THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2.0Q
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1555 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 8.54 |
Ngoài đô thị | 5.16 |
Kết hợp | 6.40 |
Động cơ thường
Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1987 |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 127(170)/ 6600 |
Momen xoắn tối đa | 206/ 4400-4900 |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
NGOẠI THẤT Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Gạt mưa
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crom |
Ống xả kép
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | 2 vị trí |
Đèn sương mù
NỘI THẤT Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crom |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7'' |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái (2 vị trí) |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
TIỆN NGHI Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điên |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2.0)
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có (2) |
Góc trước | Có (2) |
Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG Khung xe GOA
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
đăng ký lái thử
form đăng ký thông tin
Đăng ký lái thử xe Đăng ký bảo dưỡng xe Tôi xác nhận rằng Toyota An Thành Fukushima có thể gửi cho tôi thêm thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Toyota Tôi đã đọc và đồng ý với các Điều khoản sử dụng và bảo mật của Toyota An Thành Fukushima Gửi ngay
dự toán chi phí
Đội ngũ tư vấn Toyota An Thành Fukushima Alphard LuxuryAlphard Luxury HEVAvanza Premio CVTAvanza Premio CVT 2022 Bạc TímAvanza Premio MTCamry 2022 2.0Q ĐỏCorolla Altis 1.8GCorolla Altis 1.8HVECorolla Altis 1.8VCorolla Cross 1.8HEVCorolla Cross 1.8VCorolla Cross 2021 1.8HEV TrắngCorolla Cross 2022 1.8G ĐỏCorolla Cross 2022 1.8V TrắngCorolla Cross 2022 1.8V TrắngCorolla Cross 2022 1.8V TrắngFortuner 2.4 LegenderFortuner 2.4AT 4×2Fortuner 2.7AT 4×2Fortuner 2.7AT 4×4Fortuner 2.8 LegenderFortuner 2014 TRD 4×2 TrắngFortuner 2015 2.7V Bạc 4×2Fortuner 2016 TRD 4×2 TrắngFortuner 2021 2.4AT Bạc 4×2Fortuner 2021 Legender 2.4 NâuGranviaHiaceHilux 2.4E 4×2 ATHilux 2.4E AT 2020Hilux 2.4G 4×4 MTHilux 2.8 AT 4×4 AdventureHonda HRV-G 2021 TrắngInnova 2.0EInnova 2019 2.0G NâuInnova CrossInnova Cross HEVLand Cruiser PradoMazda 3 Luxury 2022 ĐenRaizeRush 2021 TrắngVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT 2022 TrắngVeloz Cross CVT TOPVeloz Cross CVT Top 2022 BạcVeloz Cross CVT Top 2022 ĐỏVios 1.5E CVTVios 1.5E MTVios 1.5GVios 2022 1.5G BạcVios 2022 1.5G BạcVios 2022 1.5G Nâu vàngVios 2023 1.5E CVT TrắngVios 2023 1.5E MT TrắngWigo 1.2E MTWigo 1.2G CVTYaris 1.5G CVTYaris CrossYaris Cross HEV
Tôi xác nhận rằng Toyota An Thành Fukushima có thể gửi cho tôi thêm thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Toyota Tôi đã đọc và đồng ý với các Điều khoản sử dụng và bảo mật của Toyota An Thành Fukushima Gửi ngay
so sánh xe
