Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2021, 2022 | SUV 7 Chỗ

Toyota Fortuner là dòng xe SUV được ưa chuộng và có doanh số bán luôn ở vị trí dẫn đầu tại Việt Nam hiện nay. Thế nhưng, với sự cạnh tranh của nhiều đối thủ như Ford Everest, Chevrolet Trailblazer, Isuzu Mux,… Toyota cần phải thay đổi nhiều hơn nữa ở mẫu Fortuner để tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu của mình.

thong so ky thuat toyota fortuner 2019 - Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022

Bảng giá Toyota Fortuner 2022

Tại thị trường Việt Nam, Fortuner đang được chào bán với 5 phiên bản máy dầu, dành được nhiều sự quan tâm hơn cả là Toyota Fortuner phiên bản máy dầu số tự động.

Song song với việc tăng cường phiên bản xe, Fortuner cũng đã nâng cấp nhiều thiết bị nhằm tăng tính hiện đại, tiện nghi cho người dùng.

Mức giá Fortuner 2022 cụ thể như sau:

LOẠI XE

GIÁ NIÊM YẾT

GIÁ LĂN BÁNH HÀ NỘI GIÁ LĂN BÁNH TỈNH

Fortuner Legender 2.8AT 4×4 (Diesel)

1,459,000,000₫

1,657,454,000₫

1,610,274,000₫

Fortuner 2.8AT 4×4 (Diesel)

1.423.000.000₫

1,617,134,000₫

1,570,674,000₫

Fortuner Legender 2.4AT 4×2 (Diesel)

1,248,000,000₫

1,421,134,000₫

1,378,174,000₫

Fortuner 2.4AT 4×2 (Diesel)

1,107,000,000₫

1,263,214,000₫

1,223,074,000₫

Fortuner 2.4MT 4×2 (Diesel)

1,015,000,000₫

1,160,174,000₫

1,121,874,000₫

>> Có thể bạn quan tâm: Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2022

Giaxeoto247.com cung cấp những thông tin mới nhất về thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2022 giúp khách hàng có những thông tin cần thiết về mẫu xe này.

thong so ky thuat toyota fortuner 2022 e1659711391877 - Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022

Nếu quý khách mong muốn sở hữu dòng xe cực chất lượng này hãy liên hệ trực tiếp đến đại lý chính hãng ngay hôm nay.

Hotline tư vấn và báo giá:

0985.770.333

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022

Dưới đây là Bảng thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022, mời quý bạn đọc cùng tham khảo:

Thông số MT 4×2 AT 4×2 Legender 4×4 AT 4×4 Legender
D x R x C (mm) 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.545 / 1.555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
Trọng lượng (kg) không tải 1.985 2 2.005 2.14
toàn tải 2.605 2.735
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Thông số MT 4×2 AT 4×2 Legender 4×4 AT 4×4 Legender
Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L) 1GD-FTV (2.8L)
Số xi lanh 4
Bố trí xi lanh Thẳng hàng
Hệ thống hiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Dung tích xi-lanh 2.393 2.755
Công suất (hp/rpm) 147/3.400 201/3.400
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 400/1.600 500/1.600
Tốc độ tối đa (km/h) 175 180
Chế độ lái
Hộp số Số sàn Số tự động
Hệ dẫn động Cầu sau Hai cầu
Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Treo Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Trợ lực lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 265/65R17 265/65R17 265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Ngoài đô thị 6.09 7.07
Kết hợp 7.03 8.11
Trong đô thị 8.65 9.86
Thông số MT 4×2 AT 4×2 Legender 4×4 AT 4×4 Legender
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù trước LED
Đèn sương mù sau LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/ gập điện, báo rẽ
Đèn chào mừng
Gạt mưa trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gạt mưa sau Có (gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe Mạ crôm
Thông số MT 4×2 AT 4×2 Legender 4×4 AT 4×4 Legender
Vô lăng 3 chấu
Chất liệu Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm
Cụm đồng hồ báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2″)
Chất liệu ghế Nỉ Da
Loại ghế Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Tự động, 2 giàn lạnh
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Đầu đĩa DVD cảm ứng 7″ Màn hình cảm ứng 8″ navigation
Số loa 6 11 JBLs
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Apple car play & Android auto
Chìa khóa thông minh & khởi động
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)
Cốp điều khiển điện Mở cốp rảnh tay
Hệ thống điều khiển hành trình
Thông số MT 4×2 AT 4×2 Legender 4×4 AT 4×4 Legender
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ
Cảnh báo lệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Điều khiển hành trình chủ động
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đỗ đèo
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera Camera lùi Camera 360
Cảm biến sau/ trước/ góc sau
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA 3 điểm ELR, 7 vị trí
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022 có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.

Hotline tư vấn và Báo giá miễn phí

(Vui lòng Click vào sđt để tạo cuộc gọi)

Hotline (24/7): 0985.770.333

Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí:

Yêu cầu Báo giá - Lái thử xe miễn phí

Chào anh chị, Để được LÁI THỬ XE MIỄN PHÍ và NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT khi mua xe, hãy liên hệ ngay: 0985.770.333 (Mr.Toản) hoặc điền vào form dưới đây. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn !

Hãng xe - Tên xe* Hình thức thanh toán
  • Trả thẳng
  • Trả góp
Họ & Tên* SĐT liên hệ* Hộ khẩu thường trú* Yêu cầu khác: Gửi yêu cầu Reset

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Fortuner 2019