định vị dạng LED
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù Không Phía trước
Đèn báo phanh thứ 3 trên cao LED
Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Mạ crom, gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe Mạ crom
Lưới tản nhiệt Đen bóng Crom xám
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về trang bị nội thất

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về trang bị nội thất a1

Thông số MT AT
Vô lăng và cần số bọc da Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không
Nút thoại rảnh tay trên vô lăng Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay 2 giàn lạnh
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ cao cấp
Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crom
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống âm thanh CD 2 DIN, USB DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel
Số loa 4 6
Sấy kính trước/sau
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau
Gương chiếu hậu chống chói chỉnh tay

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2019 về hệ thống an toàn

Thông số MT AT
Túi khí an toàn Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BA
Cân bằng điện tử ASC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm Không
Khóa cửa từ xa
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi Không
Khóa cửa trung tâm

Từ khóa » Thông Số Lốp Xe Xpander 2019