SO SÁNH XETOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA Alphard LuxuryAlphard Luxury HEVAvanza Premio CVTAvanza Premio CVT 2022 Bạc TímAvanza Premio MTCamry 2022 2.0Q ĐỏCorolla Altis 1.8GCorolla Altis 1.8HVECorolla Altis 1.8VCorolla Cross 1.8HEVCorolla Cross 1.8VCorolla Cross 2021 1.8HEV TrắngCorolla Cross 2022 1.8G ĐỏCorolla Cross 2022 1.8V TrắngCorolla Cross 2022 1.8V TrắngCorolla Cross 2022 1.8V TrắngFortuner 2.4 LegenderFortuner 2.4AT 4×2Fortuner 2.7AT 4×2Fortuner 2.7AT 4×4Fortuner 2.8 LegenderFortuner 2014 TRD 4×2 TrắngFortuner 2015 2.7V Bạc 4×2Fortuner 2016 TRD 4×2 TrắngFortuner 2021 2.4AT Bạc 4×2Fortuner 2021 Legender 2.4 NâuGranviaHiaceHilux 2.4E 4×2 ATHilux 2.4E AT 2020Hilux 2.4G 4×4 MTHilux 2.8 AT 4×4 AdventureHonda HRV-G 2021 TrắngInnova 2.0EInnova 2019 2.0G NâuInnova CrossInnova Cross HEVLand Cruiser PradoMazda 3 Luxury 2022 ĐenRaizeRush 2021 TrắngVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT 2022 TrắngVeloz Cross CVT TOPVeloz Cross CVT Top 2022 BạcVeloz Cross CVT Top 2022 ĐỏVios 1.5E CVTVios 1.5E MTVios 1.5GVios 2022 1.5G BạcVios 2022 1.5G BạcVios 2022 1.5G Nâu vàngVios 2023 1.5E CVT TrắngVios 2023 1.5E MT TrắngWigo 1.2E MTWigo 1.2G CVTYaris 1.5G CVTYaris CrossYaris Cross HEV
Tôi xác nhận rằng Toyota An Thành Fukushima có thể gửi cho tôi thêm thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Toyota Tôi đã đọc và đồng ý với các Điều khoản sử dụng và bảo mật của Toyota An Thành Fukushima Gửi ngay
SO SÁNH SẢN PHẨM
so sánh ×
Xe
Dự toán chi phí
Đội ngũ tư vấn Toyota An Thành Fukushima Alphard LuxuryAlphard Luxury HEVAvanza Premio CVTAvanza Premio CVT 2022 Bạc TímAvanza Premio MTCamry 2022 2.0Q ĐỏCorolla Altis 1.8GCorolla Altis 1.8HVECorolla Altis 1.8VCorolla Cross 1.8HEVCorolla Cross 1.8VCorolla Cross 2021 1.8HEV TrắngCorolla Cross 2022 1.8G ĐỏCorolla Cross 2022 1.8V TrắngCorolla Cross 2022 1.8V TrắngCorolla Cross 2022 1.8V TrắngFortuner 2.4 LegenderFortuner 2.4AT 4×2Fortuner 2.7AT 4×2Fortuner 2.7AT 4×4Fortuner 2.8 LegenderFortuner 2014 TRD 4×2 TrắngFortuner 2015 2.7V Bạc 4×2Fortuner 2016 TRD 4×2 TrắngFortuner 2021 2.4AT Bạc 4×2Fortuner 2021 Legender 2.4 NâuGranviaHiaceHilux 2.4E 4×2 ATHilux 2.4E AT 2020Hilux 2.4G 4×4 MTHilux 2.8 AT 4×4 AdventureHonda HRV-G 2021 TrắngInnova 2.0EInnova 2019 2.0G NâuInnova CrossInnova Cross HEVLand Cruiser PradoMazda 3 Luxury 2022 ĐenRaizeRush 2021 TrắngVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT 2022 TrắngVeloz Cross CVT TOPVeloz Cross CVT Top 2022 BạcVeloz Cross CVT Top 2022 ĐỏVios 1.5E CVTVios 1.5E MTVios 1.5GVios 2022 1.5G BạcVios 2022 1.5G BạcVios 2022 1.5G Nâu vàngVios 2023 1.5E CVT TrắngVios 2023 1.5E MT TrắngWigo 1.2E MTWigo 1.2G CVTYaris 1.5G CVTYaris CrossYaris Cross HEV
Tôi xác nhận rằng Toyota An Thành Fukushima có thể gửi cho tôi thêm thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Toyota Tôi đã đọc và đồng ý với các Điều khoản sử dụng và bảo mật của Toyota An Thành Fukushima Gửi ngay
Lái thử xe
form đăng ký thông tin
Đăng ký lái thử xe Đăng ký bảo dưỡng xe Tôi xác nhận rằng Toyota An Thành Fukushima có thể gửi cho tôi thêm thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Toyota Tôi đã đọc và đồng ý với các Điều khoản sử dụng và bảo mật của Toyota An Thành Fukushima Gửi ngay
Sửa chữa
form đăng ký thông tin
Đăng ký lái thử xe Đăng ký bảo dưỡng xe Tôi xác nhận rằng Toyota An Thành Fukushima có thể gửi cho tôi thêm thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Toyota Tôi đã đọc và đồng ý với các Điều khoản sử dụng và bảo mật của Toyota An Thành Fukushima Gửi ngay
Bảng giá