Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2019 Mới Nhất Tại Việt Nam

Toyota Fortuner 2019 bản lắp ráp nội địa chính thức ra mắt thị trường Việt vào ngày 6/6/2019 với bảng giá mới thay đổi đôi chút cùng một số phụ kiện thể thao bổ sung. Theo đó, mẫu xe hơi mới Toyota Fortuner 2019 sẽ có 4 phiên bản lắp ráp gồm 2.8 4x4 máy dầu số tự động, 2.7 4x2 máy xăng số tự động TRD, 2.4 4x2 máy dầu số tự động và 2.4 4x2 máy dầu số sàn.

Hai phiên bản 2.7 4x4 máy xăng số tự động và 2.7 4x2 máy xăng số tự động vẫn tiếp tục nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.

Tin tức ô tô cho biết, số phiên bản của Fortuner đã tăng lên con số 6 thay vì 4 như trước đây, 2 phiên bản 2.7 4x4 máy xăng số tự động và phiên bản 2.7 4x2 máy xăng TRD chính là những cái tên mới nhất trong đội hình sản phẩm. Hiện, giá xe Toyota Fortuner đang dao động ở mức từ 1,033 - 1,354 tỷ đồng.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2019 bản lắp ráp mới nhất, chi tiết nhất đang bán tại Việt Nam để khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn trước khi chọn lựa mẫu xe này.

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2019 mới nhất tại Việt Nam

Thông số Fortuner 2.4G 4x2 MT Fortuner 2.4 4x2 AT Fortuner 2.7V 4x2 AT Fortuner 2.8V 4x4 AT
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.545/1.555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Góc thoát trước/sau (độ) 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1.980 1.995 1.875 2.105
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605 2.500 2.750
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Động cơ
Loại động cơ 2GD-FTV 2.4L, 4 xi lanh thẳng hàng 2TR-FE 2.7L 4 xi lanh thẳng hàng 1GD-FTV 2.8L, 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2.393 2.694 2.755
Tỷ số nén 15.6 10.2 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun xăng điện tử Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại nhiên liệu Dầu Xăng Dầu

Công suất cực đại

(mã lực @ vòng/phút)

110 @ 3.400 122 @ 5.200 130 @ 3.400

Mô-men xoắn tối đa

(Nm @ vòng/phút)

400 @ 1.600 - 2.000 245 @ 4.000 450 @ 2.400
Tốc độ tối đa (km/h) 160 170 175 180
Tiêu chuẩn khí thải - Euro 4
Chế độ lái
Hệ thống truyền động Cầu sau 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hộp số 6 MT 6 AT
Trợ lực tay lái Thủy lực
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên Thủy lực Không
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 7.2 7.49 10.7 8.7
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) 8.7 9.05 13.6 11.4
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) 6.2 6.57 9.1 7.2
Khung gầm
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Mâm xe Mâm đúc 17 inch Mâm đúc 18 inch
Kích thước lốp 265/65R17 265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Halogen LED
Đèn chiếu xa Halogen LED
Đèn chiếu sáng ban ngày Không LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Đèn hậu LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù trước
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu thân xe Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng, cùng màu thân xe
Gạt mưa trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gạt mưa sau
Sấy kính sau
Ăng-ten Vây cá
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crom
Thanh cản trước/sau
Lưới tản nhiệt Dạng sơn Mạ crom
Cánh hướng gió sau - - -
Chắn bùn
Nội thất
Tay lái 3 chấu
Chất liệu tay lái Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Tích hợp nút điều khiển trên tay lái Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh tay lái Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số Không
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong Mạ crom
Cụm đồng hồ Analog, đèn báo chế độ Eco, báo lượng nhiên liệu tiêu thụ Optitrion, đèn báo chế độ Eco, báo lượng nhiên liệu tiêu thụ, báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Đơn sắc Màu TFT 4.2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Da
Ghế lái Ghế thể thao, chỉnh tay 6 hướng Ghế thể thao, chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ 3 Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Tự động, 2 giàn lạnh
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh DVD 7 inch cảm ứng, AUX, USB, Bluetooth
Số loa 6
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
Khóa cửa điện
Khóa cửa từ xa
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt bên người lái 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Cốp điều chỉnh điện - - -
Sạc không dây Không dạng crom Không
Điều khiển hành trình Không
Hệ thống an toàn
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đỗ đèo Không
Lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không
Hệ thống thích nghi địa hình Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Khung xe GOA
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Túi khí
Túi khí người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái

Video đánh giá xe Toyota Fortuner 2019

video

Màu sắc ngoại thất của Toyota Fortuner 2019

Ngoại thất Toyota Fortuner màu bạc

Toyota Fortuner màu bạc

Ngoại thất Toyota Fortuner màu trắng

Toyota Fortuner màu trắng

Ngoại thất Toyota Fortuner màu đen

Toyota Fortuner màu đen

Ngoại thất Toyota Fortuner màu nâu

Toyota Fortuner màu nâu

Ngoại thất Toyota Fortuner màu xám

Toyota Fortuner màu xám

Hình ảnh Toyota Fortuner 2019

Toyota Fortuner 2019 1

Toyota Fortuner 2019 2

Toyota Fortuner 2019 5

Toyota Fortuner 2019 8

Toyota Fortuner 2019 6

Toyota Fortuner 2019 7

Toyota Fortuner 2019 3

Toyota Fortuner 2019 4

Toyota Fortuner 2019 9

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Fortuner 2019