Thông Số Toyota Innova 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An ...
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 So sánh kích thước Innova, Xpander, XL7
- 2 So sánh động cơ Innova, Xpander, XL7
- 3 Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross
- 4 Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Thông số Toyota Innova Cross 2024 mẫu MPV tầm trung dành riêng cho việc chuyên chở các đối tượng khách hành doanh nghiệp, cơ quan và dịch vụ vận tải. Bên cạnh đó, Innova cũng có thêm phiên bản trẻ trung dành riêng cho gia đình với kiểu dáng thể thao cùng các tiện nghi tích hợp rất tốt.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Innova
So sánh kích thước Innova, Xpander, XL7
Trong phân khúc MPV này thì Innova là mẫu xe sở hữu kích thước lớn nhất với sự thoải mái rất lớn cho người ngồi ở các hàng ghế.
Thông số kích thước | Innova | Xpander | XL7 |
D x R x C | 4755 x 1850 x 1790 | 4475x 1750x 1695 | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở | 2850 | 2775 | 2.74 |
Khoảng sáng gầm xe | 170 | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,67 | 5,2 | 5,2 |
So sánh động cơ Innova, Xpander, XL7
Thông số động cơ | Innova | Xpander | XL7 |
Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 4A91 1.5L MIVEC DOHC | K15B |
Dung tích công tác | 1998 | 1.498 | 1.462 |
Công suất tối đa | 172 | 103 | 103/6.000 |
Mô men xoắn tối đa | 205 | 141 | 138/4.400 |
Dung tích bình nhiên liệu | 52 | 45 | 50 |
Hộp số | CVT | 4AT/6MT | 4AT |
> Xem chi tiết Toyota Innova
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2 phiên bản tự động được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số | Innova Cross | Innova Cross HEV |
Số chỗ | 8 | 7 |
Xuất xứ | Indonesia | Indonesia |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 | 4755 x 1850 x 1790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 | 5,67 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | 52 |
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS | Động cơ M20A-FXS |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | 1987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 | 112 (150)/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 | 188/4400-5200 |
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường | Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam | Mc Pherson/Torsion Beam |
Vành & lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ||
Ngoài đô thị | 6,3 | 5,26 |
Kết hợp | 7,2 | 4,92 |
Trong đô thị | 8,7 | 4,35 |
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Cụm đèn sau | ||
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | ||
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có |
Chức năng gập điện | Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | Có |
Gạt mưa | ||
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có (Gián đoạn) | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có |
NỘI THẤT | ||
Tay lái | ||
Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Da | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch | TFT 7 inch |
Cửa sổ trời | Cửa sổ toàn cảnh | |
GHẾ | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế trước | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | ||
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Tựa tay hàng ghế hai | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Cửa gió sau | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | ||
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | – | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | – | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | – | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | – | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | 8 |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | – | Có |
Túi khí | 7 | 7 |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Toyota đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Toyota lướt, Toyota đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Toyota siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Toyota màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Toyota mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Toyota chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Chiều Dài Xe Innova
-
Kích Thước Xe 7 Chỗ Hiện Nay Là Bao Nhiêu? - Blog Xe Hơi Carmudi
-
Kích Thước Xe Innova Qua Các đời Là Bao Nhiêu?
-
Thông Số, Kích Thước Toyota Innova 2.0E, G, Venture, V Mới Nhất..
-
Kích Thước Xe Innova Qua Các đời - Tin Bán Xe
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Innova: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Tổng Hợp Chiều Dài Xe Innova Qua Các đời
-
Kích Thước Xe 7 Chỗ【Fortuner, Innova, Xpander, Ford...】
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Innova 2020
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Innova Mới Nhất 2022 - Giaxenhap
-
Top 14 Chiều Rộng Của Xe Innova
-
Thông Số Kỹ Thuật Innova 2022 Có Phù Hợp Với Những Khách Hàng ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Innova 2022: Kích Thước, động Cơ, Nhiên ...
-
Xe Innova Bao Nhiêu Chỗ Ngồi? Thông Số Ấn Tượng Từng Thời Kỳ