Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Cross 2022
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 So sánh kích thước Corolla Cross, CX30 & Tucson
- 2 So sánh động cơ Corolla Cross, CX30 & Tucson
- 3 Màu xe Toyota Corolla Cross
- 4 Thông số kỹ thuật xe Toyota Cross
- 5 Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024 các phiên bản G, V & HV. Đây là một trong các mẫu CUV gầm cao 5 chỗ có doanh số bán ra tốt nhất thị trường. Đặc biệt xe còn mang đến cho người tiêu dùng phiên bản Hybrid cực chất với khả năng vận hành êm ái và siêu tiết kiệm nhiên liệu. Để tìm hiểu chi tiết sản phẩm cùng các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Corolla Cross
So sánh kích thước Corolla Cross, CX30 & Tucson
Nếu so sánh kích thước xe Toyota Cross so với các đối thủ cạnh tranh chính cùng phân khúc như Mazda CX30, Hyundai Tucson thì Cross có kích thước nhỉnh hơn CX30 & kém 1 chút xíu so với Tucson. Đây cũng là 3 lựa chọn hoàn hảo nhất cho phân khúc gầm cao đô thị.
Kích thước Cross và đối thủ | Corolla Cross | Tucson | CX30 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x1.620 | 4630 x 1865 x 1695 | 4,395 x 1,795 x 1,540 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.64 | 2755 | 2,655 |
Bán kính vòng quay (m) | 5.2 | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 181 | 175 |
So sánh động cơ Corolla Cross, CX30 & Tucson
Thông số động cơ Corolla Cross có vẻ nhỏ nhất so với 2 đối thủ cạnh tranh, nhưng xe lại được trang bị hộp số vô cấp giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ Cross và đối thủ | Tucson 2.0 | Cross V | CX30 |
Động cơ | Xăng, NU 2.0 MPI | 2ZR-FE | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích | 2.0L | 1798 | 1,998 cc |
Công suất | 156Ps / 6200 rpm | (103)138/6400 | 153hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn | 192Nm / 4000 rpm | 172/4000 | 200Nm / 4000rpm |
Hộp số | 6AT | CVT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Lốp xe | 225/ 60 R17 | 225/50R18 | 215/55 R18 |
Màu xe Toyota Corolla Cross
>> Xem chi tiết Toyota Cross
Thông số kỹ thuật xe Toyota Cross
Bảng thông số xe Toyota Corolla Cross 3 phiên bản: Cross G, Cross V, Cross HV được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x1.620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.64 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.560/1.570 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | Cập nhật sau | 1.36 | 1.41 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Cập nhật sau | 1.815 | 1.85 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | 47 | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | ||
Thông số Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | ||
Chức năng gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | – | Có | |
Gạt mưa Trước | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gạt mưa tự động | |
Gạt mưa Sau | Gián đoạn/Liên tục | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||
Ăng ten | Đuôi cá | ||
Thanh đỡ nóc xe | Không có | Có | Có |
Thông số Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | – | |
Đèn báo hệ thống Hybrid | – | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | 7″ TFT | |
Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Chất liệu | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | ||
Thông số Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió sau | Có | ||
Màn hình | Cảm ứng 9″ | Cảm ứng 9″ | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối wifi | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/ Android Auto | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Khóa cửa điện | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | ||
Đá cốp điện | Không | Có | Có |
Thông số Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Hệ thống báo động | Có | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | ||
Cảnh báo tiền va chạm | – | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | – | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | – | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | – | Có | |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | – | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | – | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Camera lùi | Có | – | |
Camera toàn cảnh 360° | – | Có | |
Cảm biến Sau | Có | ||
Cảm biến Trước | Có | ||
Cảm biến Góc sau | Có | ||
Thông số Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Động cơ xăng | |||
Loại động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FXE | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh | 1798 | ||
Tỉ số nén | 10 | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (103)138/6400 | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 172/4000 | 142/3600 | |
Động cơ điện | |||
Công suất tối đa (Kw) | – | – | 53 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | – | – | 163 |
Ắc quy Hybrid Loại | – | – | Nickel metal |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Trong đô thị | 10.3 | 4.5 | |
Ngoài đô thị | 6.1 | 3.7 | |
Kết hợp | 7.6 | 4.2 | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | ||
Chế độ lái | Không có | (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | |
Loại khung | TNGA | ||
Hệ thống treo Trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Loại vành | Hợp kim | ||
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép, T155/70D17 | ||
Phanh Trước | Đĩa | ||
Phanh Sau | Đĩa |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Corolla Cross 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Cross 2022 Chi Tiết Từ A-Z Bởi Toyota
-
Toyota Cross 2022 [ All New ] : Giá Xe, Thông Số & Hình ảnh
-
Thông Số Kĩ Thuật Xe Toyota Corolla Cross 2022: (chi Tiết) 3 Phiên Bản
-
Toyota Corolla Cross 2022: Giá Xe & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật - Ô Tô
-
Toyota Corolla Cross 1.8G 2022 (Cross G)
-
Toyota Corolla Cross 1.8V 2022 (Cross V)
-
Toyota Cross 2022 Giá Lăn Bánh, đánh Giá Xe, Khuyến Mãi (08/2022)
-
Toyota Corolla Cross 2022: Giá Lăn Bánh, Thông Số & Khuyến Mãi ...
-
Toyota COROLLA CROSS 1.8G 2022 - Bảng Giá Mới Nhất, Thông Số ...
-
Toyota Corolla Cross 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Xe Toyota Corolla Cross: Kích Thước, Hình ảnh, Tiện Nghi ...
-
Toyota Corolla Cross 2021 1.8G - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Xe Toyota Corolla Cross 2022 Giá Lăn Bánh, Thông Số, Hình ảnh
-
Đánh Giá Chi Tiết Xe Toyota Corolla Cross 1.8G 2022